|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51323 |
Giải nhất |
44364 |
Giải nhì |
47430 35126 |
Giải ba |
35479 12945 11087 77457 58353 98392 |
Giải tư |
8993 1022 5945 4125 |
Giải năm |
4079 7137 0413 1100 8278 0990 |
Giải sáu |
493 691 075 |
Giải bảy |
52 40 45 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,9 | 0 | 0,6 | 9 | 1 | 3 | 2,5,9 | 2 | 2,3,5,6 | 1,2,5,92 | 3 | 0,7 | 6 | 4 | 0,53 | 2,43,7 | 5 | 2,3,7 | 0,2 | 6 | 4 | 3,5,8 | 7 | 5,8,92 | 7 | 8 | 7 | 72 | 9 | 0,1,2,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12177 |
Giải nhất |
64624 |
Giải nhì |
01840 17693 |
Giải ba |
78660 71834 83473 72307 90643 43826 |
Giải tư |
8219 2172 5810 1692 |
Giải năm |
0404 1227 9503 1436 0988 2194 |
Giải sáu |
453 779 802 |
Giải bảy |
46 08 39 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 2,3,4,7 8 | | 1 | 0,9 | 0,7,9 | 2 | 3,4,6,7 | 0,2,4,5 7,9 | 3 | 4,6,9 | 0,2,3,9 | 4 | 0,3,6 | | 5 | 3 | 2,3,4 | 6 | 0 | 0,2,7 | 7 | 2,3,7,9 | 0,8 | 8 | 8 | 1,3,7 | 9 | 2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13357 |
Giải nhất |
01973 |
Giải nhì |
07090 68284 |
Giải ba |
41616 31042 24912 16488 96563 24356 |
Giải tư |
0176 8191 1997 8612 |
Giải năm |
9670 6805 0843 5656 7634 0613 |
Giải sáu |
797 631 285 |
Giải bảy |
27 77 68 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 5 | 3,9 | 1 | 22,3,5,6 | 12,4 | 2 | 7 | 1,4,6,7 | 3 | 1,4 | 3,8 | 4 | 2,3 | 0,1,8 | 5 | 62,7 | 1,52,7 | 6 | 3,8 | 2,5,7,92 | 7 | 0,3,6,7 | 6,8 | 8 | 4,5,8 | | 9 | 0,1,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50320 |
Giải nhất |
75192 |
Giải nhì |
40020 17221 |
Giải ba |
22976 09295 15234 98280 24885 45955 |
Giải tư |
8954 8369 4005 8960 |
Giải năm |
1110 4461 9496 0124 8963 2942 |
Giải sáu |
723 102 169 |
Giải bảy |
57 23 61 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,6,8 | 0 | 2,5 | 2,62 | 1 | 0,6 | 0,4,9 | 2 | 02,1,32,4 | 22,6 | 3 | 4 | 2,3,5 | 4 | 2 | 0,5,8,9 | 5 | 4,5,7 | 1,7,9 | 6 | 0,12,3,92 | 5 | 7 | 6 | | 8 | 0,5 | 62 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50385 |
Giải nhất |
43052 |
Giải nhì |
01072 88148 |
Giải ba |
65124 16353 11104 14032 20307 51093 |
Giải tư |
0653 5615 0279 0550 |
Giải năm |
7445 1535 8859 9604 5518 4958 |
Giải sáu |
295 003 788 |
Giải bảy |
88 43 41 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,42,7 | 4 | 1 | 5,8 | 3,5,7 | 2 | 4 | 0,4,52,9 | 3 | 2,5 | 02,2 | 4 | 1,3,5,8 | 1,3,4,8 9 | 5 | 0,2,32,8 9 | 9 | 6 | | 0 | 7 | 2,9 | 1,4,5,82 | 8 | 5,82 | 5,7 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96556 |
Giải nhất |
65663 |
Giải nhì |
61309 15332 |
Giải ba |
79748 10820 12293 72291 34312 45881 |
Giải tư |
8124 7996 2922 4492 |
Giải năm |
0433 2201 1545 8195 4712 2479 |
Giải sáu |
132 980 272 |
Giải bảy |
83 37 74 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,9 | 0,8,9 | 1 | 22 | 12,2,32,7 9 | 2 | 0,2,4 | 3,6,8,9 | 3 | 22,3,7 | 2,7 | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 3,7 | 3,6 | 7 | 2,4,9 | 4 | 8 | 0,1,3 | 0,7 | 9 | 1,2,3,5 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17112 |
Giải nhất |
30256 |
Giải nhì |
84925 66824 |
Giải ba |
51299 12620 97231 70598 92533 15573 |
Giải tư |
3968 8562 1381 1888 |
Giải năm |
4352 0968 4270 8280 2004 9048 |
Giải sáu |
563 663 998 |
Giải bảy |
23 90 99 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 4 | 3,8 | 1 | 2 | 1,5,6 | 2 | 0,3,4,5 | 2,3,62,7 | 3 | 1,3 | 0,2 | 4 | 5,8 | 2,4 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 2,32,82 | | 7 | 0,3 | 4,62,8,92 | 8 | 0,1,8 | 92 | 9 | 0,82,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|