|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42326 |
Giải nhất |
59541 |
Giải nhì |
35745 66164 |
Giải ba |
36541 58416 22819 31166 90401 83527 |
Giải tư |
0278 4248 8260 0919 |
Giải năm |
4168 3842 9701 1414 7095 6359 |
Giải sáu |
802 532 835 |
Giải bảy |
85 05 48 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,2,5 | 02,42 | 1 | 4,6,92 | 0,3,4 | 2 | 6,7 | | 3 | 2,5 | 1,6 | 4 | 12,2,5,82 | 0,3,4,8 9 | 5 | 9 | 1,2,6 | 6 | 0,4,6,8 | 2 | 7 | 8,9 | 42,6,7 | 8 | 5 | 12,5,7 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86340 |
Giải nhất |
25604 |
Giải nhì |
07306 67577 |
Giải ba |
85489 04036 08703 54114 66578 54971 |
Giải tư |
2866 6527 3899 6429 |
Giải năm |
6884 0833 1943 9374 2115 2524 |
Giải sáu |
120 912 179 |
Giải bảy |
17 23 27 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,4,6 | 6,7 | 1 | 2,4,5,7 | 1 | 2 | 0,3,4,72 9 | 0,2,3,4 | 3 | 3,6 | 0,1,2,7 8 | 4 | 0,3 | 1 | 5 | | 0,3,6 | 6 | 1,6 | 1,22,7 | 7 | 1,4,7,8 9 | 7 | 8 | 4,9 | 2,7,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88289 |
Giải nhất |
87795 |
Giải nhì |
04144 92185 |
Giải ba |
71183 75604 69778 46046 45882 03322 |
Giải tư |
5851 7175 2333 9705 |
Giải năm |
3600 0550 6419 5911 9410 0353 |
Giải sáu |
317 537 999 |
Giải bảy |
74 19 63 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,4,5 | 1,5 | 1 | 0,1,7,92 | 2,8 | 2 | 2 | 3,5,6,8 | 3 | 3,72 | 0,4,7 | 4 | 4,6 | 0,7,8,9 | 5 | 0,1,3 | 4 | 6 | 3 | 1,32 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 2,3,5,9 | 12,8,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44023 |
Giải nhất |
66524 |
Giải nhì |
15943 76121 |
Giải ba |
14006 35741 52143 74441 82722 56228 |
Giải tư |
3354 8162 0832 5399 |
Giải năm |
1388 2416 2231 2481 5478 8008 |
Giải sáu |
723 096 447 |
Giải bảy |
82 04 22 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,8 | 2,3,42,8 | 1 | 6 | 22,3,6,8 | 2 | 1,22,32,4 8 | 22,42 | 3 | 1,2 | 0,2,5 | 4 | 12,32,7 | | 5 | 4 | 0,1,9 | 6 | 2 | 4 | 7 | 8,9 | 0,2,7,8 | 8 | 1,2,8 | 7,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96964 |
Giải nhất |
73207 |
Giải nhì |
03983 69850 |
Giải ba |
29542 97604 50968 69333 19850 53865 |
Giải tư |
2387 5082 9172 8122 |
Giải năm |
0709 0783 9364 6183 1590 5986 |
Giải sáu |
852 576 137 |
Giải bảy |
59 96 60 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,9 | 0 | 4,7,9 | | 1 | | 2,4,5,7 8 | 2 | 2 | 3,83 | 3 | 3,7 | 0,5,62 | 4 | 2 | 6 | 5 | 02,2,4,9 | 7,8,9 | 6 | 0,42,5,8 | 0,3,8 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 2,33,6,7 | 0,5 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37192 |
Giải nhất |
10103 |
Giải nhì |
32629 75271 |
Giải ba |
73697 84466 97201 00624 12076 19102 |
Giải tư |
9332 8470 7910 3188 |
Giải năm |
4288 9283 3785 5420 0526 7679 |
Giải sáu |
006 263 251 |
Giải bảy |
77 35 50 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 | 0 | 1,2,3,6 | 0,5,7 | 1 | 0 | 0,3,9 | 2 | 0,4,6,9 | 0,6,8 | 3 | 2,5 | 2 | 4 | | 3,8 | 5 | 0,1,6 | 0,2,5,6 7 | 6 | 3,6 | 7,9 | 7 | 0,1,6,7 9 | 82 | 8 | 3,5,82 | 2,7 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75197 |
Giải nhất |
23543 |
Giải nhì |
29480 38507 |
Giải ba |
24583 37573 68459 63752 76384 00886 |
Giải tư |
6523 2579 2092 4117 |
Giải năm |
1464 0543 0607 1217 0847 5447 |
Giải sáu |
730 370 704 |
Giải bảy |
61 12 09 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 4,72,9 | 6,7 | 1 | 2,72 | 1,5,9 | 2 | 3 | 2,42,7,8 | 3 | 0 | 0,6,8 | 4 | 32,72 | | 5 | 2,9 | 8 | 6 | 1,4 | 02,12,42,9 | 7 | 0,1,3,9 | | 8 | 0,3,4,6 | 0,5,7 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|