|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53302 |
Giải nhất |
88038 |
Giải nhì |
70471 62076 |
Giải ba |
40446 04441 26237 30352 91158 39818 |
Giải tư |
8650 2951 9062 2707 |
Giải năm |
4127 1263 7748 1691 7113 7918 |
Giải sáu |
708 053 184 |
Giải bảy |
92 91 22 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,7,8 | 4,5,7,92 | 1 | 3,82 | 0,2,5,6 9 | 2 | 2,7 | 1,5,6 | 3 | 7,8 | 8 | 4 | 1,6,8 | | 5 | 0,1,2,3 82 | 4,7 | 6 | 2,3 | 0,2,3 | 7 | 1,6 | 0,12,3,4 52 | 8 | 4 | | 9 | 12,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95428 |
Giải nhất |
30407 |
Giải nhì |
60748 11540 |
Giải ba |
64485 50237 64676 18437 70926 11459 |
Giải tư |
8613 9125 1839 0041 |
Giải năm |
6054 0662 0223 5689 2545 6718 |
Giải sáu |
897 430 928 |
Giải bảy |
21 99 47 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 2,4 | 1 | 3,8 | 6 | 2 | 1,3,5,6 82 | 1,2 | 3 | 0,72,9 | 5 | 4 | 0,1,5,7 8 | 2,4,8 | 5 | 4,9 | 2,7 | 6 | 2 | 0,32,4,8 9 | 7 | 6 | 1,22,4 | 8 | 5,7,9 | 3,5,8,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25442 |
Giải nhất |
22099 |
Giải nhì |
95876 84552 |
Giải ba |
60177 80916 46029 76132 14144 89969 |
Giải tư |
2676 3184 2382 4438 |
Giải năm |
2567 7130 7444 1049 1283 7173 |
Giải sáu |
956 805 709 |
Giải bảy |
79 67 87 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,9 | | 1 | 6 | 3,4,5,8 | 2 | 9 | 7,8 | 3 | 0,2,8 | 42,8 | 4 | 2,42,9 | 0 | 5 | 2,6 | 1,5,72 | 6 | 72,9 | 62,7,8 | 7 | 3,62,7,9 | 3 | 8 | 2,3,4,7 | 0,2,4,6 7,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35847 |
Giải nhất |
25064 |
Giải nhì |
25326 20276 |
Giải ba |
56959 91778 03881 17267 50187 63297 |
Giải tư |
5561 1483 5668 7377 |
Giải năm |
4154 9662 5124 2211 9480 5022 |
Giải sáu |
118 100 065 |
Giải bảy |
95 13 84 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 1,6,8 | 1 | 1,3,8 | 2,6 | 2 | 2,4,6 | 1,8 | 3 | 7 | 2,5,6,8 | 4 | 7 | 6,9 | 5 | 4,9 | 2,7 | 6 | 1,2,4,5 7,8 | 3,4,6,7 8,9 | 7 | 6,7,8 | 1,6,7 | 8 | 0,1,3,4 7 | 5 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67508 |
Giải nhất |
96842 |
Giải nhì |
41042 16645 |
Giải ba |
57899 30591 19212 05621 50789 39686 |
Giải tư |
6477 9938 3647 7092 |
Giải năm |
0005 5122 2889 2846 1479 8296 |
Giải sáu |
913 442 335 |
Giải bảy |
09 69 83 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8,9 | 22,9 | 1 | 2,3 | 1,2,43,9 | 2 | 12,2 | 1,8 | 3 | 5,8 | | 4 | 23,5,6,7 | 0,3,4 | 5 | | 4,8,9 | 6 | 9 | 4,7 | 7 | 7,9 | 0,3 | 8 | 3,6,92 | 0,6,7,82 9 | 9 | 1,2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22191 |
Giải nhất |
94308 |
Giải nhì |
27123 28363 |
Giải ba |
48763 67230 53732 47093 25793 61445 |
Giải tư |
7424 2307 0260 5545 |
Giải năm |
7450 8904 4021 7486 4279 3037 |
Giải sáu |
244 644 453 |
Giải bảy |
40 78 19 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 | 0 | 4,7,8 | 2,9 | 1 | 9 | 3 | 2 | 1,3,4 | 2,5,62,92 | 3 | 0,2,7 | 0,2,42 | 4 | 0,42,52,9 | 42 | 5 | 0,3 | 8 | 6 | 0,32 | 0,3 | 7 | 8,9 | 0,7 | 8 | 6 | 1,4,7 | 9 | 1,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03069 |
Giải nhất |
93999 |
Giải nhì |
51960 55305 |
Giải ba |
19356 53862 31851 34241 85742 07468 |
Giải tư |
6753 6529 1035 8219 |
Giải năm |
7103 9174 9603 2220 1448 1429 |
Giải sáu |
262 314 656 |
Giải bảy |
79 87 08 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 32,5,8 | 4,5 | 1 | 4,9 | 4,62 | 2 | 0,92 | 02,5 | 3 | 5 | 1,7 | 4 | 1,2,8 | 0,3 | 5 | 1,3,62 | 52 | 6 | 0,22,8,9 | 7,8 | 7 | 4,7,9 | 0,4,6 | 8 | 7 | 1,22,6,7 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|