|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4GC-13GC-1GC-5GC-3GC-10GC
|
Giải ĐB |
46441 |
Giải nhất |
30932 |
Giải nhì |
92551 73119 |
Giải ba |
75979 08883 20015 85321 95089 71113 |
Giải tư |
6612 1666 1019 9573 |
Giải năm |
2045 2629 5947 4485 6914 0448 |
Giải sáu |
002 250 613 |
Giải bảy |
40 84 74 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2 | 2,4,5 | 1 | 2,32,4,5 92 | 0,1,3 | 2 | 1,9 | 12,5,7,8 | 3 | 2 | 1,7,8 | 4 | 0,1,5,7 8 | 1,4,8 | 5 | 0,1,3 | 6 | 6 | 6 | 4 | 7 | 3,4,9 | 4 | 8 | 3,4,5,9 | 12,2,7,8 | 9 | |
|
1GB-10GB-2GB-15GB-5GB-12GB
|
Giải ĐB |
10004 |
Giải nhất |
11355 |
Giải nhì |
59096 48107 |
Giải ba |
92669 83783 21445 04439 83220 17396 |
Giải tư |
6205 4183 7593 2181 |
Giải năm |
6375 0632 1913 6866 5399 0180 |
Giải sáu |
501 431 945 |
Giải bảy |
42 13 61 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,4,5,7 | 0,3,6,8 | 1 | 32 | 3,4 | 2 | 0 | 12,5,82,9 | 3 | 1,2,9 | 0 | 4 | 2,52 | 0,42,5,7 | 5 | 3,5 | 6,92 | 6 | 1,6,9 | 0 | 7 | 5 | | 8 | 0,1,32 | 3,6,9 | 9 | 3,62,9 |
|
2GA-13GA-8GA-15GA-5GA-6GA
|
Giải ĐB |
71424 |
Giải nhất |
01082 |
Giải nhì |
35981 28691 |
Giải ba |
98350 38957 19491 64270 62415 46173 |
Giải tư |
0712 4253 8081 9582 |
Giải năm |
9402 3740 1725 0914 7478 8409 |
Giải sáu |
216 604 659 |
Giải bảy |
03 47 12 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 2,3,4,9 | 82,92 | 1 | 22,4,5,6 | 0,12,82 | 2 | 4,5 | 0,5,72 | 3 | | 0,1,2 | 4 | 0,7 | 1,2 | 5 | 0,3,7,9 | 1 | 6 | | 4,5 | 7 | 0,32,8 | 7 | 8 | 12,22 | 0,5 | 9 | 12 |
|
14FZ-3FZ-10FZ-12FZ-13FZ-5FZ
|
Giải ĐB |
88081 |
Giải nhất |
34286 |
Giải nhì |
12650 78390 |
Giải ba |
65925 29421 79263 20662 91370 06502 |
Giải tư |
5515 5202 8485 5405 |
Giải năm |
4259 6115 5263 9048 8120 9098 |
Giải sáu |
899 010 422 |
Giải bảy |
26 31 33 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 9 | 0 | 23,5 | 2,3,8 | 1 | 0,52 | 03,2,6 | 2 | 0,1,2,5 6 | 3,62 | 3 | 1,3 | | 4 | 8 | 0,12,2,8 | 5 | 0,9 | 2,8 | 6 | 2,32 | | 7 | 0 | 4,9 | 8 | 1,5,6 | 5,9 | 9 | 0,8,9 |
|
12FY-1FY-4FY-6FY-2FY-14FY
|
Giải ĐB |
62914 |
Giải nhất |
46071 |
Giải nhì |
98980 95741 |
Giải ba |
26539 31784 96085 46547 71258 97111 |
Giải tư |
6982 5615 1519 2688 |
Giải năm |
9506 8130 3488 5421 3537 7014 |
Giải sáu |
575 826 238 |
Giải bảy |
27 66 82 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 6 | 1,2,4,7 | 1 | 1,42,5,9 | 82 | 2 | 1,6,7 | | 3 | 0,7,8,9 | 12,8 | 4 | 1,7 | 1,7,8 | 5 | 8 | 0,2,6,9 | 6 | 6 | 2,3,4 | 7 | 1,5 | 3,5,82 | 8 | 0,22,4,5 82 | 1,3 | 9 | 6 |
|
2FX-13FX-7FX-8FX-4FX-11FX
|
Giải ĐB |
94715 |
Giải nhất |
51666 |
Giải nhì |
78150 32755 |
Giải ba |
46918 97507 17363 26054 70336 40135 |
Giải tư |
6372 8921 1153 7468 |
Giải năm |
7527 7835 9979 7559 6165 7850 |
Giải sáu |
729 628 115 |
Giải bảy |
72 86 43 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 7 | 2 | 1 | 52,8 | 72,8 | 2 | 1,7,8,9 | 4,5,6 | 3 | 52,6 | 5 | 4 | 3 | 12,32,5,6 | 5 | 02,3,4,5 9 | 3,6,8 | 6 | 3,5,6,8 | 0,2 | 7 | 22,9 | 1,2,6 | 8 | 2,6 | 2,5,7 | 9 | |
|
13FV-11FV-12FV-7FV-5FV-4FV
|
Giải ĐB |
10326 |
Giải nhất |
11116 |
Giải nhì |
23458 10215 |
Giải ba |
48644 96909 32894 73537 43671 81008 |
Giải tư |
7112 6533 1692 0017 |
Giải năm |
3137 8084 0306 9276 8785 5336 |
Giải sáu |
852 172 490 |
Giải bảy |
91 50 79 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6,8,9 | 7,9 | 1 | 2,5,6,7 | 1,5,7,9 | 2 | 6 | 3 | 3 | 3,6,72 | 4,8,9 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 0,2,8 | 0,1,2,3 7 | 6 | 9 | 1,32 | 7 | 1,2,6,9 | 0,5 | 8 | 4,5 | 0,6,7 | 9 | 0,1,2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|