|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63108 |
Giải nhất |
40261 |
Giải nhì |
30719 14767 |
Giải ba |
78725 68498 50605 48472 78150 79923 |
Giải tư |
4480 5868 7082 3752 |
Giải năm |
6335 9505 4677 6288 6190 9406 |
Giải sáu |
547 791 798 |
Giải bảy |
25 71 33 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8,9 | 0 | 52,6,8 | 6,7,9 | 1 | 9 | 5,7,8 | 2 | 3,52 | 2,3 | 3 | 3,5 | | 4 | 7 | 02,22,3 | 5 | 0,2 | 0 | 6 | 0,1,7,8 | 4,6,7 | 7 | 1,2,7 | 0,6,8,92 | 8 | 0,2,8 | 1 | 9 | 0,1,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60895 |
Giải nhất |
74040 |
Giải nhì |
18924 16271 |
Giải ba |
68175 02702 23864 57022 26753 01313 |
Giải tư |
7649 2804 6627 0650 |
Giải năm |
6067 0129 0007 9766 9699 8235 |
Giải sáu |
086 998 979 |
Giải bảy |
00 91 12 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,2,4,7 | 7,9 | 1 | 2,3 | 0,1,2 | 2 | 2,3,4,7 9 | 1,2,5 | 3 | 5 | 0,2,6 | 4 | 0,9 | 3,7,9 | 5 | 0,3 | 6,8 | 6 | 4,6,7 | 0,2,6 | 7 | 1,5,9 | 9 | 8 | 6 | 2,4,7,9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15650 |
Giải nhất |
29794 |
Giải nhì |
23943 44768 |
Giải ba |
64514 59188 56781 04244 23135 26914 |
Giải tư |
9360 2061 0995 4613 |
Giải năm |
9573 5598 7519 7303 4492 0144 |
Giải sáu |
142 401 284 |
Giải bảy |
58 04 85 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,3,4 | 0,6,8 | 1 | 3,42,9 | 4,9 | 2 | | 0,1,4,7 | 3 | 5 | 0,12,42,8 9 | 4 | 2,3,42 | 3,8,9 | 5 | 0,8 | 7 | 6 | 0,1,8 | | 7 | 3,6 | 5,6,8,9 | 8 | 1,4,5,8 | 1 | 9 | 2,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66443 |
Giải nhất |
57352 |
Giải nhì |
83079 81188 |
Giải ba |
06672 58371 02495 36988 92642 35832 |
Giải tư |
7471 7265 8805 4839 |
Giải năm |
1367 7010 3398 5443 5086 6004 |
Giải sáu |
357 590 230 |
Giải bảy |
06 38 26 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 4,5,6 | 72,8 | 1 | 0 | 3,4,5,7 | 2 | 6 | 42 | 3 | 0,2,8,9 | 0 | 4 | 2,32 | 0,6,9 | 5 | 2,7 | 0,2,8 | 6 | 5,7 | 5,6 | 7 | 12,2,9 | 3,82,9 | 8 | 1,6,82 | 3,7 | 9 | 0,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21574 |
Giải nhất |
80920 |
Giải nhì |
08190 36403 |
Giải ba |
43572 97363 24881 79981 41773 67918 |
Giải tư |
8326 4580 7413 9735 |
Giải năm |
6310 1597 0243 5969 0166 9251 |
Giải sáu |
658 694 162 |
Giải bảy |
13 12 50 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,8 9 | 0 | 3 | 5,82 | 1 | 0,2,32,8 | 1,6,7 | 2 | 0,6 | 0,12,4,6 7 | 3 | 5 | 7,9 | 4 | 3,5 | 3,4 | 5 | 0,1,8 | 2,6 | 6 | 2,3,6,9 | 9 | 7 | 2,3,4 | 1,5 | 8 | 0,12 | 6 | 9 | 0,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27896 |
Giải nhất |
92741 |
Giải nhì |
53794 63098 |
Giải ba |
22832 29761 96400 16518 87719 89423 |
Giải tư |
0864 0166 3363 3875 |
Giải năm |
6523 7653 8513 3325 3592 1655 |
Giải sáu |
496 283 593 |
Giải bảy |
05 19 37 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 4,6 | 1 | 3,8,92 | 3,9 | 2 | 32,5 | 1,22,5,6 8,9 | 3 | 2,7 | 6,9 | 4 | 1 | 0,2,52,7 | 5 | 3,52 | 6,92 | 6 | 1,3,4,6 | 3 | 7 | 5 | 1,9 | 8 | 3 | 12 | 9 | 2,3,4,62 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07059 |
Giải nhất |
84910 |
Giải nhì |
87332 81845 |
Giải ba |
02466 61641 49338 08763 29065 06285 |
Giải tư |
9904 6262 3896 9656 |
Giải năm |
7978 7637 4623 5584 1976 3363 |
Giải sáu |
432 427 104 |
Giải bảy |
64 72 42 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 42 | 4 | 1 | 0 | 32,4,6,7 | 2 | 3,7 | 2,62 | 3 | 22,7,8 | 02,6,8 | 4 | 1,2,5 | 4,6,8 | 5 | 6,9 | 5,6,7,9 | 6 | 2,32,4,5 6 | 2,3 | 7 | 2,6,8 | 3,7 | 8 | 4,5 | 5 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|