|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07580 |
Giải nhất |
53779 |
Giải nhì |
18809 09218 |
Giải ba |
81426 44050 35072 22593 98807 59235 |
Giải tư |
9923 4122 2487 8542 |
Giải năm |
8322 5560 3339 0777 6173 1958 |
Giải sáu |
779 372 370 |
Giải bảy |
43 58 24 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 | 0 | 7,9 | | 1 | 8 | 22,4,72 | 2 | 22,3,4,6 | 2,4,7,9 | 3 | 5,9 | 2 | 4 | 2,3 | 3 | 5 | 0,82 | 2 | 6 | 0,9 | 0,7,8 | 7 | 0,22,3,7 92 | 1,52 | 8 | 0,7 | 0,3,6,72 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45174 |
Giải nhất |
27659 |
Giải nhì |
07823 04377 |
Giải ba |
37977 27938 67828 77222 45175 48009 |
Giải tư |
6135 6097 2867 8295 |
Giải năm |
8465 2558 6406 6435 0842 0474 |
Giải sáu |
115 407 432 |
Giải bảy |
45 37 54 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,7,9 | | 1 | 5 | 0,2,3,4 | 2 | 2,3,8 | 2 | 3 | 2,52,7,8 | 5,72 | 4 | 2,5 | 1,32,4,6 7,9 | 5 | 4,8,9 | 0 | 6 | 5,7 | 0,3,6,72 9 | 7 | 42,5,72 | 2,3,5 | 8 | | 0,5 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56666 |
Giải nhất |
61329 |
Giải nhì |
34187 06195 |
Giải ba |
60739 03259 31956 04315 58247 59919 |
Giải tư |
3465 1477 9919 5254 |
Giải năm |
5424 9329 0450 3305 7119 3834 |
Giải sáu |
648 452 159 |
Giải bảy |
30 18 97 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 5 | | 1 | 5,8,93 | 5 | 2 | 4,92 | | 3 | 0,4,9 | 2,3,5 | 4 | 7,8 | 0,1,6,9 | 5 | 0,2,4,6 92 | 5,6 | 6 | 5,6 | 4,7,8,9 | 7 | 7,8 | 1,4,7 | 8 | 7 | 13,22,3,52 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26054 |
Giải nhất |
85177 |
Giải nhì |
13553 86311 |
Giải ba |
28385 82325 33116 44317 53459 65070 |
Giải tư |
0389 9367 1761 7004 |
Giải năm |
4470 4368 7904 4750 9341 9800 |
Giải sáu |
607 977 673 |
Giải bảy |
58 84 76 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72 | 0 | 0,42,7 | 1,4,6 | 1 | 1,6,7 | | 2 | 5 | 5,7 | 3 | | 02,5,8 | 4 | 1 | 2,5,8 | 5 | 0,3,4,5 8,9 | 1,7 | 6 | 1,7,8 | 0,1,6,72 | 7 | 02,3,6,72 | 5,6 | 8 | 4,5,9 | 5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41960 |
Giải nhất |
96041 |
Giải nhì |
91227 98623 |
Giải ba |
81078 84555 90031 07242 70501 63947 |
Giải tư |
6363 4189 5927 4509 |
Giải năm |
7286 0488 7125 6461 1195 5041 |
Giải sáu |
076 337 998 |
Giải bảy |
46 33 56 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,9 | 0,3,42,6 | 1 | | 4,8 | 2 | 3,5,72 | 2,3,6 | 3 | 1,3,7 | | 4 | 12,2,6,7 | 2,5,9 | 5 | 5,6 | 4,5,7,8 | 6 | 0,1,3 | 22,3,4 | 7 | 6,8 | 7,8,9 | 8 | 2,6,8,9 | 0,8 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72414 |
Giải nhất |
74614 |
Giải nhì |
48859 06033 |
Giải ba |
88589 18853 32097 11263 36209 04674 |
Giải tư |
7745 7226 3452 5348 |
Giải năm |
2391 9812 3748 0972 1895 4804 |
Giải sáu |
261 266 737 |
Giải bảy |
13 83 96 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 6,9 | 1 | 2,3,42 | 1,5,7 | 2 | 6 | 1,3,5,6 8 | 3 | 3,7 | 0,12,7 | 4 | 5,82 | 4,9 | 5 | 2,3,9 | 2,6,7,9 | 6 | 1,3,6 | 3,9 | 7 | 2,4,6 | 42 | 8 | 3,9 | 0,5,8 | 9 | 1,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85288 |
Giải nhất |
94457 |
Giải nhì |
93278 39265 |
Giải ba |
61026 51299 35121 01251 04944 53774 |
Giải tư |
5102 2366 2339 0415 |
Giải năm |
7631 8834 7385 3947 6699 2874 |
Giải sáu |
586 320 723 |
Giải bảy |
23 25 17 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 2,3,5 | 1 | 5,7 | 0 | 2 | 0,1,32,5 6 | 22 | 3 | 1,4,9 | 3,4,72 | 4 | 4,7 | 1,2,6,8 | 5 | 1,7 | 2,6,8 | 6 | 5,6 | 1,4,5 | 7 | 42,8,9 | 7,8 | 8 | 5,6,8 | 3,7,92 | 9 | 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|