|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
31995 |
Giải nhất |
02855 |
Giải nhì |
60477 48820 |
Giải ba |
91806 65916 29063 09216 23606 53319 |
Giải tư |
1859 3482 1692 4602 |
Giải năm |
9639 1098 3635 9214 0982 9671 |
Giải sáu |
155 553 962 |
Giải bảy |
62 20 47 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,62 | 7 | 1 | 4,62,9 | 0,62,82,9 | 2 | 02 | 5,6 | 3 | 5,9 | 1 | 4 | 6,7 | 3,52,9 | 5 | 3,52,9 | 02,12,4 | 6 | 22,3 | 4,7 | 7 | 1,7 | 9 | 8 | 22 | 1,3,5 | 9 | 2,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
09530 |
Giải nhất |
32834 |
Giải nhì |
96513 27795 |
Giải ba |
80280 66092 66619 72429 88243 06863 |
Giải tư |
8420 8283 7114 7851 |
Giải năm |
4444 4704 1159 0361 1658 8926 |
Giải sáu |
095 668 559 |
Giải bảy |
34 48 35 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 4 | 5,6 | 1 | 3,4,9 | 9 | 2 | 0,6,9 | 1,4,6,8 | 3 | 0,42,5 | 0,1,32,42 | 4 | 3,42,8 | 3,92 | 5 | 1,8,92 | 2 | 6 | 1,3,8 | | 7 | | 4,5,6 | 8 | 0,3 | 1,2,52 | 9 | 2,52 |
|
|
Giải ĐB |
23587 |
Giải nhất |
78302 |
Giải nhì |
01894 49918 |
Giải ba |
93998 78527 63833 39241 11863 73179 |
Giải tư |
3832 7552 4747 9894 |
Giải năm |
0690 6514 9771 3340 9445 7222 |
Giải sáu |
556 584 473 |
Giải bảy |
74 12 57 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2 | 4,7 | 1 | 2,4,8 | 0,1,2,3 5 | 2 | 2,7 | 3,6,7 | 3 | 2,3 | 1,7,8,92 | 4 | 0,1,5,7 | 4 | 5 | 2,6,7 | 5 | 6 | 3,8 | 2,4,5,8 | 7 | 1,3,4,9 | 1,6,9 | 8 | 4,7 | 7 | 9 | 0,42,8 |
|
|
Giải ĐB |
66017 |
Giải nhất |
37700 |
Giải nhì |
42062 57696 |
Giải ba |
48478 28746 44641 00892 29809 45629 |
Giải tư |
5158 5924 7685 4512 |
Giải năm |
8500 9664 5994 6295 8267 0501 |
Giải sáu |
648 773 259 |
Giải bảy |
57 86 49 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,1,9 | 0,4 | 1 | 0,2,7 | 1,6,9 | 2 | 4,9 | 7 | 3 | | 2,6,9 | 4 | 1,6,8,9 | 8,9 | 5 | 7,8,9 | 4,8,9 | 6 | 2,4,7 | 1,5,6 | 7 | 3,8 | 4,5,7 | 8 | 5,6 | 0,2,4,5 | 9 | 2,4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
02442 |
Giải nhất |
04043 |
Giải nhì |
58195 74126 |
Giải ba |
17799 78116 24376 93805 92792 59599 |
Giải tư |
8706 6830 8198 5454 |
Giải năm |
7075 4288 8733 6425 0074 2175 |
Giải sáu |
124 152 880 |
Giải bảy |
33 80 53 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 5,6 | | 1 | 6 | 4,5,9 | 2 | 4,5,6 | 32,4,5,9 | 3 | 0,32 | 2,5,7 | 4 | 2,3 | 0,2,72,9 | 5 | 2,3,4 | 0,1,2,7 | 6 | | | 7 | 4,52,6 | 8,9 | 8 | 02,8 | 92 | 9 | 2,3,5,8 92 |
|
|
Giải ĐB |
66983 |
Giải nhất |
94158 |
Giải nhì |
09557 20514 |
Giải ba |
38801 90908 51189 40845 91704 33997 |
Giải tư |
1585 3642 3449 4572 |
Giải năm |
4980 6126 2677 3818 0152 0715 |
Giải sáu |
678 805 402 |
Giải bảy |
29 51 79 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,4,5 8 | 0,5 | 1 | 4,52,8 | 0,4,5,7 | 2 | 6,9 | 8 | 3 | | 0,1 | 4 | 2,5,9 | 0,12,4,8 | 5 | 1,2,7,8 | 2 | 6 | | 5,7,9 | 7 | 2,7,8,9 | 0,1,5,7 | 8 | 0,3,5,9 | 2,4,7,8 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
51594 |
Giải nhất |
59303 |
Giải nhì |
01017 47499 |
Giải ba |
65604 97330 33816 44270 67372 15714 |
Giải tư |
7930 3330 9480 1750 |
Giải năm |
6163 7431 7991 3249 6973 6511 |
Giải sáu |
702 353 131 |
Giải bảy |
75 34 10 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,33,5,7 8 | 0 | 2,3,4 | 1,32,8,9 | 1 | 0,1,4,6 7 | 0,7 | 2 | | 0,5,6,7 | 3 | 03,12,4 | 0,1,3,9 | 4 | 9 | 7 | 5 | 0,3 | 1 | 6 | 3 | 1 | 7 | 0,2,3,5 | | 8 | 0,1 | 4,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|