|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17333 |
Giải nhất |
27507 |
Giải nhì |
25286 73205 |
Giải ba |
63288 50680 59377 54077 52698 10691 |
Giải tư |
0024 6458 5895 4996 |
Giải năm |
5626 4991 7317 8633 4597 5873 |
Giải sáu |
080 950 146 |
Giải bảy |
06 74 57 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 5,6,7 | 92 | 1 | 7 | | 2 | 4,6 | 32,7 | 3 | 32 | 2,7 | 4 | 6 | 0,5,9 | 5 | 0,5,7,8 | 0,2,4,8 9 | 6 | | 0,1,5,72 9 | 7 | 3,4,72 | 5,8,9 | 8 | 02,6,8 | | 9 | 12,5,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59481 |
Giải nhất |
15996 |
Giải nhì |
13562 90167 |
Giải ba |
62631 92342 31649 00927 97321 45289 |
Giải tư |
9653 5223 6801 5859 |
Giải năm |
1852 1925 9407 6492 8176 9797 |
Giải sáu |
198 472 306 |
Giải bảy |
60 51 52 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,6,7 | 0,2,3,5 8 | 1 | | 4,52,6,7 9 | 2 | 1,3,5,7 | 2,5 | 3 | 1 | | 4 | 2,9 | 2 | 5 | 1,22,3,9 | 0,7,9 | 6 | 0,2,7 | 0,2,6,9 | 7 | 0,2,6 | 9 | 8 | 1,9 | 4,5,8 | 9 | 2,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42868 |
Giải nhất |
75437 |
Giải nhì |
71221 55771 |
Giải ba |
55241 09431 86775 00122 49693 12693 |
Giải tư |
5541 6175 5475 7664 |
Giải năm |
0672 7559 5723 1950 5358 4354 |
Giải sáu |
681 093 028 |
Giải bảy |
75 59 03 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 2,3,42,7 8 | 1 | | 2,7 | 2 | 1,2,3,4 8 | 0,2,93 | 3 | 1,7 | 2,5,6 | 4 | 12 | 74 | 5 | 0,4,8,92 | | 6 | 4,8 | 3 | 7 | 1,2,54 | 2,5,6 | 8 | 1 | 52 | 9 | 33 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64930 |
Giải nhất |
58573 |
Giải nhì |
46501 64656 |
Giải ba |
18870 85499 36495 39250 00194 69928 |
Giải tư |
8389 3961 7337 7461 |
Giải năm |
2103 7622 2679 4719 5277 6369 |
Giải sáu |
240 556 250 |
Giải bảy |
38 90 07 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,52,7 9 | 0 | 1,3,6,7 | 0,62 | 1 | 9 | 2 | 2 | 2,8 | 0,7 | 3 | 0,7,8 | 9 | 4 | 0 | 9 | 5 | 02,62 | 0,52 | 6 | 12,9 | 0,3,7 | 7 | 0,3,7,9 | 2,3 | 8 | 9 | 1,6,7,8 9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82356 |
Giải nhất |
28212 |
Giải nhì |
24846 60118 |
Giải ba |
52149 32380 54062 73426 96151 72200 |
Giải tư |
9701 9005 7016 3413 |
Giải năm |
9268 2910 9917 8673 9229 1148 |
Giải sáu |
932 543 491 |
Giải bảy |
13 62 10 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,82 | 0 | 0,1,5 | 0,5,9 | 1 | 02,2,32,6 7,8 | 1,3,62 | 2 | 6,9 | 12,4,7 | 3 | 2 | | 4 | 3,6,8,9 | 0 | 5 | 1,6 | 1,2,4,5 | 6 | 22,8 | 1 | 7 | 3 | 1,4,6 | 8 | 02 | 2,4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81632 |
Giải nhất |
65602 |
Giải nhì |
76101 44840 |
Giải ba |
04411 30388 98611 86193 71324 32607 |
Giải tư |
9766 3723 0135 4510 |
Giải năm |
2551 4292 6038 8664 7370 4703 |
Giải sáu |
873 717 642 |
Giải bảy |
04 09 00 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 | 0 | 0,1,2,3 4,72,9 | 0,12,5 | 1 | 0,12,7 | 0,3,4,9 | 2 | 3,4 | 0,2,7,9 | 3 | 2,5,8 | 0,2,6 | 4 | 0,2 | 3 | 5 | 1 | 6 | 6 | 4,6 | 02,1 | 7 | 0,3 | 3,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37916 |
Giải nhất |
27277 |
Giải nhì |
66654 49406 |
Giải ba |
21501 92457 30086 45780 82979 03235 |
Giải tư |
7918 1166 5525 5520 |
Giải năm |
3725 9656 1477 3191 6624 3091 |
Giải sáu |
592 883 114 |
Giải bảy |
90 82 24 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 1,6 | 0,3,92 | 1 | 4,6,8 | 8,9 | 2 | 0,42,52 | 8 | 3 | 1,5 | 1,22,5 | 4 | | 22,3 | 5 | 4,6,7 | 0,1,5,6 8 | 6 | 6 | 5,72 | 7 | 72,9 | 1 | 8 | 0,2,3,6 | 7 | 9 | 0,12,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|