|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82963 |
Giải nhất |
05177 |
Giải nhì |
00896 44401 |
Giải ba |
89028 25782 61778 32794 95257 71825 |
Giải tư |
1300 2761 4703 5707 |
Giải năm |
1833 6307 4244 0019 8951 4579 |
Giải sáu |
563 305 397 |
Giải bảy |
19 72 98 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3,5 72 | 0,5,6 | 1 | 92 | 7,8 | 2 | 5,8 | 0,32,62 | 3 | 32 | 4,9 | 4 | 4 | 0,2 | 5 | 1,7 | 9 | 6 | 1,32 | 02,5,7,9 | 7 | 2,7,8,9 | 2,7,9 | 8 | 2 | 12,7 | 9 | 4,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20781 |
Giải nhất |
18315 |
Giải nhì |
33872 15098 |
Giải ba |
45243 72056 10806 58893 08067 32544 |
Giải tư |
8366 3832 8903 6112 |
Giải năm |
6087 4707 2471 8250 4008 3000 |
Giải sáu |
864 829 722 |
Giải bảy |
29 87 65 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,6,7 8 | 7,8 | 1 | 2,5 | 1,2,3,7 | 2 | 2,92 | 0,4,9 | 3 | 2 | 4,6 | 4 | 3,4 | 1,6 | 5 | 0,6 | 0,5,6 | 6 | 4,5,6,7 | 0,6,82 | 7 | 1,2,8 | 0,7,9 | 8 | 1,72 | 22 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10604 |
Giải nhất |
20710 |
Giải nhì |
64903 13489 |
Giải ba |
68953 64742 16972 00597 86384 51530 |
Giải tư |
3163 2390 4077 6870 |
Giải năm |
5970 6241 7675 7375 6236 4257 |
Giải sáu |
446 302 443 |
Giải bảy |
43 12 08 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,72,9 | 0 | 2,3,4,8 | 4 | 1 | 0,2 | 0,1,4,6 7 | 2 | | 0,42,5,6 | 3 | 0,6 | 0,8 | 4 | 1,2,32,6 | 72 | 5 | 3,7 | 3,4 | 6 | 2,3 | 5,7,9 | 7 | 02,2,52,7 | 0 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04278 |
Giải nhất |
25458 |
Giải nhì |
97718 55752 |
Giải ba |
63261 76360 61200 40008 33399 86323 |
Giải tư |
8233 9707 8063 4863 |
Giải năm |
2391 8271 2129 6115 9399 2366 |
Giải sáu |
107 955 171 |
Giải bảy |
56 62 95 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,72,8 | 6,72,9 | 1 | 5,8 | 5,6 | 2 | 3,9 | 2,3,62 | 3 | 3 | 6 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 2,5,6,8 | 5,6 | 6 | 0,1,2,32 4,6 | 02 | 7 | 12,8 | 0,1,5,7 | 8 | | 2,92 | 9 | 1,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63998 |
Giải nhất |
37709 |
Giải nhì |
62485 36802 |
Giải ba |
22384 88880 51190 19884 76917 76589 |
Giải tư |
0253 7878 4634 5488 |
Giải năm |
6055 9636 9920 0452 5269 9947 |
Giải sáu |
573 680 609 |
Giải bảy |
69 98 03 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82,9 | 0 | 2,3,92 | 3 | 1 | 7 | 0,5 | 2 | 0 | 0,5,7 | 3 | 1,4,6 | 3,82 | 4 | 7 | 5,8 | 5 | 2,3,5 | 3 | 6 | 92 | 1,4 | 7 | 3,8 | 7,8,92 | 8 | 02,42,5,8 9 | 02,62,8 | 9 | 0,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21505 |
Giải nhất |
00305 |
Giải nhì |
16086 54638 |
Giải ba |
85671 74937 60046 48910 28668 73173 |
Giải tư |
2979 1875 9307 1100 |
Giải năm |
7891 4924 2383 6579 7116 1362 |
Giải sáu |
376 929 292 |
Giải bảy |
48 15 65 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,52,7 | 7,9 | 1 | 0,5,6 | 62,9 | 2 | 4,9 | 7,8 | 3 | 7,8 | 2 | 4 | 6,8 | 02,1,6,7 | 5 | | 1,4,7,8 | 6 | 22,5,8 | 0,3 | 7 | 1,3,5,6 92 | 3,4,6 | 8 | 3,6 | 2,72 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01361 |
Giải nhất |
06401 |
Giải nhì |
12923 74784 |
Giải ba |
78554 33018 07659 82652 32151 55006 |
Giải tư |
1553 6879 2155 6751 |
Giải năm |
7134 7179 6911 0294 3286 6161 |
Giải sáu |
392 151 499 |
Giải bảy |
48 63 11 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,12,2,53 62 | 1 | 12,8 | 5,9 | 2 | 1,3 | 2,5,6 | 3 | 4 | 3,5,8,9 | 4 | 8 | 5 | 5 | 13,2,3,4 5,9 | 0,8 | 6 | 12,3 | | 7 | 92 | 1,4 | 8 | 4,6 | 5,72,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|