|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15390 |
Giải nhất |
71283 |
Giải nhì |
74222 49584 |
Giải ba |
17365 19250 93003 74210 04566 73076 |
Giải tư |
0095 6734 6840 2951 |
Giải năm |
2326 3518 0342 9893 8750 3069 |
Giải sáu |
794 347 769 |
Giải bảy |
90 21 02 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,52,92 | 0 | 2,3 | 2,5 | 1 | 0,8 | 0,2,4 | 2 | 1,2,6 | 0,8,9 | 3 | 4 | 3,8,9 | 4 | 0,2,7 | 6,9 | 5 | 02,1 | 2,6,7 | 6 | 5,6,8,92 | 4 | 7 | 6 | 1,6 | 8 | 3,4 | 62 | 9 | 02,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90340 |
Giải nhất |
79154 |
Giải nhì |
23237 66173 |
Giải ba |
51455 73419 18215 05602 47238 80323 |
Giải tư |
5414 9417 4722 6547 |
Giải năm |
8928 6985 8740 7756 2030 9763 |
Giải sáu |
824 602 552 |
Giải bảy |
21 62 68 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 22 | 2 | 1 | 4,5,7,9 | 02,2,5,6 | 2 | 1,2,3,4 8 | 2,6,7 | 3 | 0,7,8 | 1,2,5 | 4 | 02,7 | 1,5,8 | 5 | 2,4,5,6 | 5 | 6 | 2,3,8 | 1,3,4,9 | 7 | 3 | 2,3,6 | 8 | 5 | 1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83078 |
Giải nhất |
17752 |
Giải nhì |
46431 82975 |
Giải ba |
42738 02446 55599 68062 15822 78017 |
Giải tư |
0315 0649 4664 6980 |
Giải năm |
2252 9701 3055 9396 9905 3867 |
Giải sáu |
762 205 061 |
Giải bảy |
89 56 12 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,52 | 0,3,6 | 1 | 2,5,7 | 1,2,52,62 | 2 | 2 | | 3 | 1,8 | 6 | 4 | 6,92 | 02,1,5,7 | 5 | 22,5,6 | 4,5,9 | 6 | 1,22,4,7 | 1,6 | 7 | 5,8 | 3,7 | 8 | 0,9 | 42,8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20754 |
Giải nhất |
19070 |
Giải nhì |
55911 70964 |
Giải ba |
00536 15779 85524 56830 74623 17022 |
Giải tư |
3947 8501 6425 4634 |
Giải năm |
6014 1134 4491 9066 8989 2490 |
Giải sáu |
406 248 110 |
Giải bảy |
01 87 72 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,72,9 | 0 | 12,6 | 02,1,9 | 1 | 0,1,4 | 2,7 | 2 | 2,3,4,5 | 2 | 3 | 0,42,6 | 1,2,32,5 6 | 4 | 7,8 | 2 | 5 | 4 | 0,3,6 | 6 | 4,6 | 4,8 | 7 | 02,2,9 | 4 | 8 | 7,9 | 7,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07314 |
Giải nhất |
56931 |
Giải nhì |
19810 81553 |
Giải ba |
80773 08923 48913 31108 18625 89488 |
Giải tư |
0084 5956 4434 0665 |
Giải năm |
9635 8509 2178 3247 1502 6840 |
Giải sáu |
533 708 516 |
Giải bảy |
00 67 58 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2,82,9 | 3 | 1 | 0,3,4,6 | 0 | 2 | 3,52 | 1,2,3,5 7 | 3 | 1,3,4,5 | 1,3,8 | 4 | 0,7 | 22,3,6 | 5 | 3,6,8 | 1,5 | 6 | 5,7 | 4,6 | 7 | 3,8 | 02,5,7,8 | 8 | 4,8 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52446 |
Giải nhất |
08516 |
Giải nhì |
80320 84693 |
Giải ba |
16325 60481 79742 62088 07544 61643 |
Giải tư |
5877 3127 2356 8061 |
Giải năm |
3268 9033 4781 1784 3366 9208 |
Giải sáu |
499 248 236 |
Giải bảy |
26 35 95 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 6,82 | 1 | 6 | 4 | 2 | 0,5,6,7 | 3,4,9 | 3 | 3,5,6 | 4,8 | 4 | 2,3,4,6 8 | 2,3,9 | 5 | 6 | 1,2,3,4 5,6 | 6 | 1,6,8 | 2,7 | 7 | 7,9 | 0,4,6,8 | 8 | 12,4,8 | 7,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61591 |
Giải nhất |
30051 |
Giải nhì |
97566 62941 |
Giải ba |
97284 28623 68931 02049 20597 81208 |
Giải tư |
6424 3459 0208 3945 |
Giải năm |
9964 3880 3522 2703 2508 4023 |
Giải sáu |
236 055 563 |
Giải bảy |
95 60 89 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,83 | 3,4,5,9 | 1 | | 22 | 2 | 22,32,4 | 0,22,6 | 3 | 1,6 | 2,6,8 | 4 | 1,5,9 | 4,5,9 | 5 | 1,5,9 | 3,6 | 6 | 0,3,4,6 | 9 | 7 | | 03 | 8 | 0,4,9 | 4,5,8 | 9 | 1,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|