|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90676 |
Giải nhất |
49664 |
Giải nhì |
53762 17920 |
Giải ba |
50431 97864 07964 33684 82760 78720 |
Giải tư |
2753 7199 8294 9351 |
Giải năm |
2330 5478 4907 6843 4865 0467 |
Giải sáu |
849 133 583 |
Giải bảy |
06 04 33 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6 | 0 | 4,6,7 | 3,5 | 1 | | 6 | 2 | 02 | 32,4,5,8 | 3 | 0,1,32 | 0,63,8,9 | 4 | 3,9 | 6 | 5 | 1,3 | 0,7 | 6 | 0,2,43,5 7 | 0,6 | 7 | 6,82 | 72 | 8 | 3,4 | 4,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71176 |
Giải nhất |
02432 |
Giải nhì |
68526 17772 |
Giải ba |
85757 99423 41919 14268 62250 32873 |
Giải tư |
1219 9885 6041 6089 |
Giải năm |
5540 1424 6231 7961 2575 0298 |
Giải sáu |
064 448 966 |
Giải bảy |
84 29 23 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 3,4,6 | 1 | 92 | 3,7 | 2 | 32,4,6,9 | 22,7 | 3 | 1,2,4 | 2,3,6,8 | 4 | 0,1,8 | 7,8 | 5 | 0,7 | 2,6,7 | 6 | 1,4,6,8 | 5 | 7 | 2,3,5,6 | 4,6,9 | 8 | 4,5,9 | 12,2,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18932 |
Giải nhất |
40769 |
Giải nhì |
16906 90603 |
Giải ba |
52213 86481 69684 71981 53156 78396 |
Giải tư |
4716 8906 7445 9062 |
Giải năm |
8155 1340 9901 1786 6088 2064 |
Giải sáu |
906 495 561 |
Giải bảy |
32 68 33 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,63 | 0,6,82 | 1 | 3,6 | 32,6 | 2 | | 0,1,3 | 3 | 22,3 | 6,8 | 4 | 0,5,6 | 4,5,9 | 5 | 5,6 | 03,1,4,5 8,9 | 6 | 1,2,4,8 9 | | 7 | | 6,8 | 8 | 12,4,6,8 | 6 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22253 |
Giải nhất |
33155 |
Giải nhì |
39610 85852 |
Giải ba |
17324 63261 94176 61096 30471 43428 |
Giải tư |
0523 7151 2733 4920 |
Giải năm |
0387 1644 4056 8080 7536 6579 |
Giải sáu |
250 876 732 |
Giải bảy |
91 79 27 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,8 | 0 | | 5,6,7,9 | 1 | 0 | 3,5 | 2 | 0,3,4,7 8 | 2,3,5 | 3 | 2,3,6 | 2,4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 0,1,2,3 5,6 | 3,5,72,9 | 6 | 1 | 2,8 | 7 | 1,62,92 | 2 | 8 | 0,7,9 | 72,8 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92748 |
Giải nhất |
16912 |
Giải nhì |
30137 70012 |
Giải ba |
03672 90252 57941 79511 53130 76912 |
Giải tư |
5485 2126 1260 6024 |
Giải năm |
2872 6606 9429 9879 5939 3334 |
Giải sáu |
790 625 388 |
Giải bảy |
17 11 79 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 6 | 12,4 | 1 | 12,23,7 | 13,5,72 | 2 | 4,5,6,9 | 9 | 3 | 0,4,7,9 | 2,3 | 4 | 1,8 | 2,8 | 5 | 2 | 0,2 | 6 | 0 | 1,3 | 7 | 22,92 | 4,8 | 8 | 5,8 | 2,3,72 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61492 |
Giải nhất |
89658 |
Giải nhì |
18352 60352 |
Giải ba |
12919 26028 63262 88048 09335 11997 |
Giải tư |
3989 1045 2014 4369 |
Giải năm |
9086 5598 2461 4217 3433 6827 |
Giải sáu |
901 460 381 |
Giải bảy |
71 08 37 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,8 | 0,6,7,8 | 1 | 4,7,9 | 0,52,6,9 | 2 | 7,8 | 3 | 3 | 3,5,7 | 1 | 4 | 5,8 | 3,4 | 5 | 22,8 | 8 | 6 | 0,1,2,9 | 1,2,3,9 | 7 | 1 | 0,2,4,5 9 | 8 | 1,6,9 | 1,6,8 | 9 | 2,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22634 |
Giải nhất |
35891 |
Giải nhì |
98498 02981 |
Giải ba |
78122 81737 43115 37879 44126 41459 |
Giải tư |
9112 7240 1935 6925 |
Giải năm |
9338 9707 1359 3589 7922 8623 |
Giải sáu |
171 719 518 |
Giải bảy |
39 73 12 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,8 | 7,8,9 | 1 | 22,5,8,9 | 12,22 | 2 | 22,3,5,6 | 2,7 | 3 | 4,5,7,8 9 | 3 | 4 | 0 | 1,2,3 | 5 | 92 | 2 | 6 | | 0,3 | 7 | 1,3,9 | 0,1,3,9 | 8 | 1,9 | 1,3,52,7 8 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|