|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05527 |
Giải nhất |
91666 |
Giải nhì |
93442 94543 |
Giải ba |
23437 02806 49779 63903 48026 00065 |
Giải tư |
9651 9830 3313 9955 |
Giải năm |
9459 9009 5601 2517 4398 3851 |
Giải sáu |
165 363 831 |
Giải bảy |
25 97 81 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,6,92 | 0,3,52,8 | 1 | 3,7 | 4 | 2 | 5,6,7 | 0,1,4,6 | 3 | 0,1,7 | | 4 | 2,3 | 2,5,62 | 5 | 12,5,9 | 0,2,6 | 6 | 3,52,6 | 1,2,3,9 | 7 | 9 | 9 | 8 | 1 | 02,5,7 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25831 |
Giải nhất |
95773 |
Giải nhì |
49127 63292 |
Giải ba |
84642 38949 29871 02905 56342 56701 |
Giải tư |
2822 4571 0790 8220 |
Giải năm |
6088 6600 3526 0475 0178 8600 |
Giải sáu |
222 867 637 |
Giải bảy |
88 92 70 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,7,9 | 0 | 02,1,5 | 0,3,72,9 | 1 | | 22,42,92 | 2 | 0,22,6,7 | 7 | 3 | 1,7 | | 4 | 22,9 | 0,7 | 5 | | 2 | 6 | 7 | 2,3,6 | 7 | 0,12,3,5 8 | 7,82 | 8 | 82 | 4 | 9 | 0,1,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51611 |
Giải nhất |
00540 |
Giải nhì |
29113 97810 |
Giải ba |
42410 38920 20223 81885 57662 68548 |
Giải tư |
7184 0396 3247 8244 |
Giải năm |
7965 6454 7852 0024 3819 4967 |
Giải sáu |
485 330 576 |
Giải bảy |
33 96 48 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,4 | 0 | | 1 | 1 | 02,1,3,9 | 5,6 | 2 | 0,3,4 | 1,2,3 | 3 | 0,3 | 2,4,5,8 | 4 | 0,4,7,82 | 6,82 | 5 | 2,4 | 7,92 | 6 | 2,5,72 | 4,62 | 7 | 6 | 42 | 8 | 4,52 | 1 | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93960 |
Giải nhất |
28201 |
Giải nhì |
89096 58894 |
Giải ba |
62286 93379 93964 53946 03655 37236 |
Giải tư |
6599 8775 2958 7042 |
Giải năm |
3595 6605 0318 7221 3962 3989 |
Giải sáu |
383 055 940 |
Giải bảy |
36 39 15 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 1,5 | 0,2 | 1 | 5,8 | 4,6 | 2 | 1 | 8 | 3 | 62,9 | 6,9 | 4 | 02,2,6 | 0,1,52,7 9 | 5 | 52,8 | 32,4,8,9 | 6 | 0,2,4 | | 7 | 5,9 | 1,5 | 8 | 3,6,9 | 3,7,8,9 | 9 | 4,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17425 |
Giải nhất |
68912 |
Giải nhì |
31533 80513 |
Giải ba |
95664 19244 24740 07992 72431 87754 |
Giải tư |
9510 3418 3848 6773 |
Giải năm |
9977 9774 0368 6423 3006 0726 |
Giải sáu |
410 044 243 |
Giải bảy |
12 62 86 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 6 | 3 | 1 | 02,22,3,8 | 12,3,6,9 | 2 | 3,5,6 | 1,2,3,4 7 | 3 | 1,2,3 | 42,5,6,7 | 4 | 0,3,42,8 | 2 | 5 | 4 | 0,2,8 | 6 | 2,4,8 | 7 | 7 | 3,4,7 | 1,4,6 | 8 | 6 | | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57617 |
Giải nhất |
91970 |
Giải nhì |
29856 01453 |
Giải ba |
93755 98806 62990 92839 20111 01045 |
Giải tư |
5054 8930 4220 9698 |
Giải năm |
8040 9288 1842 6767 0721 5472 |
Giải sáu |
154 799 216 |
Giải bảy |
76 28 47 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 9 | 0 | 6 | 1,2 | 1 | 1,6,7 | 4,7 | 2 | 0,1,8,9 | 5 | 3 | 0,9 | 52 | 4 | 0,2,5,7 | 4,5 | 5 | 3,42,5,6 | 0,1,5,7 | 6 | 7 | 1,4,6 | 7 | 0,2,6 | 2,8,9 | 8 | 8 | 2,3,9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59586 |
Giải nhất |
10251 |
Giải nhì |
39302 80059 |
Giải ba |
31553 32568 45673 53233 99709 82514 |
Giải tư |
6659 0059 6986 0002 |
Giải năm |
7900 1233 3429 9770 5587 5066 |
Giải sáu |
198 096 169 |
Giải bảy |
58 86 19 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,22,9 | 5,8 | 1 | 4,9 | 02 | 2 | 9 | 32,5,7 | 3 | 32 | 1 | 4 | | | 5 | 1,3,8,93 | 6,83,9 | 6 | 6,8,9 | 8 | 7 | 0,3 | 5,6,9 | 8 | 1,63,7 | 0,1,2,53 6 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|