|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48720 |
Giải nhất |
32857 |
Giải nhì |
42687 64055 |
Giải ba |
49687 14108 37081 74769 67357 72353 |
Giải tư |
7926 5382 9957 8030 |
Giải năm |
1780 1146 3653 3632 0840 6677 |
Giải sáu |
546 137 795 |
Giải bảy |
74 86 59 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,8 | 0 | 8 | 8 | 1 | | 3,8 | 2 | 0,6 | 52 | 3 | 0,2,7 | 4,7 | 4 | 0,4,62 | 5,9 | 5 | 32,5,73,9 | 2,42,8 | 6 | 9 | 3,53,7,82 | 7 | 4,7 | 0 | 8 | 0,1,2,6 72 | 5,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09199 |
Giải nhất |
65275 |
Giải nhì |
25172 89684 |
Giải ba |
29808 18816 00558 65687 81158 25175 |
Giải tư |
3768 9604 5056 5615 |
Giải năm |
5242 6467 3180 8950 3060 1562 |
Giải sáu |
287 643 812 |
Giải bảy |
16 63 50 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,8 | 0 | 4,8 | | 1 | 2,5,62,8 | 1,4,6,7 | 2 | | 4,6 | 3 | | 0,8 | 4 | 2,3 | 1,72 | 5 | 02,6,82 | 12,5 | 6 | 0,2,3,7 8 | 6,82 | 7 | 2,52 | 0,1,52,6 | 8 | 0,4,72 | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39458 |
Giải nhất |
71449 |
Giải nhì |
54424 44411 |
Giải ba |
15074 75831 43616 05879 68917 78938 |
Giải tư |
4940 4074 5062 6612 |
Giải năm |
5193 3495 5304 4521 4409 9883 |
Giải sáu |
005 580 922 |
Giải bảy |
95 36 31 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 4,5,9 | 1,2,32 | 1 | 1,2,6,7 | 1,2,6,9 | 2 | 1,2,4 | 8,9 | 3 | 12,6,8 | 0,2,72 | 4 | 0,9 | 0,92 | 5 | 8 | 1,3 | 6 | 2 | 1 | 7 | 42,9 | 3,5 | 8 | 0,3 | 0,4,7 | 9 | 2,3,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02952 |
Giải nhất |
57449 |
Giải nhì |
07759 61507 |
Giải ba |
71651 10733 13746 93571 79605 78616 |
Giải tư |
9702 6725 9447 9297 |
Giải năm |
8440 7882 5174 0777 0032 7531 |
Giải sáu |
166 248 633 |
Giải bảy |
08 87 25 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5,7,8 | 3,5,7 | 1 | 6 | 0,3,5,8 | 2 | 52 | 32 | 3 | 1,2,32 | 7 | 4 | 0,6,7,8 9 | 0,22 | 5 | 1,2,9 | 1,4,6 | 6 | 6,8 | 0,4,7,8 9 | 7 | 1,4,7 | 0,4,6 | 8 | 2,7 | 4,5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25102 |
Giải nhất |
52650 |
Giải nhì |
03935 00285 |
Giải ba |
07708 65167 99270 17253 59880 77540 |
Giải tư |
8140 5957 3878 5571 |
Giải năm |
6927 9172 5207 1985 5619 7764 |
Giải sáu |
239 112 496 |
Giải bảy |
87 88 11 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,8 | 0 | 2,7,8 | 1,72 | 1 | 1,2,9 | 0,1,7 | 2 | 7 | 5 | 3 | 5,9 | 6 | 4 | 02 | 3,82 | 5 | 3,7 | 9 | 6 | 4,7 | 0,2,5,6 8 | 7 | 0,12,2,8 | 0,7,8 | 8 | 0,52,7,8 | 1,3 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95510 |
Giải nhất |
16376 |
Giải nhì |
13068 78256 |
Giải ba |
74083 03440 37945 56237 22665 00161 |
Giải tư |
4837 4758 2487 8568 |
Giải năm |
3578 1272 1813 7902 8478 0619 |
Giải sáu |
850 159 741 |
Giải bảy |
98 69 31 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 2 | 3,4,6,7 | 1 | 0,3,9 | 0,7 | 2 | | 1,8 | 3 | 1,72 | | 4 | 0,1,5 | 4,6 | 5 | 0,6,8,9 | 5 | 6 | 1,5,82,9 | 32,8 | 7 | 1,2,82 | 5,62,72,9 | 8 | 3,7 | 1,5,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64032 |
Giải nhất |
08820 |
Giải nhì |
22109 71077 |
Giải ba |
96466 68126 29823 41464 49949 77811 |
Giải tư |
3612 0051 0713 3976 |
Giải năm |
1295 2704 3226 6477 1208 2514 |
Giải sáu |
163 481 081 |
Giải bảy |
22 95 16 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,8,9 | 1,5,82 | 1 | 1,2,3,4 6 | 1,2 | 2 | 2,3,62 | 1,2,6 | 3 | | 02,1,6 | 4 | 9 | 92 | 5 | 1 | 1,22,6,7 | 6 | 3,4,6 | 72 | 7 | 6,72 | 0 | 8 | 12 | 0,4 | 9 | 52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|