|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4PY-1PY-8PY-5PY-14PY-10PY
|
Giải ĐB |
80180 |
Giải nhất |
01877 |
Giải nhì |
35594 24534 |
Giải ba |
98521 55161 02193 84549 90436 59598 |
Giải tư |
7283 3897 4382 3869 |
Giải năm |
8097 3369 8788 7382 4231 8821 |
Giải sáu |
138 048 154 |
Giải bảy |
96 41 59 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 22,3,4,6 | 1 | | 82 | 2 | 12 | 82,9 | 3 | 1,4,6,8 | 3,5,9 | 4 | 1,8,9 | | 5 | 4,9 | 3,9 | 6 | 1,92 | 7,92 | 7 | 7 | 3,4,8,9 | 8 | 0,22,32,8 | 4,5,62 | 9 | 3,4,6,72 8 |
|
4PZ-3PZ-7PZ-10PZ-2PZ-14PZ
|
Giải ĐB |
45148 |
Giải nhất |
97339 |
Giải nhì |
16906 46858 |
Giải ba |
78858 73559 45336 40394 38321 43575 |
Giải tư |
7691 7730 7598 4346 |
Giải năm |
9866 8170 8474 3442 0733 7302 |
Giải sáu |
237 389 026 |
Giải bảy |
00 66 95 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,2,6 | 2,7,9 | 1 | | 0,4 | 2 | 1,6 | 3 | 3 | 0,3,6,7 9 | 7,9 | 4 | 2,6,8 | 7,9 | 5 | 82,9 | 0,2,3,4 62 | 6 | 62 | 3 | 7 | 0,1,4,5 | 4,52,9 | 8 | 9 | 3,5,8 | 9 | 1,4,5,8 |
|
10NA-16NA-20NA-7NA-5NA-11NA-4NA-12NA
|
Giải ĐB |
62557 |
Giải nhất |
41211 |
Giải nhì |
58893 44992 |
Giải ba |
27387 26552 70599 15319 09578 66872 |
Giải tư |
2999 7056 8545 4867 |
Giải năm |
8145 3967 5949 2832 1472 7114 |
Giải sáu |
282 246 571 |
Giải bảy |
56 40 93 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1,7 | 1 | 1,4,9 | 3,5,72,8 9 | 2 | | 92 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0,52,6,9 | 42 | 5 | 2,62,7,9 | 4,52 | 6 | 72 | 5,62,8 | 7 | 1,22,8 | 7 | 8 | 2,7 | 1,4,5,92 | 9 | 2,32,92 |
|
4NB-6NB-12NB-13NB-11NB-5NB
|
Giải ĐB |
56358 |
Giải nhất |
96104 |
Giải nhì |
34484 70300 |
Giải ba |
81569 46919 03434 12767 72892 11647 |
Giải tư |
4171 5391 3711 1925 |
Giải năm |
2824 2374 8721 1118 6270 1673 |
Giải sáu |
357 406 103 |
Giải bảy |
17 60 86 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,3,4,6 | 1,2,7,9 | 1 | 1,7,8,9 | 9 | 2 | 1,4,5 | 0,7 | 3 | 4 | 0,2,3,7 8 | 4 | 7 | 2 | 5 | 7,8 | 0,8 | 6 | 0,7,9 | 1,4,5,6 | 7 | 0,1,3,4 | 1,5,8 | 8 | 4,6,8 | 1,6 | 9 | 1,2 |
|
3NC-4NC-1NC-14NC-13NC-10NC
|
Giải ĐB |
73783 |
Giải nhất |
33282 |
Giải nhì |
58148 89453 |
Giải ba |
62703 93648 83319 00486 95089 70923 |
Giải tư |
3671 0300 5330 4881 |
Giải năm |
2460 4951 1624 6080 7101 6154 |
Giải sáu |
939 812 855 |
Giải bảy |
44 91 83 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 | 0 | 0,1,3 | 0,5,7,8 9 | 1 | 2,9 | 1,8 | 2 | 3,4 | 0,2,5,82 | 3 | 0,9 | 2,4,5 | 4 | 4,5,82 | 4,5 | 5 | 1,3,4,5 | 8 | 6 | 0 | | 7 | 1 | 42 | 8 | 0,1,2,32 6,9 | 1,3,8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
78305 |
Giải nhất |
77359 |
Giải nhì |
83190 03283 |
Giải ba |
02010 16526 69390 05438 02053 90758 |
Giải tư |
0951 8254 3730 9665 |
Giải năm |
2835 0288 8516 4433 0784 1685 |
Giải sáu |
302 103 144 |
Giải bảy |
80 28 88 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,92 | 0 | 1,2,3,5 | 0,5 | 1 | 0,6 | 0 | 2 | 6,8 | 0,3,5,8 | 3 | 0,3,5,8 | 4,5,8 | 4 | 4 | 0,3,6,8 | 5 | 1,3,4,8 9 | 1,2 | 6 | 5 | | 7 | | 2,3,5,82 | 8 | 0,3,4,5 82 | 5 | 9 | 02 |
|
7NE-3NE-14NE-9NE-15NE-2NE
|
Giải ĐB |
17448 |
Giải nhất |
89523 |
Giải nhì |
99645 89475 |
Giải ba |
22204 53986 09621 36927 36188 44932 |
Giải tư |
0869 9369 1260 8113 |
Giải năm |
6654 0988 9825 8654 9982 1620 |
Giải sáu |
637 192 639 |
Giải bảy |
38 64 16 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3,6 | 3,8,9 | 2 | 0,1,3,5 7 | 1,2 | 3 | 2,7,8,9 | 0,52,6 | 4 | 52,8 | 2,42,7 | 5 | 42 | 1,8 | 6 | 0,4,92 | 2,3 | 7 | 5 | 3,4,82 | 8 | 2,6,82 | 3,62 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|