|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20823 |
Giải nhất |
52718 |
Giải nhì |
70788 59887 |
Giải ba |
72927 63976 94028 92754 53518 66114 |
Giải tư |
5393 7186 8782 8725 |
Giải năm |
5673 3210 0012 2955 9844 3845 |
Giải sáu |
374 811 081 |
Giải bảy |
66 06 41 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,9 | 1,4,8 | 1 | 0,1,2,4 82 | 1,8 | 2 | 3,5,7,8 | 2,7,9 | 3 | | 1,4,5,7 | 4 | 1,4,5 | 2,4,5 | 5 | 4,5 | 0,6,7,8 | 6 | 6 | 2,8 | 7 | 3,4,6 | 12,2,8 | 8 | 1,2,6,7 8 | 0 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12519 |
Giải nhất |
16668 |
Giải nhì |
42696 74804 |
Giải ba |
64571 35576 05287 13090 21868 79245 |
Giải tư |
3698 5431 8408 7586 |
Giải năm |
4355 4766 5528 4576 8975 0387 |
Giải sáu |
543 785 835 |
Giải bảy |
12 87 59 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,8 | 3,7 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 8 | 4 | 3 | 1,5 | 0 | 4 | 3,5 | 3,4,5,7 8 | 5 | 5,6,9 | 5,6,72,8 9 | 6 | 6,82 | 83 | 7 | 1,5,62 | 0,2,62,9 | 8 | 5,6,73 | 1,5 | 9 | 0,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29605 |
Giải nhất |
58925 |
Giải nhì |
03408 18926 |
Giải ba |
93947 71021 93869 58115 99060 60692 |
Giải tư |
0443 5561 8001 7792 |
Giải năm |
8152 3546 0063 3242 6243 8109 |
Giải sáu |
201 611 688 |
Giải bảy |
80 28 72 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 12,5,8,9 | 02,1,2,6 | 1 | 1,5 | 4,5,7,92 | 2 | 1,5,6,8 | 42,6 | 3 | | | 4 | 2,32,6,7 8 | 0,1,2 | 5 | 2 | 2,4 | 6 | 0,1,3,9 | 4 | 7 | 2 | 0,2,4,8 | 8 | 0,8 | 0,6 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51503 |
Giải nhất |
82012 |
Giải nhì |
56952 17914 |
Giải ba |
08249 00777 59930 20749 08725 73203 |
Giải tư |
2430 4167 0126 9551 |
Giải năm |
1529 8566 9226 7805 3354 9120 |
Giải sáu |
985 268 426 |
Giải bảy |
68 63 59 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | 32,5 | 5 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 0,5,63,9 | 02,6 | 3 | 02 | 1,5 | 4 | 92 | 0,2,8 | 5 | 1,2,4,9 | 23,6 | 6 | 3,6,7,82 | 6,7,8 | 7 | 7 | 62 | 8 | 5,7 | 2,42,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45246 |
Giải nhất |
18398 |
Giải nhì |
10924 75536 |
Giải ba |
88223 81670 99113 48560 27024 00705 |
Giải tư |
3638 3687 0022 4969 |
Giải năm |
4130 2048 0563 5510 3172 3331 |
Giải sáu |
058 804 751 |
Giải bảy |
45 28 20 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 7 | 0 | 4,5 | 3,5 | 1 | 0,3 | 2,7 | 2 | 0,2,3,42 8 | 1,2,6 | 3 | 0,1,6,8 | 0,22 | 4 | 5,6,8 | 0,4 | 5 | 1,8 | 3,4,7 | 6 | 0,3,9 | 8 | 7 | 0,2,6 | 2,3,4,5 9 | 8 | 7 | 6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60474 |
Giải nhất |
72992 |
Giải nhì |
58865 92955 |
Giải ba |
51437 58572 83006 73550 07154 52626 |
Giải tư |
1983 8361 0271 4752 |
Giải năm |
2365 9245 4949 3678 7663 9377 |
Giải sáu |
265 382 648 |
Giải bảy |
96 91 21 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 2,6,7,8 9 | 1 | | 5,7,8,9 | 2 | 1,6 | 6,8 | 3 | 7 | 5,7 | 4 | 5,8,9 | 4,5,63 | 5 | 0,2,4,5 | 0,2,9 | 6 | 1,3,53 | 3,7 | 7 | 1,2,4,7 8 | 4,7 | 8 | 1,2,3 | 4 | 9 | 1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14627 |
Giải nhất |
43173 |
Giải nhì |
27864 78887 |
Giải ba |
73286 66157 92550 73152 86912 61127 |
Giải tư |
9423 3884 0701 4036 |
Giải năm |
1983 9195 2273 7736 6534 7967 |
Giải sáu |
894 067 331 |
Giải bảy |
80 10 42 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 0,2 | 1,4,5 | 2 | 3,72 | 2,72,8 | 3 | 1,4,62 | 3,6,8,9 | 4 | 2,6 | 9 | 5 | 0,2,7 | 32,4,8 | 6 | 4,72 | 22,5,62,8 | 7 | 32 | | 8 | 0,3,4,6 7 | | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|