|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
62500 |
Giải nhất |
12536 |
Giải nhì |
35103 57732 |
Giải ba |
82893 94693 74111 39001 31280 43462 |
Giải tư |
9795 9890 8444 0830 |
Giải năm |
3077 7944 4950 8084 3127 3748 |
Giải sáu |
577 135 933 |
Giải bảy |
79 09 33 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,8 9 | 0 | 0,1,3,9 | 0,1 | 1 | 1 | 3,6 | 2 | 7 | 0,32,92 | 3 | 0,2,32,5 6 | 42,8 | 4 | 42,8 | 3,7,9 | 5 | 0 | 3 | 6 | 2 | 2,72 | 7 | 5,72,9 | 4 | 8 | 0,4 | 0,7 | 9 | 0,32,5 |
|
|
Giải ĐB |
79222 |
Giải nhất |
47910 |
Giải nhì |
87767 34726 |
Giải ba |
99625 15329 12223 76483 57159 48587 |
Giải tư |
8481 1746 6753 9525 |
Giải năm |
6305 6909 8550 2717 1935 6827 |
Giải sáu |
403 790 056 |
Giải bảy |
51 12 16 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 3,5,9 | 5,8 | 1 | 0,2,6,7 | 1,2 | 2 | 2,3,52,6 7,9 | 0,2,5,8 | 3 | 5,9 | | 4 | 6 | 0,22,3 | 5 | 0,1,3,6 9 | 1,2,4,5 | 6 | 7 | 1,2,6,8 | 7 | | | 8 | 1,3,7 | 0,2,3,5 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
62323 |
Giải nhất |
07533 |
Giải nhì |
95966 65361 |
Giải ba |
47749 04864 91013 44376 81088 25177 |
Giải tư |
9508 5327 5178 9743 |
Giải năm |
9329 9268 0313 9708 1398 7720 |
Giải sáu |
991 461 688 |
Giải bảy |
59 03 51 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,82 | 5,62,9 | 1 | 32 | 5 | 2 | 0,3,7,9 | 0,12,2,3 4 | 3 | 3 | 6 | 4 | 3,9 | | 5 | 1,2,9 | 6,7 | 6 | 12,4,6,8 | 2,7 | 7 | 6,7,8 | 02,6,7,82 9 | 8 | 82 | 2,4,5 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
83834 |
Giải nhất |
40366 |
Giải nhì |
54794 04325 |
Giải ba |
90733 66649 68246 18251 14931 25781 |
Giải tư |
8941 3021 3538 4147 |
Giải năm |
1582 9369 9343 1664 0734 6952 |
Giải sáu |
343 179 859 |
Giải bảy |
48 17 77 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3,4,5 6,8 | 1 | 7 | 5,8 | 2 | 1,5 | 3,42 | 3 | 1,3,42,8 | 32,6,9 | 4 | 1,32,6,7 8,9 | 2 | 5 | 1,2,9 | 4,6 | 6 | 1,4,6,9 | 1,4,7 | 7 | 7,9 | 3,4 | 8 | 1,2 | 4,5,6,7 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
59964 |
Giải nhất |
86926 |
Giải nhì |
35850 92115 |
Giải ba |
55065 04522 25840 97732 51771 88224 |
Giải tư |
4112 3340 0045 4945 |
Giải năm |
7309 8522 8969 9602 6695 6372 |
Giải sáu |
380 481 888 |
Giải bảy |
80 17 44 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,82 | 0 | 2,9 | 7,8 | 1 | 2,5,7 | 0,1,22,3 7 | 2 | 22,4,6 | | 3 | 2 | 2,4,6 | 4 | 02,4,52 | 1,42,6,7 9 | 5 | 0 | 2 | 6 | 4,5,9 | 1 | 7 | 1,2,5 | 8 | 8 | 02,1,8 | 0,6 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
97954 |
Giải nhất |
21263 |
Giải nhì |
33611 77358 |
Giải ba |
24654 20180 22497 07318 29057 10725 |
Giải tư |
8100 8878 8019 0483 |
Giải năm |
3556 8519 0831 9876 8636 1866 |
Giải sáu |
038 598 639 |
Giải bảy |
17 18 73 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1,7,82,92 | 6 | 2 | 5 | 6,7,8 | 3 | 1,6,8,9 | 52 | 4 | | 2 | 5 | 42,6,7,8 | 3,5,6,7 | 6 | 2,3,6 | 1,5,9 | 7 | 3,6,8 | 12,3,5,7 9 | 8 | 0,3 | 12,3 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
09913 |
Giải nhất |
61778 |
Giải nhì |
49244 25187 |
Giải ba |
59587 13034 87962 57378 13958 67787 |
Giải tư |
5092 6255 3803 5219 |
Giải năm |
2894 0189 4781 1763 1380 4363 |
Giải sáu |
492 842 213 |
Giải bảy |
45 10 50 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 3 | 7,8 | 1 | 0,32,9 | 4,6,92 | 2 | | 0,12,62 | 3 | 4 | 3,4,9 | 4 | 2,4,5 | 4,5 | 5 | 0,5,8 | | 6 | 2,32 | 83 | 7 | 1,82 | 5,72 | 8 | 0,1,73,9 | 1,8 | 9 | 22,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|