|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13RS-4RS-7RS-12RS-3RS-14RS
|
Giải ĐB |
85576 |
Giải nhất |
51335 |
Giải nhì |
81665 42261 |
Giải ba |
02390 74032 02490 49728 77920 86355 |
Giải tư |
6100 4962 8993 4459 |
Giải năm |
5312 8561 7613 8129 8389 1776 |
Giải sáu |
880 237 406 |
Giải bảy |
67 28 41 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8,92 | 0 | 0,6 | 4,62 | 1 | 22,3 | 12,3,6 | 2 | 0,82,9 | 1,9 | 3 | 2,5,7 | | 4 | 1 | 3,5,6 | 5 | 5,9 | 0,72 | 6 | 12,2,5,7 | 3,6 | 7 | 62 | 22 | 8 | 0,9 | 2,5,8 | 9 | 02,3 |
|
|
Giải ĐB |
00865 |
Giải nhất |
40456 |
Giải nhì |
42008 20843 |
Giải ba |
65177 77430 46157 48808 12760 42502 |
Giải tư |
2066 1981 7988 5669 |
Giải năm |
1644 6108 7298 4086 4818 6593 |
Giải sáu |
473 470 221 |
Giải bảy |
70 61 52 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,72 | 0 | 22,83 | 2,6,8 | 1 | 8 | 02,5 | 2 | 1 | 4,7,9 | 3 | 0 | 4 | 4 | 3,4 | 6 | 5 | 2,6,7 | 5,6,8 | 6 | 0,1,5,6 9 | 5,7 | 7 | 02,3,7 | 03,1,8,9 | 8 | 1,6,8 | 6 | 9 | 3,8 |
|
4RU-15RU-13RU-9RU-6RU-3RU
|
Giải ĐB |
61820 |
Giải nhất |
92980 |
Giải nhì |
75547 22089 |
Giải ba |
48152 67318 78622 65301 40398 81980 |
Giải tư |
3658 6406 0212 2988 |
Giải năm |
4791 9748 1765 2248 3694 0371 |
Giải sáu |
389 974 716 |
Giải bảy |
84 00 14 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,82 | 0 | 0,1,6 | 0,7,9 | 1 | 2,4,6,8 | 1,2,5 | 2 | 0,2 | | 3 | | 1,7,8,9 | 4 | 7,82 | 6 | 5 | 2,82 | 0,1 | 6 | 5 | 4 | 7 | 1,4 | 1,42,52,8 9 | 8 | 02,4,8,92 | 82 | 9 | 1,4,8 |
|
6RV-2RV-14RV-8RV-15RV-13RV
|
Giải ĐB |
90819 |
Giải nhất |
14462 |
Giải nhì |
46938 76537 |
Giải ba |
64883 87706 17676 03683 13446 65386 |
Giải tư |
6589 1038 8701 2478 |
Giải năm |
2368 5706 7865 8484 1913 5540 |
Giải sáu |
027 311 663 |
Giải bảy |
50 70 88 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 1,62 | 0,1 | 1 | 1,3,9 | 2,6 | 2 | 2,7 | 1,6,82 | 3 | 7,82 | 8 | 4 | 0,6 | 6 | 5 | 0 | 02,4,7,8 | 6 | 2,3,5,8 | 2,3 | 7 | 0,6,8 | 32,6,7,8 | 8 | 32,4,6,8 9 | 1,8 | 9 | |
|
12RX-13RX-9RX-3RX-7RX-6RX
|
Giải ĐB |
54639 |
Giải nhất |
71291 |
Giải nhì |
41698 59064 |
Giải ba |
63882 53656 95705 24224 25635 22662 |
Giải tư |
8260 0406 4970 2455 |
Giải năm |
1445 6930 6352 4790 5507 1824 |
Giải sáu |
123 603 919 |
Giải bảy |
91 31 29 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,9 | 0 | 3,5,6,7 | 2,3,92 | 1 | 9 | 5,6,8 | 2 | 1,3,42,9 | 0,2 | 3 | 0,1,5,9 | 22,6 | 4 | 5 | 0,3,4,5 | 5 | 2,5,6 | 0,5 | 6 | 0,2,4 | 0 | 7 | 0 | 9 | 8 | 2 | 1,2,3 | 9 | 0,12,8 |
|
19RY-6RY-17RY-9RY-18RY-8RY-7RY-16RY
|
Giải ĐB |
13196 |
Giải nhất |
47757 |
Giải nhì |
75260 25528 |
Giải ba |
62526 11485 39031 20967 51864 02270 |
Giải tư |
8012 6085 1150 4819 |
Giải năm |
0020 6500 1331 3462 5653 8899 |
Giải sáu |
993 308 910 |
Giải bảy |
24 38 96 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 6,7 | 0 | 0,8 | 32 | 1 | 0,2,9 | 1,6 | 2 | 0,4,6,8 | 5,9 | 3 | 12,8 | 2,6 | 4 | | 82 | 5 | 0,3,7 | 2,6,92 | 6 | 0,2,4,6 7 | 5,6 | 7 | 0 | 0,2,3 | 8 | 52 | 1,9 | 9 | 3,62,9 |
|
11RZ-14RZ-15RZ-5RZ-8RZ-13RZ
|
Giải ĐB |
80755 |
Giải nhất |
28579 |
Giải nhì |
97673 33524 |
Giải ba |
85938 05886 47570 39895 91973 30964 |
Giải tư |
5084 4957 4141 7474 |
Giải năm |
2445 9443 4893 8832 2490 7827 |
Giải sáu |
068 670 765 |
Giải bảy |
74 02 50 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,9 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 4,7 | 4,72,9 | 3 | 2,8 | 2,6,72,8 | 4 | 1,3,5 | 4,5,6,9 | 5 | 0,5,7 | 1,8 | 6 | 4,5,8 | 2,5 | 7 | 02,32,42,9 | 3,6 | 8 | 4,6 | 7 | 9 | 0,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|