|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62755 |
Giải nhất |
04633 |
Giải nhì |
21698 34772 |
Giải ba |
29150 07262 53961 75468 45192 48890 |
Giải tư |
5137 1604 2332 0338 |
Giải năm |
2391 9342 6770 4402 3981 3724 |
Giải sáu |
663 953 324 |
Giải bảy |
68 64 69 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 2,4 | 6,8,9 | 1 | | 0,3,4,6 7,9 | 2 | 42 | 3,5,6 | 3 | 2,3,6,7 8 | 0,22,6 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0,3,5 | 3 | 6 | 1,2,3,4 82,9 | 3 | 7 | 0,2 | 3,62,9 | 8 | 1 | 6 | 9 | 0,1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45315 |
Giải nhất |
82189 |
Giải nhì |
87809 15331 |
Giải ba |
47719 39275 75614 51506 65675 16424 |
Giải tư |
4454 2425 1879 0283 |
Giải năm |
7156 7769 5308 3361 4600 8855 |
Giải sáu |
034 307 160 |
Giải bảy |
14 69 23 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6,7,8 9 | 3,6 | 1 | 42,5,9 | | 2 | 3,4,5 | 2,8 | 3 | 1,4 | 12,2,3,5 | 4 | | 1,2,5,72 | 5 | 4,5,6,8 | 0,5 | 6 | 0,1,92 | 0 | 7 | 52,9 | 0,5 | 8 | 3,9 | 0,1,62,7 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41998 |
Giải nhất |
43291 |
Giải nhì |
65501 99192 |
Giải ba |
07817 24934 31885 78368 62077 59673 |
Giải tư |
5998 8751 8230 8965 |
Giải năm |
9532 1869 5372 1980 0008 0759 |
Giải sáu |
203 541 622 |
Giải bảy |
55 33 69 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,3,8 | 0,4,5,9 | 1 | 7 | 2,3,7,9 | 2 | 2 | 0,3,7,8 | 3 | 0,2,3,4 | 3 | 4 | 1 | 5,6,8 | 5 | 1,5,9 | | 6 | 5,8,92 | 1,7 | 7 | 2,3,7 | 0,6,92 | 8 | 0,3,5 | 5,62 | 9 | 1,2,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94078 |
Giải nhất |
13536 |
Giải nhì |
82310 78298 |
Giải ba |
28246 50868 47716 65485 29589 59016 |
Giải tư |
5904 7523 6654 6534 |
Giải năm |
9754 0327 4486 2708 8718 6227 |
Giải sáu |
656 669 373 |
Giải bảy |
48 28 39 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,8 | | 1 | 0,62,8 | | 2 | 3,72,8 | 2,3,7 | 3 | 3,4,6,9 | 0,3,52 | 4 | 6,8 | 8 | 5 | 42,6 | 12,3,4,5 8 | 6 | 8,9 | 22 | 7 | 3,8 | 0,1,2,4 6,7,9 | 8 | 5,6,9 | 3,6,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38407 |
Giải nhất |
70201 |
Giải nhì |
11930 25338 |
Giải ba |
02346 22643 26913 43517 08694 50533 |
Giải tư |
2444 4348 9434 5863 |
Giải năm |
4559 0597 1462 9296 4815 5070 |
Giải sáu |
746 805 894 |
Giải bảy |
88 01 22 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 12,5,7 | 02 | 1 | 3,5,7 | 2,6 | 2 | 2 | 1,3,4,6 | 3 | 0,3,4,8 | 3,4,7,92 | 4 | 3,4,62,8 | 0,1 | 5 | 9 | 42,9 | 6 | 2,3 | 0,1,9 | 7 | 0,4 | 3,4,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 42,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34404 |
Giải nhất |
96584 |
Giải nhì |
13065 12041 |
Giải ba |
01003 31712 39697 12315 28741 77390 |
Giải tư |
0364 1360 1475 5243 |
Giải năm |
8853 8280 0443 3562 4587 2160 |
Giải sáu |
663 739 013 |
Giải bảy |
68 78 36 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8,9 | 0 | 3,4 | 3,42 | 1 | 2,3,5 | 1,6 | 2 | | 0,1,42,5 6 | 3 | 1,6,9 | 0,6,8 | 4 | 12,32 | 1,6,7 | 5 | 3 | 3 | 6 | 02,2,3,4 5,8 | 8,9 | 7 | 5,8 | 6,7 | 8 | 0,4,7 | 3 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74125 |
Giải nhất |
37164 |
Giải nhì |
21144 18705 |
Giải ba |
71294 55322 05774 01755 63603 15102 |
Giải tư |
6822 8187 4709 6222 |
Giải năm |
8164 2419 6510 5923 7884 6788 |
Giải sáu |
517 206 909 |
Giải bảy |
22 95 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,5,6 92 | | 1 | 0,7,9 | 0,24,3 | 2 | 24,3,5 | 0,2 | 3 | 2 | 4,62,7,8 9 | 4 | 4 | 0,2,5,9 | 5 | 5 | 0 | 6 | 42,8 | 1,8 | 7 | 4 | 6,8 | 8 | 4,7,8 | 02,1 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|