|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37842 |
Giải nhất |
65434 |
Giải nhì |
80993 69123 |
Giải ba |
36098 30679 46973 50146 60768 11381 |
Giải tư |
6898 4797 9490 5471 |
Giải năm |
4925 2703 9790 0199 0855 8209 |
Giải sáu |
827 982 906 |
Giải bảy |
20 83 00 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,92 | 0 | 0,3,6,9 | 7,8 | 1 | | 4,8 | 2 | 0,3,5,7 | 0,2,7,8 9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 2,6 | 2,5 | 5 | 5 | 0,4,7 | 6 | 8 | 2,9 | 7 | 1,3,6,9 | 6,92 | 8 | 1,2,3 | 0,7,9 | 9 | 02,3,7,82 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12232 |
Giải nhất |
73097 |
Giải nhì |
85122 14859 |
Giải ba |
17044 56688 94370 26962 47366 68378 |
Giải tư |
1781 8683 7985 9930 |
Giải năm |
3251 5760 2052 9855 1824 9573 |
Giải sáu |
198 398 107 |
Giải bảy |
81 48 77 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 7 | 5,82 | 1 | | 2,3,5,6 | 2 | 2,4 | 7,8 | 3 | 0,2 | 2,4 | 4 | 4,8 | 5,8,9 | 5 | 1,2,5,9 | 6 | 6 | 0,2,6 | 0,7,9 | 7 | 0,3,7,8 | 4,7,8,92 | 8 | 12,3,5,8 | 5 | 9 | 5,7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10064 |
Giải nhất |
06088 |
Giải nhì |
39437 44573 |
Giải ba |
20801 50256 98775 77396 40285 34892 |
Giải tư |
4970 4842 5819 4614 |
Giải năm |
8577 8170 3033 0992 5457 3479 |
Giải sáu |
477 306 168 |
Giải bảy |
63 95 55 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 4,9 | 4,92 | 2 | | 3,6,7 | 3 | 3,7 | 1,6 | 4 | 2 | 5,7,8,9 | 5 | 5,6,7,9 | 0,5,9 | 6 | 3,4,8 | 3,5,72 | 7 | 02,3,5,72 9 | 6,8 | 8 | 5,8 | 1,5,7 | 9 | 22,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78170 |
Giải nhất |
06144 |
Giải nhì |
39791 71942 |
Giải ba |
78359 29957 79773 47836 55405 06961 |
Giải tư |
3200 4665 0840 1143 |
Giải năm |
7334 4212 9772 6849 2845 8833 |
Giải sáu |
329 792 232 |
Giải bảy |
99 09 95 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,7 | 0 | 0,5,9 | 6,9 | 1 | 2 | 1,3,4,7 9 | 2 | 9 | 3,4,7 | 3 | 2,3,4,6 | 3,4 | 4 | 0,2,3,4 5,9 | 0,4,6,9 | 5 | 0,7,9 | 3 | 6 | 1,5 | 5 | 7 | 0,2,3 | | 8 | | 0,2,4,5 9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19751 |
Giải nhất |
34614 |
Giải nhì |
37998 79471 |
Giải ba |
78944 14956 02621 02258 99564 07583 |
Giải tư |
0246 4992 3057 0978 |
Giải năm |
4533 1356 8824 6010 4600 9990 |
Giải sáu |
160 878 174 |
Giải bảy |
85 68 31 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,3 | 2,3,5,7 | 1 | 0,4 | 9 | 2 | 1,4 | 0,3,8 | 3 | 1,3 | 1,2,4,6 7 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | 1,62,7,8 | 4,52 | 6 | 0,4,8 | 5 | 7 | 1,4,82 | 5,6,72,9 | 8 | 3,5 | | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35536 |
Giải nhất |
24898 |
Giải nhì |
47076 79129 |
Giải ba |
56858 35423 60265 43388 80645 13517 |
Giải tư |
0255 0434 0001 7359 |
Giải năm |
2662 7592 5492 1687 5828 7996 |
Giải sáu |
702 489 265 |
Giải bảy |
35 86 96 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 7 | 0,6,92 | 2 | 3,8,9 | 2 | 3 | 4,5,6 | 3,4 | 4 | 4,5 | 3,4,5,62 | 5 | 5,8,9 | 3,7,8,92 | 6 | 2,52 | 1,8 | 7 | 6 | 2,5,8,9 | 8 | 6,7,8,9 | 2,5,8 | 9 | 22,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33511 |
Giải nhất |
91335 |
Giải nhì |
27006 81876 |
Giải ba |
10501 70553 70277 64393 32074 40260 |
Giải tư |
4954 3580 3206 7323 |
Giải năm |
9779 5812 5312 3621 7438 6268 |
Giải sáu |
641 860 581 |
Giải bảy |
81 94 73 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 1,62 | 0,1,2,4 82 | 1 | 1,22 | 12 | 2 | 1,3 | 2,5,7,9 | 3 | 5,8 | 5,7,9 | 4 | 1,5 | 3,4 | 5 | 3,4 | 02,7 | 6 | 02,8 | 7 | 7 | 3,4,6,7 9 | 3,6 | 8 | 0,12 | 7 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|