|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18234 |
Giải nhất |
86216 |
Giải nhì |
91043 04016 |
Giải ba |
47386 87445 04428 87273 12804 57263 |
Giải tư |
3481 6351 4294 8709 |
Giải năm |
6224 9136 7043 7712 4463 6229 |
Giải sáu |
667 307 672 |
Giải bảy |
93 94 98 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7,9 | 5,8 | 1 | 2,62 | 1,72 | 2 | 4,8,9 | 42,62,7,9 | 3 | 4,6 | 0,2,3,92 | 4 | 32,5 | 4 | 5 | 1 | 12,3,8 | 6 | 32,7 | 0,6 | 7 | 22,3 | 2,9 | 8 | 1,6 | 0,2 | 9 | 3,42,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38960 |
Giải nhất |
25030 |
Giải nhì |
68648 12028 |
Giải ba |
04759 57546 95182 01316 89052 24666 |
Giải tư |
6778 2308 3515 1386 |
Giải năm |
4613 8966 6383 9165 5211 3384 |
Giải sáu |
797 857 778 |
Giải bảy |
96 72 91 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 8 | 1,9 | 1 | 1,3,5,6 | 5,7,8 | 2 | 0,8 | 1,8 | 3 | 0 | 8 | 4 | 6,8 | 1,6 | 5 | 2,7,9 | 1,4,62,8 9 | 6 | 0,5,62 | 5,9 | 7 | 2,82 | 0,2,4,72 | 8 | 2,3,4,6 | 5 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47648 |
Giải nhất |
12455 |
Giải nhì |
43180 00529 |
Giải ba |
34906 31895 94734 25611 38052 17935 |
Giải tư |
0562 8994 7082 9383 |
Giải năm |
8325 9452 8192 7307 6604 9116 |
Giải sáu |
515 836 964 |
Giải bảy |
85 90 99 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,6,7 | 1 | 1 | 1,2,5,6 | 1,52,6,8 9 | 2 | 5,9 | 8 | 3 | 4,5,6 | 0,3,6,9 | 4 | 8 | 1,2,3,5 8,9 | 5 | 22,5 | 0,1,3 | 6 | 2,4 | 0 | 7 | | 4 | 8 | 0,2,3,5 | 2,9 | 9 | 0,2,4,5 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27245 |
Giải nhất |
64376 |
Giải nhì |
75621 88722 |
Giải ba |
01896 16783 62521 32968 25499 94898 |
Giải tư |
9021 4046 6921 7625 |
Giải năm |
2801 4376 7732 7513 4208 7475 |
Giải sáu |
675 939 233 |
Giải bảy |
80 35 31 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,8,9 | 0,24,3 | 1 | 3 | 2,3 | 2 | 14,2,5 | 1,3,8 | 3 | 1,2,3,5 9 | | 4 | 5,6 | 2,3,4,72 | 5 | | 4,72,9 | 6 | 8 | | 7 | 52,62 | 0,6,9 | 8 | 0,3 | 0,3,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86810 |
Giải nhất |
23860 |
Giải nhì |
04994 16235 |
Giải ba |
86308 27957 99550 92881 07691 49934 |
Giải tư |
4817 7891 9148 8365 |
Giải năm |
1736 9748 9586 8336 5575 9273 |
Giải sáu |
327 624 351 |
Giải bảy |
02 26 81 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 2,7,8 | 5,82,92 | 1 | 0,7 | 0 | 2 | 4,6,7 | 7 | 3 | 4,5,62 | 2,3,9 | 4 | 82 | 3,6,7 | 5 | 0,1,7 | 2,32,8 | 6 | 0,5 | 0,1,2,5 | 7 | 3,5 | 0,42 | 8 | 12,6 | | 9 | 12,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08025 |
Giải nhất |
56169 |
Giải nhì |
06708 48418 |
Giải ba |
31303 01394 87145 74114 76513 45030 |
Giải tư |
8707 4037 5838 8289 |
Giải năm |
8778 7343 3079 8064 2105 3071 |
Giải sáu |
052 561 712 |
Giải bảy |
01 45 55 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,5,7 8 | 0,6,7 | 1 | 2,3,4,8 9 | 1,5 | 2 | 5 | 0,1,4 | 3 | 0,7,8 | 1,6,9 | 4 | 3,52 | 0,2,42,5 | 5 | 2,5 | | 6 | 1,4,9 | 0,3 | 7 | 1,8,9 | 0,1,3,7 | 8 | 9 | 1,6,7,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78741 |
Giải nhất |
47351 |
Giải nhì |
13313 17021 |
Giải ba |
80743 97490 60329 66995 39888 39522 |
Giải tư |
9957 6653 3009 8326 |
Giải năm |
8283 7489 8355 4589 0992 6518 |
Giải sáu |
595 482 779 |
Giải bảy |
42 76 25 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 2,4,5 | 1 | 3,8 | 2,4,8,9 | 2 | 1,2,5,6 9 | 1,4,5,8 | 3 | | | 4 | 1,2,3 | 2,5,92 | 5 | 1,3,5,7 | 2,7 | 6 | | 5,9 | 7 | 6,9 | 1,8 | 8 | 2,3,8,92 | 0,2,7,82 | 9 | 0,2,52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|