|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11HN-7HN-5HN-1HN-15HN-6HN
|
Giải ĐB |
77764 |
Giải nhất |
46570 |
Giải nhì |
92077 43731 |
Giải ba |
11539 32838 00741 00686 29751 38293 |
Giải tư |
0734 2048 9688 5902 |
Giải năm |
5943 8433 6675 2531 7940 9787 |
Giải sáu |
655 119 853 |
Giải bảy |
27 09 41 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 2,9 | 32,42,5 | 1 | 9 | 0 | 2 | 7 | 3,4,5,9 | 3 | 12,3,4,8 9 | 3,6 | 4 | 0,12,3,8 | 5,7 | 5 | 1,3,5 | 8 | 6 | 4 | 2,7,8 | 7 | 0,5,7 | 3,4,8 | 8 | 6,7,8 | 0,1,3 | 9 | 0,3 |
|
7HM-13HM-18HM-11HM-2HM-9HM-15HM-16HM
|
Giải ĐB |
74627 |
Giải nhất |
86107 |
Giải nhì |
46472 63884 |
Giải ba |
48900 57694 72368 11536 98879 70707 |
Giải tư |
6872 3269 2528 5621 |
Giải năm |
1494 6278 0725 3466 2318 1615 |
Giải sáu |
167 590 938 |
Giải bảy |
06 71 56 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,6,72 | 2,7 | 1 | 5,8 | 72 | 2 | 1,5,7,8 | | 3 | 6,8 | 8,92 | 4 | | 1,2,8 | 5 | 6 | 0,3,5,6 | 6 | 6,7,8,9 | 02,2,6 | 7 | 1,22,8,9 | 1,2,3,6 7 | 8 | 4,5 | 6,7 | 9 | 0,42 |
|
5HL-4HL-9HL-14HL-10HL-8HL
|
Giải ĐB |
49620 |
Giải nhất |
58109 |
Giải nhì |
65030 17633 |
Giải ba |
39935 68764 93760 68586 87529 67680 |
Giải tư |
0673 1952 7711 4450 |
Giải năm |
8492 8070 6657 3594 8893 5537 |
Giải sáu |
597 440 566 |
Giải bảy |
96 45 24 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 6,7,8 | 0 | 9 | 1 | 1 | 1 | 5,9 | 2 | 0,4,9 | 3,7,9 | 3 | 0,3,5,7 | 2,6,9 | 4 | 0,5 | 3,4,5 | 5 | 0,2,5,7 | 6,8,9 | 6 | 0,4,6 | 3,5,9 | 7 | 0,3 | | 8 | 0,6 | 0,2 | 9 | 2,3,4,6 7 |
|
12HK-2HK-5HK-3HK-14HK-9HK
|
Giải ĐB |
83986 |
Giải nhất |
61984 |
Giải nhì |
71959 51392 |
Giải ba |
00885 37574 77498 22788 28129 73126 |
Giải tư |
1709 1388 8434 5743 |
Giải năm |
2149 8023 4582 3272 1145 7245 |
Giải sáu |
973 425 269 |
Giải bảy |
48 45 32 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | | 3,7,8,9 | 2 | 3,5,6,9 | 2,4,7 | 3 | 2,4 | 3,72,8 | 4 | 3,53,8,9 | 2,43,8 | 5 | 9 | 2,8 | 6 | 9 | | 7 | 2,3,42 | 4,82,9 | 8 | 2,4,5,6 82 | 0,2,4,5 6 | 9 | 2,8 |
|
6HG-9HG-10HG-3HG-8HG-11HG
|
Giải ĐB |
58755 |
Giải nhất |
35778 |
Giải nhì |
57087 16260 |
Giải ba |
65463 02056 08406 09798 73043 82720 |
Giải tư |
8967 8810 6297 6525 |
Giải năm |
0262 3171 1911 9537 4409 2723 |
Giải sáu |
263 935 524 |
Giải bảy |
67 96 20 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,6 | 0 | 6,9 | 1,7,8 | 1 | 0,1 | 6 | 2 | 02,3,4,5 | 2,4,62 | 3 | 5,7 | 2 | 4 | 3 | 2,3,5 | 5 | 5,6 | 0,5,9 | 6 | 0,2,32,72 | 3,62,8,9 | 7 | 1,8 | 7,9 | 8 | 1,7 | 0 | 9 | 6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
50509 |
Giải nhất |
96823 |
Giải nhì |
95438 67362 |
Giải ba |
06101 36817 08356 70684 30641 71561 |
Giải tư |
0324 5817 5364 1563 |
Giải năm |
5961 2931 2584 3068 2520 3384 |
Giải sáu |
445 478 538 |
Giải bảy |
30 80 98 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 1,9 | 0,3,4,62 | 1 | 72 | 6 | 2 | 0,3,4 | 2,6 | 3 | 0,1,82 | 2,6,7,83 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 6 | 5 | 6 | 12,2,3,4 8 | 12 | 7 | 4,8 | 32,6,7,9 | 8 | 0,43 | 0 | 9 | 8 |
|
13HE-1HE-11HE-8HE-15HE-4HE
|
Giải ĐB |
69159 |
Giải nhất |
30254 |
Giải nhì |
07580 74200 |
Giải ba |
64326 40586 59279 14990 06045 91165 |
Giải tư |
0884 0713 8759 5876 |
Giải năm |
4287 2606 8140 9265 7445 7509 |
Giải sáu |
412 554 979 |
Giải bảy |
27 99 95 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8,9 | 0 | 0,6,9 | | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 6,7 | 1 | 3 | | 52,8 | 4 | 0,52 | 42,62,9 | 5 | 42,8,92 | 0,2,7,8 | 6 | 52 | 2,8 | 7 | 6,92 | 5 | 8 | 0,4,6,7 | 0,52,72,9 | 9 | 0,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|