|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55195 |
Giải nhất |
73079 |
Giải nhì |
44263 77218 |
Giải ba |
15921 60082 41583 41161 95466 50018 |
Giải tư |
7298 1485 5965 9732 |
Giải năm |
9909 3721 8324 6044 4196 5991 |
Giải sáu |
745 615 750 |
Giải bảy |
26 46 85 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,9 | 22,6,9 | 1 | 5,82 | 3,8 | 2 | 12,4,6 | 6,8 | 3 | 2 | 2,4 | 4 | 4,5,6 | 0,1,4,6 82,9 | 5 | 0 | 2,4,6,9 | 6 | 1,3,5,6 | | 7 | 9 | 12,9 | 8 | 2,3,52 | 0,7 | 9 | 1,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13987 |
Giải nhất |
45143 |
Giải nhì |
54224 60173 |
Giải ba |
63852 62220 09416 04745 39180 10834 |
Giải tư |
4276 6153 2209 4391 |
Giải năm |
6906 9738 7609 3891 0687 3872 |
Giải sáu |
906 904 817 |
Giải bảy |
68 66 72 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,62,92 | 92 | 1 | 6,7 | 5,72 | 2 | 0,4 | 4,5,7 | 3 | 4,8 | 0,2,3 | 4 | 3,5,9 | 4 | 5 | 2,3 | 02,1,6,7 | 6 | 6,8 | 1,82 | 7 | 22,3,6 | 3,6 | 8 | 0,72 | 02,4 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20888 |
Giải nhất |
86243 |
Giải nhì |
55099 91016 |
Giải ba |
71135 09036 89553 28818 07324 02327 |
Giải tư |
3275 1757 0964 3315 |
Giải năm |
0563 3676 6737 4827 2439 6076 |
Giải sáu |
975 787 947 |
Giải bảy |
43 56 15 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | | 1 | 52,6,8 | | 2 | 4,72 | 42,5,6 | 3 | 5,6,7,9 | 2,6 | 4 | 32,7 | 12,3,72 | 5 | 3,6,7 | 1,3,5,72 | 6 | 3,4 | 22,3,4,5 8 | 7 | 52,62 | 1,8 | 8 | 7,8 | 3,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26526 |
Giải nhất |
15566 |
Giải nhì |
27212 53065 |
Giải ba |
37914 47157 56469 20550 30534 87796 |
Giải tư |
6022 7774 2330 6967 |
Giải năm |
1807 6139 9993 3747 1677 4307 |
Giải sáu |
112 374 105 |
Giải bảy |
11 79 72 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 5,72 | 1,5 | 1 | 1,22,4 | 12,2,7 | 2 | 2,6 | 9 | 3 | 0,4,9 | 1,3,72 | 4 | 7 | 0,6 | 5 | 0,1,7 | 2,6,9 | 6 | 5,6,7,9 | 02,4,5,6 7 | 7 | 2,42,7,9 | | 8 | | 3,6,7 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73028 |
Giải nhất |
52423 |
Giải nhì |
15754 30339 |
Giải ba |
97351 39226 00054 33740 49649 76761 |
Giải tư |
2978 8489 3025 0936 |
Giải năm |
2973 7073 8484 6378 0796 2705 |
Giải sáu |
059 120 254 |
Giải bảy |
41 56 62 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,5 | 0,4,5,6 | 1 | | 6 | 2 | 0,3,5,6 8 | 2,72 | 3 | 6,9 | 53,8 | 4 | 0,1,9 | 0,2 | 5 | 1,43,6,9 | 2,3,5,9 | 6 | 1,2 | | 7 | 32,82 | 2,72 | 8 | 4,9 | 3,4,5,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39316 |
Giải nhất |
54772 |
Giải nhì |
20884 39609 |
Giải ba |
04032 86260 53199 06507 94500 76842 |
Giải tư |
4828 7857 7525 1882 |
Giải năm |
9843 0637 1120 7238 8288 0904 |
Giải sáu |
144 562 720 |
Giải bảy |
74 78 72 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,4,6 | 0 | 0,4,7,9 | | 1 | 6 | 3,4,6,72 8 | 2 | 02,5,8 | 4 | 3 | 2,7,8 | 0,4,7,8 | 4 | 0,2,3,4 | 2 | 5 | 7 | 1 | 6 | 0,2 | 0,3,5 | 7 | 22,4,8 | 2,3,7,8 | 8 | 2,4,8 | 0,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14734 |
Giải nhất |
54408 |
Giải nhì |
52334 22491 |
Giải ba |
11357 90669 61155 69851 79299 58485 |
Giải tư |
7357 4814 1325 8245 |
Giải năm |
7586 6543 9077 0522 0734 9636 |
Giải sáu |
812 339 943 |
Giải bảy |
21 38 93 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2,5,9 | 1 | 2,4 | 1,2 | 2 | 1,2,5 | 42,9 | 3 | 43,6,8,9 | 1,33 | 4 | 32,5 | 2,4,5,8 | 5 | 1,5,72 | 3,8 | 6 | 9 | 52,7 | 7 | 7 | 0,3,8 | 8 | 5,6,8 | 3,6,9 | 9 | 1,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|