|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41742 |
Giải nhất |
78132 |
Giải nhì |
96569 22663 |
Giải ba |
64888 50123 97808 70849 78630 94008 |
Giải tư |
4926 4893 5747 6866 |
Giải năm |
7567 3954 8692 7152 4769 2664 |
Giải sáu |
896 140 863 |
Giải bảy |
05 17 91 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5,82 | 2,9 | 1 | 7 | 3,4,5,9 | 2 | 1,3,6 | 2,62,9 | 3 | 0,2 | 5,6 | 4 | 0,2,7,9 | 0 | 5 | 2,4 | 2,6,9 | 6 | 32,4,6,7 92 | 1,4,6 | 7 | | 02,8 | 8 | 8 | 4,62 | 9 | 1,2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38728 |
Giải nhất |
15275 |
Giải nhì |
26146 71580 |
Giải ba |
25348 28661 13846 12526 81740 11525 |
Giải tư |
6141 5114 5200 3190 |
Giải năm |
1835 9600 7095 6341 3914 6136 |
Giải sáu |
504 779 811 |
Giải bảy |
98 21 15 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,8,92 | 0 | 02,4 | 1,2,42,6 | 1 | 1,42,5 | | 2 | 1,5,6,8 | | 3 | 5,6 | 0,12 | 4 | 0,12,62,8 | 1,2,3,7 9 | 5 | | 2,3,42 | 6 | 1 | | 7 | 5,9 | 2,4,9 | 8 | 0 | 7 | 9 | 02,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55127 |
Giải nhất |
09650 |
Giải nhì |
43657 54254 |
Giải ba |
13201 91767 49472 42411 45927 14388 |
Giải tư |
5531 3075 9005 4936 |
Giải năm |
7179 6510 9116 5443 0521 4313 |
Giải sáu |
596 525 242 |
Giải bảy |
42 89 13 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,5 | 0,1,2,3 | 1 | 0,1,32,6 8 | 42,7 | 2 | 1,5,72 | 12,4 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 22,3 | 0,2,7 | 5 | 0,4,7 | 1,3,9 | 6 | 7 | 22,5,6 | 7 | 2,5,9 | 1,8 | 8 | 8,9 | 7,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05378 |
Giải nhất |
35116 |
Giải nhì |
92158 45402 |
Giải ba |
56216 71599 14718 43458 38134 10330 |
Giải tư |
4190 3990 9847 2763 |
Giải năm |
3260 3758 7938 4446 0424 4270 |
Giải sáu |
600 985 245 |
Giải bảy |
11 05 51 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,7 92 | 0 | 0,2,5 | 1,5 | 1 | 1,62,8 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 | 0,4,8 | 2,3 | 4 | 5,6,7 | 0,4,8 | 5 | 1,83 | 12,4 | 6 | 0,3,8 | 4 | 7 | 0,8 | 1,3,53,6 7 | 8 | 5 | 9 | 9 | 02,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51231 |
Giải nhất |
97303 |
Giải nhì |
09826 05747 |
Giải ba |
26593 46200 93301 24440 27175 58718 |
Giải tư |
4196 4697 8355 6065 |
Giải năm |
8779 9307 4766 2020 9428 0176 |
Giải sáu |
301 964 237 |
Giải bảy |
68 80 56 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,8 | 0 | 0,12,3,7 | 02,3 | 1 | 8 | 4 | 2 | 0,6,8 | 0,9 | 3 | 1,7 | 6 | 4 | 0,2,7 | 5,6,7 | 5 | 5,6 | 2,5,6,7 9 | 6 | 4,5,6,8 | 0,3,4,9 | 7 | 5,6,9 | 1,2,6 | 8 | 0 | 7 | 9 | 3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05473 |
Giải nhất |
41663 |
Giải nhì |
93481 08503 |
Giải ba |
37134 87849 32972 74252 14630 23112 |
Giải tư |
5918 2130 6170 5456 |
Giải năm |
9618 5281 8338 8678 5753 5097 |
Giải sáu |
317 990 083 |
Giải bảy |
71 98 15 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,9 | 0 | 3 | 7,82 | 1 | 2,5,7,82 | 1,5,7 | 2 | | 0,5,6,7 8 | 3 | 02,4,8 | 3 | 4 | 9 | 1,8 | 5 | 2,3,6 | 5 | 6 | 3 | 1,9 | 7 | 0,1,2,3 8 | 12,3,7,9 | 8 | 12,3,5 | 4 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00135 |
Giải nhất |
54583 |
Giải nhì |
76209 78028 |
Giải ba |
54176 58552 43301 63962 18632 72520 |
Giải tư |
9130 6758 3246 5311 |
Giải năm |
6937 9590 2981 7646 2384 8599 |
Giải sáu |
561 250 071 |
Giải bảy |
77 56 76 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,9 | 0 | 1,9 | 0,1,62,7 8 | 1 | 1 | 3,5,6 | 2 | 0,8 | 8 | 3 | 0,2,5,7 | 8 | 4 | 62 | 3 | 5 | 0,2,6,8 | 42,5,72 | 6 | 12,2 | 3,7 | 7 | 1,62,7 | 2,5 | 8 | 1,3,4 | 0,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|