|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66602 |
Giải nhất |
67309 |
Giải nhì |
64676 65061 |
Giải ba |
06985 33544 53700 02858 28565 54393 |
Giải tư |
7439 8654 4512 5780 |
Giải năm |
9450 3534 3835 6130 4396 1970 |
Giải sáu |
518 218 890 |
Giải bảy |
16 76 83 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 8,9 | 0 | 0,2,8,9 | 6 | 1 | 2,6,82 | 0,1 | 2 | | 8,9 | 3 | 0,4,5,9 | 3,4,5 | 4 | 4 | 3,6,8 | 5 | 0,4,8 | 1,72,9 | 6 | 1,5 | | 7 | 0,62 | 0,12,5 | 8 | 0,3,5 | 0,3 | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18687 |
Giải nhất |
23166 |
Giải nhì |
65716 36034 |
Giải ba |
39276 32913 23812 63493 14488 60997 |
Giải tư |
9830 4626 5474 2122 |
Giải năm |
3622 5092 4497 8207 0269 2309 |
Giải sáu |
609 982 996 |
Giải bảy |
22 55 62 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7,92 | 1 | 1 | 1,2,3,6 | 1,23,6,8 9 | 2 | 23,6 | 1,9 | 3 | 0,4 | 3,7 | 4 | | 5 | 5 | 5 | 1,2,6,7 9 | 6 | 2,6,9 | 0,8,92 | 7 | 4,6 | 8 | 8 | 2,7,8 | 02,6 | 9 | 2,3,6,72 |
|
|
Giải ĐB |
53097 |
Giải nhất |
35302 |
Giải nhì |
53051 97508 |
Giải ba |
43035 11763 98655 64897 59825 01344 |
Giải tư |
8429 3594 6875 1998 |
Giải năm |
1508 2205 5930 4430 0054 1606 |
Giải sáu |
682 451 706 |
Giải bảy |
85 58 72 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 2,5,62,83 | 52 | 1 | | 0,7,8 | 2 | 5,9 | 6 | 3 | 02,5 | 4,5,9 | 4 | 4 | 0,2,3,5 7,8 | 5 | 12,4,5,8 | 02 | 6 | 3 | 92 | 7 | 2,5 | 03,5,9 | 8 | 2,5 | 2 | 9 | 4,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78638 |
Giải nhất |
31845 |
Giải nhì |
75943 07008 |
Giải ba |
41941 66360 62755 45461 27791 44544 |
Giải tư |
9666 7830 0922 6706 |
Giải năm |
1152 8553 2567 2885 7656 0713 |
Giải sáu |
301 789 720 |
Giải bảy |
52 00 54 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 | 0 | 0,1,6,8 | 0,4,6,9 | 1 | 3 | 2,52 | 2 | 0,2 | 1,4,5 | 3 | 0,8 | 4,5,8 | 4 | 1,3,4,5 | 4,5,8 | 5 | 22,3,4,5 6 | 0,5,6 | 6 | 0,1,6,7 | 6 | 7 | | 0,3 | 8 | 4,5,9 | 8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95848 |
Giải nhất |
62970 |
Giải nhì |
37463 64628 |
Giải ba |
67777 42477 93495 36177 14634 50580 |
Giải tư |
6186 5482 4584 4057 |
Giải năm |
8901 0806 5962 0507 8448 9592 |
Giải sáu |
450 300 239 |
Giải bảy |
01 15 16 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,8 | 0 | 0,12,6,7 | 02 | 1 | 5,6 | 6,8,9 | 2 | 8,9 | 6 | 3 | 4,9 | 3,8 | 4 | 82 | 1,9 | 5 | 0,7 | 0,1,8 | 6 | 2,3 | 0,5,73 | 7 | 0,73 | 2,42 | 8 | 0,2,4,6 | 2,3 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92490 |
Giải nhất |
43137 |
Giải nhì |
06986 97895 |
Giải ba |
38146 45840 09731 30458 77157 08092 |
Giải tư |
7673 3798 4355 7432 |
Giải năm |
8353 5550 5459 9241 2381 4113 |
Giải sáu |
722 920 773 |
Giải bảy |
82 04 93 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,9 | 0 | 4 | 3,42,8 | 1 | 3 | 2,3,8,9 | 2 | 0,2 | 1,5,72,9 | 3 | 1,2,7 | 0 | 4 | 0,12,6 | 5,9 | 5 | 0,3,5,7 8,9 | 4,8 | 6 | | 3,5 | 7 | 32 | 5,9 | 8 | 1,2,6 | 5 | 9 | 0,2,3,5 8 |
|
|
Giải ĐB |
15182 |
Giải nhất |
95189 |
Giải nhì |
66720 40865 |
Giải ba |
76195 56193 28591 21746 23480 47762 |
Giải tư |
9972 6370 7625 8241 |
Giải năm |
2608 3798 8517 3656 9903 6261 |
Giải sáu |
668 612 918 |
Giải bảy |
29 97 49 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 3,8,9 | 4,6,9 | 1 | 2,7,8 | 1,6,7,8 | 2 | 0,5,9 | 0,9 | 3 | | | 4 | 1,6,9 | 2,6,9 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 1,2,5,8 | 1,9 | 7 | 0,2 | 0,1,6,9 | 8 | 0,2,9 | 0,2,4,8 | 9 | 1,3,5,7 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|