|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70418 |
Giải nhất |
63881 |
Giải nhì |
65238 35057 |
Giải ba |
66241 52994 63374 51830 80973 10756 |
Giải tư |
2979 1956 9310 7395 |
Giải năm |
1721 9907 3708 1128 8670 5590 |
Giải sáu |
009 679 264 |
Giải bảy |
32 67 45 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 9 | 0 | 7,8,9 | 2,4,8 | 1 | 0,8 | 3 | 2 | 0,1,8 | 7 | 3 | 0,2,8 | 6,7,9 | 4 | 1,5 | 4,9 | 5 | 62,7 | 52 | 6 | 4,7 | 0,5,6 | 7 | 0,3,4,92 | 0,1,2,3 | 8 | 1 | 0,72 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51233 |
Giải nhất |
01505 |
Giải nhì |
78038 58287 |
Giải ba |
61986 91168 83739 58889 40521 84514 |
Giải tư |
4756 1903 1322 8139 |
Giải năm |
2777 8047 1868 6903 4701 2984 |
Giải sáu |
458 333 133 |
Giải bảy |
03 27 70 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,33,5 | 0,2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 1,2,7 | 03,33 | 3 | 33,8,92 | 1,8 | 4 | 7 | 0 | 5 | 6,7,8 | 5,8 | 6 | 82 | 2,4,5,7 8 | 7 | 0,7 | 3,5,62 | 8 | 4,6,7,9 | 32,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19070 |
Giải nhất |
93171 |
Giải nhì |
43063 57822 |
Giải ba |
94432 13599 81635 80777 09580 81420 |
Giải tư |
9242 2809 7688 5108 |
Giải năm |
8780 9977 2299 9841 9224 6327 |
Giải sáu |
927 974 755 |
Giải bảy |
21 09 00 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,82 | 0 | 0,8,92 | 2,4,7 | 1 | | 2,3,4 | 2 | 0,1,2,4 72 | 6 | 3 | 2,5 | 2,7 | 4 | 1,2,5 | 3,4,5 | 5 | 5 | | 6 | 3 | 22,72 | 7 | 0,1,4,72 | 0,8 | 8 | 02,8 | 02,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79122 |
Giải nhất |
65032 |
Giải nhì |
88404 83440 |
Giải ba |
25284 71550 92061 74421 70547 08828 |
Giải tư |
9671 9394 5042 5401 |
Giải năm |
5288 3204 1763 2430 0391 2659 |
Giải sáu |
479 811 923 |
Giải bảy |
64 09 06 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 1,42,6,9 | 0,1,2,6 7,9 | 1 | 1 | 2,3,4,8 | 2 | 1,2,3,8 | 2,6 | 3 | 0,2 | 02,6,8,9 | 4 | 0,2,7 | | 5 | 0,9 | 0 | 6 | 1,3,4 | 4 | 7 | 1,9 | 2,8 | 8 | 2,4,8 | 0,5,7 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01714 |
Giải nhất |
32365 |
Giải nhì |
65853 99231 |
Giải ba |
92861 53039 70299 80781 12849 62990 |
Giải tư |
8448 1209 5345 2427 |
Giải năm |
7392 4314 6468 1688 6241 8530 |
Giải sáu |
007 298 375 |
Giải bảy |
02 47 29 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,7,9 | 3,4,6,8 | 1 | 42,9 | 0,9 | 2 | 7,9 | 5 | 3 | 0,1,9 | 12 | 4 | 1,5,7,8 9 | 4,6,7 | 5 | 3 | | 6 | 1,5,8 | 0,2,4 | 7 | 5 | 4,6,8,9 | 8 | 1,8 | 0,1,2,3 4,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18197 |
Giải nhất |
54709 |
Giải nhì |
88573 38396 |
Giải ba |
97893 57894 51199 35293 95324 87736 |
Giải tư |
6310 3455 3231 1064 |
Giải năm |
3733 4819 9803 7723 0551 4427 |
Giải sáu |
043 508 052 |
Giải bảy |
71 64 92 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,8,9 | 3,52,7 | 1 | 0,9 | 5,9 | 2 | 3,4,7 | 0,2,3,4 7,92 | 3 | 1,3,6 | 2,62,9 | 4 | 3 | 5 | 5 | 12,2,5 | 3,9 | 6 | 42 | 2,9 | 7 | 1,3 | 0 | 8 | | 0,1,9 | 9 | 2,32,4,6 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45566 |
Giải nhất |
43254 |
Giải nhì |
54841 05803 |
Giải ba |
52937 64398 20995 97457 62797 35699 |
Giải tư |
9155 0811 4210 0518 |
Giải năm |
5194 7345 7022 1221 6088 6205 |
Giải sáu |
310 301 568 |
Giải bảy |
04 54 47 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 1,3,4,5 | 0,1,2,4 | 1 | 02,1,8 | 2 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 7 | 0,52,9 | 4 | 1,5,7 | 0,4,5,9 | 5 | 42,5,7 | 6 | 6 | 6,8 | 3,4,5,9 | 7 | 0 | 1,6,8,9 | 8 | 8 | 9 | 9 | 4,5,7,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|