|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87228 |
Giải nhất |
14977 |
Giải nhì |
34376 98448 |
Giải ba |
64182 36380 46948 64171 60464 76626 |
Giải tư |
5092 4595 2031 1798 |
Giải năm |
8754 5850 1232 6370 6367 0068 |
Giải sáu |
016 893 509 |
Giải bảy |
88 17 25 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 9 | 3,7 | 1 | 6,7 | 3,8,9 | 2 | 5,6,8 | 9 | 3 | 1,2 | 5,6 | 4 | 82 | 2,9 | 5 | 0,4 | 1,2,7 | 6 | 4,7,8 | 1,6,7,8 | 7 | 0,1,6,7 | 2,42,6,8 9 | 8 | 0,2,7,8 | 0 | 9 | 2,3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58731 |
Giải nhất |
04078 |
Giải nhì |
62637 70822 |
Giải ba |
09782 88504 63476 27252 42752 67649 |
Giải tư |
2474 0439 9608 4595 |
Giải năm |
8278 2027 3202 7475 2260 6980 |
Giải sáu |
594 887 065 |
Giải bảy |
64 93 73 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,4,8 | 3 | 1 | | 0,2,52,6 8 | 2 | 2,7 | 7,9 | 3 | 1,7,9 | 0,6,7,9 | 4 | 9 | 6,7,9 | 5 | 22 | 7 | 6 | 0,2,4,5 | 2,3,8 | 7 | 3,4,5,6 82 | 0,72 | 8 | 0,2,7 | 3,4 | 9 | 3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69651 |
Giải nhất |
26558 |
Giải nhì |
57190 45756 |
Giải ba |
03247 95697 39365 51903 27451 07983 |
Giải tư |
5078 9857 1853 4735 |
Giải năm |
4000 3561 2796 8023 8347 4905 |
Giải sáu |
326 585 717 |
Giải bảy |
01 98 78 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,3,5 | 0,52,6 | 1 | 7 | | 2 | 3,6 | 0,2,5,8 | 3 | 5 | | 4 | 72 | 0,3,6,8 | 5 | 12,3,6,7 8 | 2,5,9 | 6 | 1,5 | 1,42,5,9 | 7 | 82 | 5,72,9 | 8 | 3,5 | 9 | 9 | 0,6,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89645 |
Giải nhất |
07511 |
Giải nhì |
26286 33010 |
Giải ba |
84567 60014 23718 49175 76748 13414 |
Giải tư |
1827 1811 2919 7932 |
Giải năm |
9077 3117 3958 4063 2825 6760 |
Giải sáu |
559 114 788 |
Giải bảy |
29 27 99 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 12 | 1 | 0,12,43,7 8,9 | 3 | 2 | 5,72,9 | 5,6 | 3 | 2 | 13 | 4 | 5,8 | 2,4,7 | 5 | 3,8,9 | 8 | 6 | 0,3,7 | 1,22,6,7 | 7 | 5,7 | 1,4,5,8 | 8 | 6,8 | 1,2,5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18084 |
Giải nhất |
65388 |
Giải nhì |
27753 28487 |
Giải ba |
35317 93168 72193 57920 28717 17371 |
Giải tư |
7147 4466 8702 1034 |
Giải năm |
7894 0697 8313 3759 7700 5658 |
Giải sáu |
546 634 842 |
Giải bảy |
29 55 54 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2 | 7,8 | 1 | 3,72 | 0,4 | 2 | 0,9 | 1,5,9 | 3 | 42 | 32,5,8,9 | 4 | 2,6,7 | 5 | 5 | 3,4,5,8 9 | 4,6 | 6 | 6,8 | 12,4,8,9 | 7 | 1 | 5,6,8 | 8 | 1,4,7,8 | 2,5 | 9 | 3,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47348 |
Giải nhất |
86584 |
Giải nhì |
94780 32692 |
Giải ba |
33096 33061 05159 31112 72942 17657 |
Giải tư |
0158 8665 3951 9393 |
Giải năm |
9187 3267 5964 5608 9035 0389 |
Giải sáu |
389 333 978 |
Giải bảy |
84 78 00 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,8 | 5,6 | 1 | 2 | 1,4,9 | 2 | | 3,6,9 | 3 | 3,5 | 6,82 | 4 | 2,8 | 3,6 | 5 | 1,7,8,9 | 9 | 6 | 1,3,4,5 7 | 5,6,8 | 7 | 82 | 0,4,5,72 | 8 | 0,42,7,92 | 5,82 | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06713 |
Giải nhất |
39239 |
Giải nhì |
55099 44151 |
Giải ba |
25115 93599 08173 80134 22616 37096 |
Giải tư |
2930 0944 1523 5118 |
Giải năm |
1983 7063 4009 0989 9626 0822 |
Giải sáu |
566 431 691 |
Giải bảy |
45 41 24 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 3,4,5,7 9 | 1 | 3,5,6,8 | 2 | 2 | 2,3,4,6 | 1,2,6,7 8 | 3 | 0,1,4,9 | 2,3,4 | 4 | 1,4,5 | 1,4 | 5 | 1 | 1,2,6,9 | 6 | 3,6 | | 7 | 1,3 | 1 | 8 | 3,9 | 0,3,8,92 | 9 | 1,6,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|