|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92947 |
Giải nhất |
75310 |
Giải nhì |
85451 53645 |
Giải ba |
89059 98949 21478 99504 22867 92876 |
Giải tư |
4365 2710 5032 9745 |
Giải năm |
2971 6943 5850 8841 4554 0241 |
Giải sáu |
785 027 411 |
Giải bảy |
89 77 78 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5 | 0 | 0,4 | 1,42,5,7 | 1 | 02,1 | 3 | 2 | 7 | 4 | 3 | 2 | 0,5 | 4 | 12,3,52,7 9 | 42,6,8 | 5 | 0,1,4,9 | 7 | 6 | 5,7 | 2,4,6,7 | 7 | 1,6,7,82 | 72 | 8 | 5,9 | 4,5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46431 |
Giải nhất |
84894 |
Giải nhì |
54690 90623 |
Giải ba |
90940 73089 88537 70894 51825 45804 |
Giải tư |
3425 1411 4434 9376 |
Giải năm |
0276 1697 8772 0918 8939 6564 |
Giải sáu |
739 740 005 |
Giải bảy |
49 61 24 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 4,5,9 | 1,3,6 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 3,4,52 | 2 | 3 | 1,4,7,92 | 0,2,3,6 92 | 4 | 02,9 | 0,22 | 5 | | 72 | 6 | 1,4 | 3,9 | 7 | 2,62 | 1 | 8 | 9 | 0,32,4,8 | 9 | 0,42,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07844 |
Giải nhất |
86613 |
Giải nhì |
91197 89359 |
Giải ba |
39307 48023 33292 67533 87224 48402 |
Giải tư |
4334 8383 5702 1076 |
Giải năm |
4329 4921 9752 3962 7870 4275 |
Giải sáu |
080 789 545 |
Giải bảy |
63 82 75 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 22,7 | 2 | 1 | 3 | 02,5,6,8 9 | 2 | 1,3,4,9 | 1,2,3,6 8 | 3 | 3,4,9 | 2,3,4 | 4 | 4,5 | 4,72 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 2,3 | 0,9 | 7 | 0,52,6 | | 8 | 0,2,3,9 | 2,3,5,8 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80669 |
Giải nhất |
56271 |
Giải nhì |
52326 24540 |
Giải ba |
57726 27518 51781 79073 03615 00092 |
Giải tư |
0932 6119 1129 7138 |
Giải năm |
6636 8387 5941 3357 2563 2340 |
Giải sáu |
340 868 807 |
Giải bảy |
65 64 83 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43 | 0 | 7 | 4,7,8 | 1 | 5,8,9 | 3,9 | 2 | 62,9 | 6,7,8 | 3 | 2,6,82 | 6 | 4 | 03,1 | 1,6 | 5 | 7 | 22,3 | 6 | 3,4,5,8 9 | 0,5,8 | 7 | 1,3 | 1,32,6 | 8 | 1,3,7 | 1,2,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48571 |
Giải nhất |
00499 |
Giải nhì |
07370 91921 |
Giải ba |
71973 32503 26797 39507 06296 94406 |
Giải tư |
5698 8442 4924 5994 |
Giải năm |
0748 5423 7787 8699 9570 2638 |
Giải sáu |
432 575 943 |
Giải bảy |
93 80 77 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 3,6,7 | 2,7 | 1 | | 3,4 | 2 | 1,3,4 | 0,2,4,7 9 | 3 | 2,8 | 2,9 | 4 | 2,3,8 | 7 | 5 | | 0,9 | 6 | 8 | 0,7,8,9 | 7 | 02,1,3,5 7 | 3,4,6,9 | 8 | 0,7 | 92 | 9 | 3,4,6,7 8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53429 |
Giải nhất |
11517 |
Giải nhì |
82707 78861 |
Giải ba |
00877 83839 25329 28521 71276 96686 |
Giải tư |
1715 4336 4015 2588 |
Giải năm |
1348 1077 2423 2358 6107 1118 |
Giải sáu |
004 389 040 |
Giải bảy |
35 55 81 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 42,72 | 2,6,8 | 1 | 52,7,8 | | 2 | 1,3,92 | 2 | 3 | 5,6,9 | 02 | 4 | 0,8 | 12,3,5 | 5 | 5,8 | 3,7,8 | 6 | 1 | 02,1,72 | 7 | 6,72 | 1,4,5,8 | 8 | 1,6,8,9 | 22,3,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14493 |
Giải nhất |
44489 |
Giải nhì |
80918 67168 |
Giải ba |
25946 13552 82530 94661 66922 96412 |
Giải tư |
3573 5613 6682 7713 |
Giải năm |
4399 6481 4357 9582 7403 5676 |
Giải sáu |
165 361 550 |
Giải bảy |
49 02 97 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,3 | 62,8 | 1 | 2,32,8 | 0,1,2,5 82 | 2 | 2 | 0,12,7,9 | 3 | 0,9 | | 4 | 6,9 | 6 | 5 | 0,2,7 | 4,7 | 6 | 12,5,8 | 5,9 | 7 | 3,6 | 1,6 | 8 | 1,22,9 | 3,4,8,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|