|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59389 |
Giải nhất |
01653 |
Giải nhì |
52733 05820 |
Giải ba |
46404 77057 13951 80178 24166 71558 |
Giải tư |
4418 8336 9125 2558 |
Giải năm |
0165 4820 6645 4018 2014 1899 |
Giải sáu |
319 792 195 |
Giải bảy |
59 66 78 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 4 | 5 | 1 | 4,82,9 | 9 | 2 | 02,5 | 3,5 | 3 | 3,6 | 0,1 | 4 | 5 | 2,4,6,9 | 5 | 1,3,7,82 9 | 3,62 | 6 | 5,62 | 5 | 7 | 82 | 12,52,72 | 8 | 9 | 1,5,8,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18971 |
Giải nhất |
19686 |
Giải nhì |
05961 06005 |
Giải ba |
93375 37323 61858 14392 39452 34027 |
Giải tư |
9863 6462 9998 2190 |
Giải năm |
7214 4787 1241 4958 8502 4975 |
Giải sáu |
459 241 172 |
Giải bảy |
90 10 95 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 2,5 | 42,6,7 | 1 | 0,4 | 0,5,6,7 9 | 2 | 3,7 | 2,6,9 | 3 | | 1 | 4 | 12 | 0,72,9 | 5 | 2,82,9 | 8 | 6 | 1,2,3 | 2,8 | 7 | 1,2,52 | 52,9 | 8 | 6,7 | 5 | 9 | 02,2,3,5 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46099 |
Giải nhất |
58499 |
Giải nhì |
09958 90799 |
Giải ba |
77763 89975 79032 06406 99633 70777 |
Giải tư |
1615 3602 6793 3471 |
Giải năm |
8959 6762 0656 5142 6339 9024 |
Giải sáu |
050 643 072 |
Giải bảy |
70 35 41 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,6 | 4,7 | 1 | 5 | 0,3,4,6 7 | 2 | 4 | 3,4,6,9 | 3 | 2,3,5,9 | 2 | 4 | 1,2,3,7 | 1,3,7 | 5 | 0,6,8,9 | 0,5 | 6 | 2,3 | 4,7 | 7 | 0,1,2,5 7 | 5 | 8 | | 3,5,93 | 9 | 3,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06993 |
Giải nhất |
67095 |
Giải nhì |
00623 11296 |
Giải ba |
56469 57473 39720 42586 07653 60515 |
Giải tư |
1171 0444 8944 7060 |
Giải năm |
7601 7866 8357 8292 7152 7754 |
Giải sáu |
395 589 901 |
Giải bảy |
17 55 20 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 12 | 02,7 | 1 | 5,7 | 5,9 | 2 | 02,3,7 | 2,5,7,9 | 3 | | 42,5 | 4 | 42 | 1,5,92 | 5 | 2,3,4,5 7 | 6,8,9 | 6 | 0,6,9 | 1,2,5 | 7 | 1,3 | | 8 | 6,9 | 6,8 | 9 | 2,3,52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24776 |
Giải nhất |
98879 |
Giải nhì |
05663 29665 |
Giải ba |
82639 92107 71317 18710 89412 41912 |
Giải tư |
0895 8789 4499 4400 |
Giải năm |
1487 7393 6897 7307 9635 1008 |
Giải sáu |
292 244 008 |
Giải bảy |
24 71 05 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,5,72,82 | 7 | 1 | 0,22,7 | 12,9 | 2 | 4 | 6,7,9 | 3 | 5,9 | 2,4 | 4 | 4 | 0,3,6,9 | 5 | | 7 | 6 | 3,5 | 02,1,8,9 | 7 | 1,3,6,9 | 02 | 8 | 7,9 | 3,7,8,9 | 9 | 2,3,5,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24402 |
Giải nhất |
03802 |
Giải nhì |
62613 53622 |
Giải ba |
06398 46029 15375 77616 84416 33250 |
Giải tư |
3014 4562 6497 0048 |
Giải năm |
6442 4218 5575 5221 0754 0111 |
Giải sáu |
446 018 468 |
Giải bảy |
23 12 56 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22 | 1,2 | 1 | 1,2,3,4 62,82 | 02,1,2,4 6 | 2 | 1,2,3,5 9 | 1,2 | 3 | | 1,5 | 4 | 2,6,8 | 2,72 | 5 | 0,4,6 | 12,4,5 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 52 | 12,4,6,9 | 8 | | 2 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52138 |
Giải nhất |
82784 |
Giải nhì |
68027 28852 |
Giải ba |
58999 36217 06456 19134 58348 58510 |
Giải tư |
3508 2078 6257 2150 |
Giải năm |
3287 4345 5681 0440 4513 6117 |
Giải sáu |
748 707 323 |
Giải bảy |
84 69 19 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 6,7,8 | 8 | 1 | 0,3,72,9 | 5 | 2 | 3,7 | 1,2 | 3 | 4,8 | 3,82 | 4 | 0,5,82 | 4 | 5 | 0,2,6,7 | 0,5 | 6 | 9 | 0,12,2,5 8 | 7 | 8 | 0,3,42,7 | 8 | 1,42,7 | 1,6,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|