|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
31270 |
Giải nhất |
32376 |
Giải nhì |
92554 68227 |
Giải ba |
99428 96690 98162 29174 50686 25605 |
Giải tư |
4655 9646 6619 9177 |
Giải năm |
5421 6672 6343 1321 4879 2708 |
Giải sáu |
878 578 465 |
Giải bảy |
09 14 62 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 5,8,9 | 22 | 1 | 4,9 | 62,7 | 2 | 12,7,8 | 4 | 3 | | 1,5,7 | 4 | 3,6 | 0,5,6 | 5 | 4,5 | 4,7,8 | 6 | 22,5 | 2,7 | 7 | 0,2,4,6 7,82,9 | 0,2,72 | 8 | 0,6 | 0,1,7 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
03235 |
Giải nhất |
64632 |
Giải nhì |
96043 45352 |
Giải ba |
00175 41554 35168 90297 96680 80064 |
Giải tư |
8911 7721 1916 4705 |
Giải năm |
8960 4181 0310 4439 8722 8712 |
Giải sáu |
679 788 027 |
Giải bảy |
11 17 91 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 3,5 | 12,2,8,9 | 1 | 0,12,2,6 7 | 1,2,3,5 | 2 | 1,2,7 | 0,4 | 3 | 2,5,9 | 5,6 | 4 | 3 | 0,3,7 | 5 | 2,4 | 1 | 6 | 0,4,8 | 1,2,9 | 7 | 5,9 | 6,8 | 8 | 0,1,8 | 3,7 | 9 | 1,7 |
|
|
Giải ĐB |
57214 |
Giải nhất |
25675 |
Giải nhì |
88677 72819 |
Giải ba |
49136 99499 77366 24508 41256 17712 |
Giải tư |
4850 6076 4941 8662 |
Giải năm |
6137 0183 0258 2131 5136 6498 |
Giải sáu |
581 346 909 |
Giải bảy |
23 73 39 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8,9 | 3,4,8 | 1 | 2,4,9 | 1,6 | 2 | 3 | 2,7,8 | 3 | 1,62,7,9 | 1 | 4 | 1,6 | 7 | 5 | 0,6,8 | 32,4,5,6 7 | 6 | 2,6,9 | 3,7 | 7 | 3,5,6,7 | 0,5,9 | 8 | 1,3 | 0,1,3,6 9 | 9 | 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
98628 |
Giải nhất |
33442 |
Giải nhì |
93343 24431 |
Giải ba |
58851 00039 38265 91214 13825 71804 |
Giải tư |
1733 0813 1741 3785 |
Giải năm |
0442 2543 8507 9701 3924 7562 |
Giải sáu |
914 151 816 |
Giải bảy |
11 92 61 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,7 | 0,1,3,4 52,6 | 1 | 1,3,42,6 | 42,6,9 | 2 | 4,5,8 | 1,3,42 | 3 | 1,3,9 | 0,12,2,7 | 4 | 1,22,32 | 2,6,8 | 5 | 12 | 1 | 6 | 1,2,5 | 0 | 7 | 4 | 2 | 8 | 5 | 3 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
18516 |
Giải nhất |
28141 |
Giải nhì |
35448 89228 |
Giải ba |
44515 20377 28545 58981 05573 53604 |
Giải tư |
8482 0640 1667 9127 |
Giải năm |
0908 2409 6882 5389 0542 6199 |
Giải sáu |
105 254 168 |
Giải bảy |
53 28 75 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,8,9 | 4,8 | 1 | 5,6 | 4,82 | 2 | 7,82 | 5,7 | 3 | 9 | 0,5 | 4 | 0,1,2,5 8 | 0,1,4,7 | 5 | 3,4 | 1 | 6 | 7,8 | 2,6,7 | 7 | 3,5,7 | 0,22,4,6 | 8 | 1,22,9 | 0,3,8,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
92233 |
Giải nhất |
72944 |
Giải nhì |
13016 99049 |
Giải ba |
18855 02800 55900 58817 20013 11903 |
Giải tư |
2930 3926 8863 9425 |
Giải năm |
7757 6614 9366 1422 4776 2687 |
Giải sáu |
220 719 924 |
Giải bảy |
45 70 38 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,7 | 0 | 02,3 | | 1 | 3,4,6,7 9 | 2 | 2 | 0,2,4,5 6 | 0,1,3,6 | 3 | 0,3,8 | 1,2,4 | 4 | 4,5,9 | 2,4,52 | 5 | 52,7 | 1,2,6,7 | 6 | 3,6 | 1,5,8 | 7 | 0,6 | 3 | 8 | 7 | 1,4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
13858 |
Giải nhất |
00004 |
Giải nhì |
54377 10573 |
Giải ba |
60524 81199 30040 65471 95704 98733 |
Giải tư |
0010 9806 7609 1865 |
Giải năm |
1619 2745 9214 1989 0877 6787 |
Giải sáu |
207 360 489 |
Giải bảy |
69 23 15 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 42,6,7,9 | 7 | 1 | 0,4,5,9 | | 2 | 3,4 | 2,3,5,7 | 3 | 3 | 02,1,2 | 4 | 0,5 | 1,4,6 | 5 | 3,8 | 0 | 6 | 0,5,9 | 0,72,8 | 7 | 1,3,72 | 5 | 8 | 7,92 | 0,1,6,82 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|