|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
60755 |
Giải nhất |
35682 |
Giải nhì |
29934 63527 |
Giải ba |
36869 93254 18961 79187 66574 51138 |
Giải tư |
9942 3708 0879 3794 |
Giải năm |
1300 9770 4034 6902 1730 9819 |
Giải sáu |
104 606 619 |
Giải bảy |
51 19 90 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,9 | 0 | 0,2,4,6 8 | 5,6 | 1 | 93 | 0,4,8 | 2 | 7 | | 3 | 0,42,8 | 0,32,5,7 9 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1,4,5 | 0 | 6 | 1,9 | 2,8 | 7 | 0,4,9 | 0,3 | 8 | 2,7,9 | 13,6,7,8 | 9 | 0,4 |
|
4LA-6LA-12LA-10LA-1LA-15LA
|
Giải ĐB |
34838 |
Giải nhất |
29989 |
Giải nhì |
64285 65938 |
Giải ba |
54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
Giải tư |
8441 1468 0916 5129 |
Giải năm |
6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
Giải sáu |
042 076 709 |
Giải bảy |
74 54 61 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 4,6 | 1 | 2,6,8 | 1,4,6,9 | 2 | 9 | 6 | 3 | 5,7,82 | 5,7,82 | 4 | 1,2,7,8 | 3,6,8 | 5 | 4 | 0,1,7 | 6 | 1,2,3,5 8 | 3,4 | 7 | 4,6 | 1,32,4,6 | 8 | 42,5,9 | 0,2,8 | 9 | 2 |
|
11LB-13LB-2LB-19LB-15LB-5LB-1LB-9LB
|
Giải ĐB |
30061 |
Giải nhất |
21284 |
Giải nhì |
95201 18959 |
Giải ba |
39371 85823 24941 22036 22477 18709 |
Giải tư |
1081 8622 3216 0868 |
Giải năm |
8908 5675 3757 0290 6421 3461 |
Giải sáu |
940 315 055 |
Giải bảy |
07 15 20 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 1,7,8,9 | 0,2,4,62 7,8 | 1 | 52,6 | 2 | 2 | 0,1,2,3 | 2 | 3 | 6 | 8 | 4 | 0,1,9 | 12,5,7 | 5 | 5,7,9 | 1,3 | 6 | 12,8 | 0,5,7 | 7 | 1,5,7 | 0,6 | 8 | 1,4 | 0,4,5 | 9 | 0 |
|
12LC-14LC-8LC-13LC-11LC-9LC
|
Giải ĐB |
16179 |
Giải nhất |
12198 |
Giải nhì |
66824 97525 |
Giải ba |
76829 01458 00678 04710 93846 11457 |
Giải tư |
3440 5637 9612 9495 |
Giải năm |
2099 6964 0572 7189 8620 3391 |
Giải sáu |
901 919 624 |
Giải bảy |
96 65 03 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,7 | 0 | 1,3 | 0,9 | 1 | 0,2,9 | 1,7 | 2 | 0,42,5,9 | 0 | 3 | 7 | 22,6 | 4 | 0,6 | 2,6,9 | 5 | 7,8 | 4,9 | 6 | 4,5 | 3,5 | 7 | 0,2,8,9 | 5,7,9 | 8 | 9 | 1,2,7,8 9 | 9 | 1,5,6,8 9 |
|
3LD-17LD-8LD-4LD-20LD-9LD-13LD-12LD
|
Giải ĐB |
76479 |
Giải nhất |
25766 |
Giải nhì |
72194 11034 |
Giải ba |
40098 29006 40715 61584 39911 24856 |
Giải tư |
3454 3693 5723 7638 |
Giải năm |
5842 0789 9534 0388 1327 2320 |
Giải sáu |
134 548 571 |
Giải bảy |
35 26 48 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,6 | 1,7 | 1 | 1,5 | 4 | 2 | 0,3,6,7 | 0,2,9 | 3 | 43,5,8 | 33,5,8,9 | 4 | 2,82 | 1,3 | 5 | 4,6 | 0,2,5,6 | 6 | 6 | 2 | 7 | 1,9 | 3,42,8,9 | 8 | 4,8,9 | 7,8 | 9 | 3,4,8 |
|
10LE-9LE-8LE-11LE-12LE-15LE
|
Giải ĐB |
87219 |
Giải nhất |
88795 |
Giải nhì |
61887 71870 |
Giải ba |
36399 99176 44895 48144 89665 83781 |
Giải tư |
1226 3681 3051 3591 |
Giải năm |
1368 8512 0613 9140 8974 7483 |
Giải sáu |
313 104 436 |
Giải bảy |
30 87 80 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,8 | 0 | 4 | 5,82,9 | 1 | 2,32,9 | 1 | 2 | 6 | 12,8 | 3 | 0,6 | 0,4,7 | 4 | 0,4 | 6,7,92 | 5 | 1 | 2,3,7 | 6 | 5,8 | 82 | 7 | 0,4,5,6 | 6 | 8 | 0,12,3,72 | 1,9 | 9 | 1,52,9 |
|
1LF-7LF-11LF-15LF-6LF-3LF
|
Giải ĐB |
72859 |
Giải nhất |
84970 |
Giải nhì |
22948 27905 |
Giải ba |
68839 72151 45870 16675 45622 30683 |
Giải tư |
5687 8094 1582 5288 |
Giải năm |
9289 6626 4652 3120 7508 5479 |
Giải sáu |
166 101 463 |
Giải bảy |
93 42 35 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | 1,5,8 | 0,5 | 1 | | 2,4,5,8 | 2 | 0,2,6 | 6,8,9 | 3 | 5,9 | 9 | 4 | 2,8 | 0,3,7 | 5 | 1,2,9 | 2,6 | 6 | 3,6,9 | 8 | 7 | 02,5,9 | 0,4,8 | 8 | 2,3,7,8 9 | 3,5,6,7 8 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|