|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
15759 |
Giải nhất |
94632 |
Giải nhì |
87665 00106 |
Giải ba |
93054 14050 89707 04762 30708 66993 |
Giải tư |
3765 5489 8034 1676 |
Giải năm |
5961 7441 2050 7148 3647 1867 |
Giải sáu |
570 945 490 |
Giải bảy |
30 27 89 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,7,9 | 0 | 6,7,8 | 4,6 | 1 | | 3,6 | 2 | 7 | 9 | 3 | 0,2,4 | 3,5 | 4 | 1,5,7,8 | 4,62 | 5 | 02,4,9 | 0,6,7 | 6 | 1,2,52,6 7 | 0,2,4,6 | 7 | 0,6 | 0,4 | 8 | 92 | 5,82 | 9 | 0,3 |
|
14XR-3XR-7XR-11XR-1XR-8XR
|
Giải ĐB |
54782 |
Giải nhất |
33824 |
Giải nhì |
75934 75198 |
Giải ba |
07807 30817 30552 69643 25076 59338 |
Giải tư |
2191 7292 9141 1441 |
Giải năm |
8932 3954 3633 3436 2633 6364 |
Giải sáu |
016 077 438 |
Giải bảy |
81 08 84 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 42,8,9 | 1 | 6,7 | 3,5,8,9 | 2 | 4 | 33,4 | 3 | 2,33,4,6 82 | 2,3,5,6 8 | 4 | 12,3 | | 5 | 2,4 | 1,3,7 | 6 | 4 | 0,1,7 | 7 | 6,7 | 0,32,9 | 8 | 1,2,4 | | 9 | 1,2,8 |
|
11XS-10XS-3XS-6XS-7XS-1XS
|
Giải ĐB |
17386 |
Giải nhất |
73899 |
Giải nhì |
44181 28727 |
Giải ba |
27211 91255 90959 85632 88113 99621 |
Giải tư |
5334 8136 5401 7740 |
Giải năm |
6069 7378 7257 7983 9623 1174 |
Giải sáu |
421 821 898 |
Giải bảy |
80 28 30 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 1 | 0,1,23,82 | 1 | 1,3 | 3 | 2 | 13,3,7,8 | 1,2,8 | 3 | 0,2,4,6 | 3,7 | 4 | 0 | 5 | 5 | 5,7,9 | 3,8 | 6 | 9 | 2,5 | 7 | 4,8 | 2,7,9 | 8 | 0,12,3,6 | 5,6,9 | 9 | 8,9 |
|
14XT-13XT-15XT-6XT-1XT-4XT
|
Giải ĐB |
71209 |
Giải nhất |
55959 |
Giải nhì |
82657 07301 |
Giải ba |
18623 17282 66088 32910 19654 01902 |
Giải tư |
3107 0795 1697 4453 |
Giải năm |
6730 0486 4499 3196 8594 1108 |
Giải sáu |
120 521 068 |
Giải bảy |
40 53 29 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | 1,2,7,8 9 | 0,2 | 1 | 0,6 | 0,8 | 2 | 0,1,3,9 | 2,52 | 3 | 0 | 5,9 | 4 | 0 | 9 | 5 | 32,4,7,9 | 1,8,9 | 6 | 8 | 0,5,9 | 7 | | 0,6,8 | 8 | 2,6,8 | 0,2,5,9 | 9 | 4,5,6,7 9 |
|
11XU-8XU-2XU-6XU-5XU-10XU
|
Giải ĐB |
40169 |
Giải nhất |
74085 |
Giải nhì |
03024 33253 |
Giải ba |
95499 49160 46104 99338 97510 25548 |
Giải tư |
1963 2870 8793 7261 |
Giải năm |
9763 6916 4588 0608 9073 8742 |
Giải sáu |
867 115 321 |
Giải bảy |
76 56 98 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,9 | 0 | 4,8 | 2,6 | 1 | 0,5,6 | 4 | 2 | 1,4 | 5,62,7,9 | 3 | 8 | 0,2 | 4 | 2,8 | 1,8 | 5 | 3,6 | 1,5,7 | 6 | 0,1,32,7 9 | 6 | 7 | 0,3,6 | 0,3,4,8 9 | 8 | 5,8 | 6,9 | 9 | 0,3,8,9 |
|
1XV-12XV-7XV-10XV-11XV-2XV
|
Giải ĐB |
92020 |
Giải nhất |
19071 |
Giải nhì |
14801 69525 |
Giải ba |
11930 54073 82494 51002 65741 87841 |
Giải tư |
6381 4938 9584 3714 |
Giải năm |
1979 0248 7541 3685 9228 0715 |
Giải sáu |
908 678 850 |
Giải bảy |
96 65 22 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 1,2,8 | 0,44,7,8 | 1 | 4,5 | 0,2 | 2 | 0,2,5,8 | 7 | 3 | 0,8 | 1,8,9 | 4 | 14,8 | 1,2,6,8 | 5 | 0 | 9 | 6 | 5 | | 7 | 1,3,8,9 | 0,2,3,4 7 | 8 | 1,4,5 | 7 | 9 | 4,6 |
|
7XY-4XY-9XY-14XY-6XY-11XY
|
Giải ĐB |
45756 |
Giải nhất |
54147 |
Giải nhì |
75465 16811 |
Giải ba |
52280 98471 49012 75714 63753 99450 |
Giải tư |
2606 4588 9453 8418 |
Giải năm |
0470 0355 7754 5675 6912 0783 |
Giải sáu |
176 511 964 |
Giải bảy |
92 07 08 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 6,7,8 | 12,7 | 1 | 12,22,4,8 | 12,9 | 2 | 9 | 52,8 | 3 | | 1,5,6 | 4 | 7 | 5,6,7 | 5 | 0,32,4,5 6 | 0,5,7 | 6 | 4,5 | 0,4 | 7 | 0,1,5,6 | 0,1,8 | 8 | 0,3,8 | 2 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|