|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35345 |
Giải nhất |
72984 |
Giải nhì |
98818 76227 |
Giải ba |
72360 85960 22456 60197 81978 46211 |
Giải tư |
3879 0990 4015 4575 |
Giải năm |
1462 4269 4851 4551 9622 1884 |
Giải sáu |
115 531 472 |
Giải bảy |
92 09 23 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 9 | 1,3,52 | 1 | 1,52,8 | 2,6,7,9 | 2 | 2,3,7 | 2,9 | 3 | 1 | 82 | 4 | 5 | 12,4,7 | 5 | 12,6 | 5 | 6 | 02,2,9 | 2,9 | 7 | 2,5,8,9 | 1,7 | 8 | 42 | 0,6,7 | 9 | 0,2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90185 |
Giải nhất |
76215 |
Giải nhì |
99417 81825 |
Giải ba |
94755 57824 98752 09981 54543 31585 |
Giải tư |
9140 1042 5583 3991 |
Giải năm |
3749 5820 7436 1986 6455 1651 |
Giải sáu |
099 368 933 |
Giải bảy |
07 74 60 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 7 | 5,8,9 | 1 | 5,7 | 4,5 | 2 | 0,4,5 | 3,4,6,8 | 3 | 3,6 | 2,7 | 4 | 0,2,3,9 | 1,2,52,82 | 5 | 1,2,52 | 3,8 | 6 | 0,3,8 | 0,1 | 7 | 4 | 6 | 8 | 1,3,52,6 | 4,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70691 |
Giải nhất |
18893 |
Giải nhì |
14758 72393 |
Giải ba |
70473 61176 31278 33180 39982 24410 |
Giải tư |
5999 8178 8612 4169 |
Giải năm |
8778 5274 4095 7121 7265 7976 |
Giải sáu |
273 684 313 |
Giải bảy |
78 33 52 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,2,3 | 1,5,8 | 2 | 1,5 | 1,3,72,92 | 3 | 3 | 7,8 | 4 | | 2,6,9 | 5 | 2,8 | 72 | 6 | 5,9 | | 7 | 32,4,62,84 | 5,74 | 8 | 0,2,4 | 6,9 | 9 | 1,32,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87832 |
Giải nhất |
15171 |
Giải nhì |
89898 01405 |
Giải ba |
20257 08198 89811 80001 12885 28027 |
Giải tư |
8295 0312 7867 0739 |
Giải năm |
7313 4770 9660 3263 7126 8479 |
Giải sáu |
068 301 289 |
Giải bảy |
08 87 63 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 12,5,8 | 02,1,7 | 1 | 1,22,3 | 12,3 | 2 | 6,7 | 1,62 | 3 | 2,9 | | 4 | | 0,8,9 | 5 | 7 | 2 | 6 | 0,32,7,8 | 2,5,6,8 | 7 | 0,1,9 | 0,6,92 | 8 | 5,7,9 | 3,7,8 | 9 | 5,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15198 |
Giải nhất |
46408 |
Giải nhì |
14352 59178 |
Giải ba |
62980 88091 38430 63628 75150 64114 |
Giải tư |
7009 8722 2251 5663 |
Giải năm |
2706 0299 4537 6438 7702 9303 |
Giải sáu |
816 418 235 |
Giải bảy |
74 55 85 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 2,3,4,6 8,9 | 5,9 | 1 | 4,6,8 | 0,2,5 | 2 | 2,8 | 0,6 | 3 | 0,5,7,8 | 0,1,7 | 4 | | 3,5,8 | 5 | 0,1,2,5 | 0,1 | 6 | 3 | 3 | 7 | 4,8 | 0,1,2,3 7,9 | 8 | 0,5 | 0,9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59143 |
Giải nhất |
59154 |
Giải nhì |
55444 42951 |
Giải ba |
03454 24285 29948 58244 84237 21418 |
Giải tư |
0506 7853 8662 0137 |
Giải năm |
6022 3594 0199 0644 7758 3810 |
Giải sáu |
616 314 428 |
Giải bảy |
33 80 07 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6,7 | 5 | 1 | 0,4,6,8 | 2,6 | 2 | 2,8 | 3,4,5,7 | 3 | 3,72 | 1,43,52,9 | 4 | 3,43,8 | 8 | 5 | 1,3,42,8 | 0,1 | 6 | 2 | 0,32 | 7 | 3 | 1,2,4,5 | 8 | 0,5 | 9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72697 |
Giải nhất |
69833 |
Giải nhì |
92316 94948 |
Giải ba |
67622 32351 34005 87837 51876 73534 |
Giải tư |
2274 3518 3525 3090 |
Giải năm |
7136 3453 5734 1966 5827 7205 |
Giải sáu |
176 519 235 |
Giải bảy |
40 59 23 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 52 | 5 | 1 | 6,8,9 | 2 | 2 | 2,3,5,7 8 | 2,3,5 | 3 | 3,42,5,6 7 | 32,7 | 4 | 0,8 | 02,2,3 | 5 | 1,3,9 | 1,3,6,72 | 6 | 6 | 2,3,9 | 7 | 4,62 | 1,2,4 | 8 | | 1,5 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|