|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99465 |
Giải nhất |
24459 |
Giải nhì |
03002 92824 |
Giải ba |
90595 18384 31652 20526 64663 42403 |
Giải tư |
6992 2054 0129 2690 |
Giải năm |
4325 7486 5726 6459 9926 7226 |
Giải sáu |
156 158 924 |
Giải bảy |
67 52 17 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3 | | 1 | 7 | 0,52,9 | 2 | 42,5,64,9 | 0,6 | 3 | | 22,5,8 | 4 | | 2,6,9 | 5 | 22,4,62,8 92 | 24,52,8 | 6 | 3,5,7 | 1,6 | 7 | | 5 | 8 | 4,6 | 2,52 | 9 | 0,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26850 |
Giải nhất |
07853 |
Giải nhì |
04492 05309 |
Giải ba |
05322 23963 31598 09472 23298 67980 |
Giải tư |
3838 6660 8830 4177 |
Giải năm |
6954 2724 9612 4249 0841 5036 |
Giải sáu |
669 011 393 |
Giải bảy |
55 73 48 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 9 | 1,4 | 1 | 1,2,7 | 1,2,7,9 | 2 | 2,4 | 5,6,7,9 | 3 | 0,6,8 | 2,5 | 4 | 1,8,9 | 5 | 5 | 0,3,4,5 | 3 | 6 | 0,3,9 | 1,7 | 7 | 2,3,7 | 3,4,92 | 8 | 0 | 0,4,6 | 9 | 2,3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84069 |
Giải nhất |
49627 |
Giải nhì |
05573 48022 |
Giải ba |
09718 85000 63953 93888 66863 34383 |
Giải tư |
1925 1731 8723 4761 |
Giải năm |
8612 2841 9382 1547 4458 2559 |
Giải sáu |
483 523 305 |
Giải bảy |
26 69 13 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 3,4,6 | 1 | 2,3,6,8 | 1,2,8 | 2 | 2,32,5,6 7 | 1,22,5,6 7,82 | 3 | 1 | | 4 | 1,7 | 0,2 | 5 | 3,8,9 | 1,2 | 6 | 1,3,92 | 2,4 | 7 | 3 | 1,5,8 | 8 | 2,32,8 | 5,62 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48190 |
Giải nhất |
91333 |
Giải nhì |
58172 14448 |
Giải ba |
90565 34900 50614 46798 63892 91111 |
Giải tư |
8065 1148 8360 1714 |
Giải năm |
8479 8089 8286 3284 1481 7953 |
Giải sáu |
531 695 049 |
Giải bảy |
72 34 66 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0 | 1,32,8 | 1 | 1,42 | 72,9 | 2 | | 3,5 | 3 | 12,3,4 | 12,3,8 | 4 | 82,9 | 62,9 | 5 | 3 | 6,8 | 6 | 0,52,6 | | 7 | 22,9 | 42,9 | 8 | 1,4,6,9 | 4,7,8 | 9 | 0,2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99368 |
Giải nhất |
46055 |
Giải nhì |
62778 60289 |
Giải ba |
88506 69626 47494 79209 66476 37029 |
Giải tư |
8465 1393 4087 8999 |
Giải năm |
5796 9647 4446 5179 4744 6508 |
Giải sáu |
865 175 769 |
Giải bảy |
78 24 43 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8,9 | | 1 | | | 2 | 4,6,9 | 4,9 | 3 | | 2,4,9 | 4 | 3,4,6,7 | 5,62,7 | 5 | 5 | 0,2,4,7 8,9 | 6 | 52,8,9 | 4,8 | 7 | 5,6,82,9 | 0,6,72 | 8 | 6,7,9 | 0,2,6,7 8,9 | 9 | 3,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64632 |
Giải nhất |
82177 |
Giải nhì |
22028 75601 |
Giải ba |
72490 33805 60942 35724 09315 30291 |
Giải tư |
8896 9083 5281 6039 |
Giải năm |
4636 9068 6657 8079 5546 6638 |
Giải sáu |
993 470 606 |
Giải bảy |
30 39 16 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 1,5,6 | 0,7,8,9 | 1 | 5,6 | 3,4 | 2 | 4,8 | 8,9 | 3 | 0,2,6,8 92 | 2 | 4 | 2,6 | 0,1 | 5 | 7 | 0,1,3,4 9 | 6 | 8 | 5,7 | 7 | 0,1,7,9 | 2,3,6 | 8 | 1,3 | 32,7 | 9 | 0,1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09778 |
Giải nhất |
31496 |
Giải nhì |
07092 61248 |
Giải ba |
47445 58824 65842 26607 53530 92313 |
Giải tư |
8884 7376 9560 0336 |
Giải năm |
0316 3613 4191 1484 0558 4773 |
Giải sáu |
884 365 384 |
Giải bảy |
66 05 50 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 5,72 | 9 | 1 | 32,6 | 4,9 | 2 | 4 | 12,7 | 3 | 0,6 | 2,84 | 4 | 2,5,8 | 0,4,6 | 5 | 0,8 | 1,3,6,7 9 | 6 | 0,5,6 | 02 | 7 | 3,6,8 | 4,5,7 | 8 | 44 | | 9 | 1,2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|