|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
72729 |
Giải nhất |
35229 |
Giải nhì |
06339 70800 |
Giải ba |
76367 48748 87121 81726 72370 57111 |
Giải tư |
9300 0250 0584 9830 |
Giải năm |
2636 0025 5192 4924 3360 8715 |
Giải sáu |
289 388 227 |
Giải bảy |
39 87 06 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,6 7 | 0 | 02,6 | 1,2 | 1 | 1,5 | 9 | 2 | 1,4,5,6 7,92 | | 3 | 0,6,92 | 2,5,8 | 4 | 8 | 1,2 | 5 | 0,4 | 0,2,3 | 6 | 0,7 | 2,6,8 | 7 | 0 | 4,8 | 8 | 4,7,8,9 | 22,32,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
88321 |
Giải nhất |
39525 |
Giải nhì |
53826 79534 |
Giải ba |
11548 76264 38495 47997 76724 14031 |
Giải tư |
2849 7375 4544 0802 |
Giải năm |
2203 2276 3468 2819 6492 7497 |
Giải sáu |
472 346 331 |
Giải bảy |
73 15 53 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,6 | 2,32 | 1 | 5,9 | 0,7,9 | 2 | 1,4,5,6 | 0,5,7 | 3 | 12,4 | 2,3,4,6 | 4 | 4,6,8,9 | 1,2,7,9 | 5 | 3 | 0,2,4,7 | 6 | 4,8 | 92 | 7 | 2,3,5,6 | 4,6 | 8 | | 1,4 | 9 | 2,5,72 |
|
|
Giải ĐB |
98929 |
Giải nhất |
46801 |
Giải nhì |
03725 22866 |
Giải ba |
99477 81539 46257 79885 16667 83005 |
Giải tư |
7077 6003 9332 3736 |
Giải năm |
7177 6947 6916 1102 7644 5332 |
Giải sáu |
178 016 793 |
Giải bảy |
37 58 30 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,3,5 | 0 | 1 | 62 | 0,32 | 2 | 5,9 | 0,9 | 3 | 0,22,6,7 9 | 4 | 4 | 4,6,7 | 0,2,8 | 5 | 7,8 | 12,3,4,6 | 6 | 6,7 | 3,4,5,6 73 | 7 | 73,8 | 5,7 | 8 | 5 | 2,3 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
81965 |
Giải nhất |
86368 |
Giải nhì |
53783 26833 |
Giải ba |
43789 89056 37846 16390 94843 88348 |
Giải tư |
4454 1466 1515 9014 |
Giải năm |
3708 0269 9705 6767 7790 7707 |
Giải sáu |
023 063 565 |
Giải bảy |
75 76 48 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 5,7,8 | | 1 | 4,5 | | 2 | 3 | 2,3,4,6 8 | 3 | 3 | 1,5 | 4 | 3,6,82 | 0,1,62,7 | 5 | 4,6 | 4,5,6,7 | 6 | 3,52,6,7 8,9 | 0,6 | 7 | 5,6,9 | 0,42,6 | 8 | 3,9 | 6,7,8 | 9 | 02 |
|
|
Giải ĐB |
44616 |
Giải nhất |
30640 |
Giải nhì |
77757 01553 |
Giải ba |
03892 41526 18539 53311 60263 48599 |
Giải tư |
2301 9486 9468 8398 |
Giải năm |
3281 3947 8265 3142 4975 9171 |
Giải sáu |
868 339 158 |
Giải bảy |
66 57 43 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,1,7,8 | 1 | 1,5,6 | 4,9 | 2 | 6 | 4,5,6 | 3 | 92 | | 4 | 0,2,3,7 | 1,6,7 | 5 | 3,72,8 | 1,2,6,8 | 6 | 3,5,6,82 | 4,52 | 7 | 1,5 | 5,62,9 | 8 | 1,6 | 32,9 | 9 | 2,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
74033 |
Giải nhất |
25383 |
Giải nhì |
76181 71283 |
Giải ba |
51346 13237 72856 03520 83143 06133 |
Giải tư |
1178 7204 1985 6671 |
Giải năm |
2427 6778 7336 1342 0623 8496 |
Giải sáu |
647 355 609 |
Giải bảy |
43 75 99 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,9 | 7,8 | 1 | | 4 | 2 | 0,3,7 | 2,32,42,82 | 3 | 32,6,7 | 0 | 4 | 2,32,6,7 | 5,7,8 | 5 | 5,6 | 3,4,5,9 | 6 | | 2,3,4 | 7 | 1,5,82 | 72 | 8 | 0,1,32,5 | 0,9 | 9 | 6,9 |
|
|
Giải ĐB |
34635 |
Giải nhất |
29713 |
Giải nhì |
17610 95811 |
Giải ba |
05457 87022 75253 39319 27994 43423 |
Giải tư |
1124 8715 6814 7347 |
Giải năm |
3218 4002 0897 8500 6322 5398 |
Giải sáu |
965 530 071 |
Giải bảy |
22 81 28 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,2 | 1,7,8 | 1 | 0,1,3,4 52,8,9 | 0,23 | 2 | 23,3,4,8 | 1,2,5 | 3 | 0,5 | 1,2,9 | 4 | 7 | 12,3,6 | 5 | 3,7 | | 6 | 5 | 4,5,9 | 7 | 1 | 1,2,9 | 8 | 1 | 1 | 9 | 4,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|