|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57839 |
Giải nhất |
35940 |
Giải nhì |
88543 82858 |
Giải ba |
73879 43129 48575 33112 97779 27514 |
Giải tư |
1903 1987 7670 4501 |
Giải năm |
8526 6663 7821 8819 2399 9509 |
Giải sáu |
883 289 457 |
Giải bảy |
65 14 05 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,3,5,9 | 0,2 | 1 | 2,42,9 | 1 | 2 | 1,6,9 | 0,3,4,6 8 | 3 | 3,9 | 12 | 4 | 0,3 | 0,6,7 | 5 | 7,8 | 2 | 6 | 3,5 | 5,8 | 7 | 0,5,92 | 5 | 8 | 3,7,9 | 0,1,2,3 72,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13907 |
Giải nhất |
45169 |
Giải nhì |
51575 93836 |
Giải ba |
04941 65196 44223 72430 50537 37836 |
Giải tư |
9579 4094 1254 5684 |
Giải năm |
4098 4979 7248 0122 1675 7515 |
Giải sáu |
752 111 181 |
Giải bảy |
56 25 26 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7 | 1,4,8 | 1 | 1,5 | 2,5 | 2 | 2,3,5,6 | 2 | 3 | 0,62,7 | 5,8,9 | 4 | 1,8 | 1,2,72 | 5 | 2,4,6 | 2,32,5,9 | 6 | 0,9 | 0,3 | 7 | 52,92 | 4,9 | 8 | 1,4 | 6,72 | 9 | 4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59488 |
Giải nhất |
73086 |
Giải nhì |
15225 61671 |
Giải ba |
26980 37337 77565 45281 45768 22105 |
Giải tư |
0024 9801 6837 1342 |
Giải năm |
3807 8281 0642 9525 6638 1926 |
Giải sáu |
180 318 971 |
Giải bảy |
92 24 16 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 1,5,7 | 0,72,82 | 1 | 5,6,8 | 42,9 | 2 | 42,52,6 | | 3 | 72,8 | 22 | 4 | 22 | 0,1,22,6 | 5 | | 1,2,8 | 6 | 5,8 | 0,32 | 7 | 12 | 1,3,6,8 | 8 | 02,12,6,8 | | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38837 |
Giải nhất |
88779 |
Giải nhì |
25597 66005 |
Giải ba |
68475 11799 62666 71078 86201 83048 |
Giải tư |
7187 1460 1687 6709 |
Giải năm |
4563 1717 4323 0738 8393 4131 |
Giải sáu |
147 633 853 |
Giải bảy |
78 00 41 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,5,9 | 0,3,4 | 1 | 7 | | 2 | 3 | 2,3,5,6 9 | 3 | 1,3,7,82 | | 4 | 1,7,8 | 0,7 | 5 | 3 | 6 | 6 | 0,3,6 | 1,3,4,82 9 | 7 | 5,82,9 | 32,4,72 | 8 | 72 | 0,7,9 | 9 | 3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45808 |
Giải nhất |
82697 |
Giải nhì |
06026 73653 |
Giải ba |
12156 75419 08806 18965 76442 91078 |
Giải tư |
3899 4772 1271 1897 |
Giải năm |
8835 8479 0056 4863 4161 4820 |
Giải sáu |
501 980 435 |
Giải bảy |
13 90 01 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 12,6,8 | 02,6,7 | 1 | 3,9 | 4,7 | 2 | 0,6 | 1,5,6 | 3 | 52 | | 4 | 2 | 32,6 | 5 | 3,62 | 0,2,52,7 | 6 | 1,3,5 | 92 | 7 | 1,2,6,8 9 | 0,7 | 8 | 0 | 1,7,9 | 9 | 0,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33594 |
Giải nhất |
16356 |
Giải nhì |
02136 09305 |
Giải ba |
73134 21989 50469 88595 45448 16921 |
Giải tư |
9364 2556 3832 8268 |
Giải năm |
6621 7351 0112 5550 8450 2318 |
Giải sáu |
078 598 289 |
Giải bảy |
09 42 93 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 5,9 | 22,5 | 1 | 2,8 | 1,3,4 | 2 | 12,5 | 9 | 3 | 2,4,6 | 3,6,9 | 4 | 2,8 | 0,2,9 | 5 | 02,1,62 | 3,52 | 6 | 4,8,9 | | 7 | 8 | 1,4,6,7 9 | 8 | 92 | 0,6,82 | 9 | 3,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57581 |
Giải nhất |
89201 |
Giải nhì |
85868 74542 |
Giải ba |
54981 66559 90299 74202 39188 06553 |
Giải tư |
0185 4928 7626 7695 |
Giải năm |
9641 5403 2424 1480 1920 2243 |
Giải sáu |
524 289 893 |
Giải bảy |
14 80 02 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 1,22,3 | 0,3,4,82 | 1 | 4 | 02,4 | 2 | 0,42,6,8 | 0,4,5,9 | 3 | 1 | 1,22 | 4 | 1,2,3 | 8,9 | 5 | 3,9 | 2 | 6 | 8 | | 7 | | 2,6,8 | 8 | 02,12,5,8 9 | 5,8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|