|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
41128 |
Giải nhất |
84415 |
Giải nhì |
04755 58311 |
Giải ba |
11509 16747 73342 27766 09650 33345 |
Giải tư |
7067 5799 2969 0420 |
Giải năm |
8910 8864 5787 7967 4007 2167 |
Giải sáu |
163 419 221 |
Giải bảy |
47 14 11 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 7,9 | 12,2 | 1 | 0,12,4,5 9 | 4 | 2 | 0,1,8 | 6 | 3 | | 1,6 | 4 | 2,5,72,9 | 1,4,5 | 5 | 0,5 | 6 | 6 | 3,4,6,73 9 | 0,42,63,8 | 7 | | 2 | 8 | 7 | 0,1,4,6 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
28236 |
Giải nhất |
77456 |
Giải nhì |
36893 89823 |
Giải ba |
15446 84232 72103 25666 46392 67876 |
Giải tư |
0301 8076 7202 5826 |
Giải năm |
7274 3516 7737 4944 0777 6783 |
Giải sáu |
139 242 061 |
Giải bảy |
70 86 48 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,3 | 0,5,6 | 1 | 6 | 0,3,4,9 | 2 | 3,6 | 0,2,8,9 | 3 | 2,6,7,9 | 4,7 | 4 | 2,4,6,8 | | 5 | 1,6 | 1,2,3,4 5,6,72,8 | 6 | 1,6 | 3,7 | 7 | 0,4,62,7 | 4 | 8 | 3,6 | 3 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
19672 |
Giải nhất |
28906 |
Giải nhì |
78784 92305 |
Giải ba |
66006 50641 61297 48080 80822 22435 |
Giải tư |
5692 1697 7254 2443 |
Giải năm |
2487 8885 4083 7838 2546 7922 |
Giải sáu |
624 751 598 |
Giải bảy |
81 43 44 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5,62 | 4,5,8 | 1 | | 22,7,9 | 2 | 22,4 | 42,8 | 3 | 5,8 | 2,4,5,8 | 4 | 1,32,4,6 | 0,3,8 | 5 | 1,4 | 02,4 | 6 | | 8,92 | 7 | 2 | 3,9 | 8 | 0,1,3,4 5,7 | | 9 | 0,2,72,8 |
|
|
Giải ĐB |
69492 |
Giải nhất |
88817 |
Giải nhì |
28702 13720 |
Giải ba |
03588 36484 42466 42433 87586 94282 |
Giải tư |
8495 5161 6192 5157 |
Giải năm |
2139 6041 0231 3959 8693 1839 |
Giải sáu |
680 759 492 |
Giải bảy |
47 01 48 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,2,5 | 0,3,4,6 | 1 | 7 | 0,8,93 | 2 | 0 | 3,9 | 3 | 1,3,92 | 8 | 4 | 1,7,8 | 0,9 | 5 | 7,92 | 6,8 | 6 | 1,6 | 1,4,5 | 7 | | 4,8 | 8 | 0,2,4,6 8 | 32,52 | 9 | 23,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
20833 |
Giải nhất |
16272 |
Giải nhì |
12917 65181 |
Giải ba |
15064 81005 25757 89686 78466 84411 |
Giải tư |
5278 7124 6223 2967 |
Giải năm |
6171 8541 1759 0562 8678 6857 |
Giải sáu |
467 973 894 |
Giải bảy |
47 02 84 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 1,4,7,8 | 1 | 1,7 | 0,6,7 | 2 | 3,4 | 2,3,7 | 3 | 3 | 2,62,8,9 | 4 | 1,7 | 0 | 5 | 72,9 | 6,8 | 6 | 2,42,6,72 | 1,4,52,62 | 7 | 1,2,3,82 | 72 | 8 | 1,4,6 | 5 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
69031 |
Giải nhất |
60280 |
Giải nhì |
63676 53151 |
Giải ba |
34496 48477 35248 31316 47068 47937 |
Giải tư |
8891 7012 2254 9796 |
Giải năm |
7474 0193 7260 1277 3761 6266 |
Giải sáu |
326 473 183 |
Giải bảy |
70 64 79 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | | 3,5,6,9 | 1 | 2,6,9 | 1 | 2 | 6 | 7,8,9 | 3 | 1,7 | 5,6,7 | 4 | 8 | | 5 | 1,4 | 1,2,6,7 92 | 6 | 0,1,4,6 8 | 3,72 | 7 | 0,3,4,6 72,9 | 4,6 | 8 | 0,3 | 1,7 | 9 | 1,3,62 |
|
|
Giải ĐB |
59356 |
Giải nhất |
54715 |
Giải nhì |
81111 59595 |
Giải ba |
95632 17719 42858 83473 62660 25918 |
Giải tư |
9526 4178 5671 2054 |
Giải năm |
2632 1060 5359 4249 6596 1922 |
Giải sáu |
305 685 581 |
Giải bảy |
09 20 28 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,62 | 0 | 5,9 | 1,7,8 | 1 | 1,5,8,9 | 2,32 | 2 | 0,2,6,8 | 7 | 3 | 22 | 5 | 4 | 9 | 0,1,8,9 | 5 | 0,4,6,8 9 | 2,5,9 | 6 | 02 | | 7 | 1,3,8 | 1,2,5,7 | 8 | 1,5 | 0,1,4,5 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|