|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4PH-17PH-5PH-12PH-6PH-20PH-9PH-18PH
|
Giải ĐB |
94818 |
Giải nhất |
99104 |
Giải nhì |
66848 81867 |
Giải ba |
29114 16778 90410 48586 20659 02222 |
Giải tư |
4553 1012 7485 1902 |
Giải năm |
7538 0782 6890 7882 9282 1345 |
Giải sáu |
765 560 599 |
Giải bảy |
80 34 48 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 2,4 | | 1 | 0,2,4,6 8 | 0,1,2,83 | 2 | 2 | 5 | 3 | 4,8 | 0,1,3 | 4 | 5,82 | 4,6,8 | 5 | 3,9 | 1,8 | 6 | 0,5,7 | 6 | 7 | 8 | 1,3,42,7 | 8 | 0,23,5,6 | 5,9 | 9 | 0,9 |
|
14PG-20PG-17PG-18PG-6PG-2PG-19PG-7PG
|
Giải ĐB |
44529 |
Giải nhất |
97547 |
Giải nhì |
44076 29381 |
Giải ba |
58958 68481 51093 99106 23245 61102 |
Giải tư |
9146 4482 7411 5298 |
Giải năm |
3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
Giải sáu |
523 819 023 |
Giải bảy |
46 71 48 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 1,7,82 | 1 | 1,4,9 | 0,82 | 2 | 32,92 | 22,9 | 3 | 7 | 1,7 | 4 | 5,62,7,8 | 4 | 5 | 6,8 | 0,42,5,7 | 6 | | 3,4 | 7 | 1,4,6,9 | 4,5,9 | 8 | 12,22 | 1,22,7 | 9 | 3,8 |
|
5PF-1PF-2PF-13PF-11PF-14PF-16PF-8PF
|
Giải ĐB |
78049 |
Giải nhất |
78125 |
Giải nhì |
71354 56545 |
Giải ba |
85530 01461 42672 62340 07705 00214 |
Giải tư |
9704 4925 3836 8243 |
Giải năm |
0823 8842 5739 5778 4241 8133 |
Giải sáu |
656 085 359 |
Giải bảy |
00 90 04 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,9 | 0 | 0,42,5 | 4,6 | 1 | 4 | 4,7 | 2 | 3,52 | 2,3,4 | 3 | 0,3,6,9 | 02,1,5 | 4 | 0,1,2,3 5,9 | 0,22,4,8 | 5 | 4,6,9 | 3,5,6 | 6 | 1,6 | | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 5 | 3,4,5 | 9 | 0 |
|
7PE-3PE-16PE-10PE-8PE-17PE-5PE-14PE
|
Giải ĐB |
71368 |
Giải nhất |
37047 |
Giải nhì |
84442 56225 |
Giải ba |
69417 89059 36448 34054 31392 57409 |
Giải tư |
9191 7866 2417 9124 |
Giải năm |
8573 7683 6096 3534 6975 9627 |
Giải sáu |
151 127 565 |
Giải bảy |
04 84 18 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 5,9 | 1 | 72,8 | 4,8,9 | 2 | 4,5,72 | 7,8 | 3 | 4 | 0,2,3,5 8 | 4 | 2,7,8 | 2,6,7 | 5 | 1,4,9 | 6,9 | 6 | 5,6,8 | 12,22,4 | 7 | 3,5 | 1,4,6 | 8 | 2,3,4 | 0,5 | 9 | 1,2,6 |
|
2PD-11PD-18PD-8PD-20PD-17PD-12PD-16PD
|
Giải ĐB |
51599 |
Giải nhất |
63081 |
Giải nhì |
91970 36583 |
Giải ba |
22101 19531 28466 47309 72116 36463 |
Giải tư |
2523 2726 7970 3522 |
Giải năm |
5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
Giải sáu |
604 892 995 |
Giải bảy |
45 95 46 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,4,7,9 | 0,3,8 | 1 | 4,6 | 2,4,9 | 2 | 2,3,62 | 2,6,8 | 3 | 1 | 0,1 | 4 | 2,5,6 | 4,5,92 | 5 | 5 | 1,22,4,6 | 6 | 3,6,7 | 0,6 | 7 | 02 | | 8 | 1,3,9 | 0,8,9 | 9 | 2,52,9 |
|
8PC-14PC-18PC-3PC-5PC-20PC-19PC-11PC
|
Giải ĐB |
04232 |
Giải nhất |
26980 |
Giải nhì |
29532 33792 |
Giải ba |
67280 04565 83061 21327 79276 83284 |
Giải tư |
0923 5123 9710 6813 |
Giải năm |
5810 5703 0266 6712 3204 5681 |
Giải sáu |
111 422 211 |
Giải bảy |
63 83 79 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,82 | 0 | 3,4 | 12,6,8 | 1 | 02,12,2,3 | 1,2,32,9 | 2 | 2,32,4,7 | 0,1,22,6 8 | 3 | 22 | 0,2,8 | 4 | | 6 | 5 | | 6,7 | 6 | 1,3,5,6 | 2 | 7 | 6,9 | | 8 | 02,1,3,4 | 7 | 9 | 2 |
|
8PB-19PB-7PB-1PB-15PB-5PB-2PB-4PB
|
Giải ĐB |
60082 |
Giải nhất |
56295 |
Giải nhì |
58871 42384 |
Giải ba |
84336 74928 28100 89935 30350 15825 |
Giải tư |
0820 2356 9175 4416 |
Giải năm |
3894 2168 8203 8200 0097 9537 |
Giải sáu |
945 843 698 |
Giải bảy |
76 28 09 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,5 | 0 | 02,3,9 | 7 | 1 | 6 | 8,9 | 2 | 0,5,82 | 0,4 | 3 | 5,6,7 | 8,9 | 4 | 3,5 | 2,3,4,7 9 | 5 | 0,6 | 1,3,5,7 | 6 | 8 | 3,9 | 7 | 1,5,6 | 22,6,9 | 8 | 2,4 | 0 | 9 | 2,4,5,7 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|