|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
82721 |
Giải nhất |
86610 |
Giải nhì |
96434 02815 |
Giải ba |
93884 86807 55545 69018 45713 86210 |
Giải tư |
0427 4231 0506 3877 |
Giải năm |
5704 8038 8385 3826 8635 0115 |
Giải sáu |
992 481 987 |
Giải bảy |
37 24 26 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 4,6,7 | 2,3,82 | 1 | 02,3,52,8 | 9 | 2 | 1,4,62,7 | 1 | 3 | 1,4,5,7 8 | 0,2,3,8 | 4 | 5 | 12,3,4,8 | 5 | | 0,22 | 6 | | 0,2,3,7 8 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 12,4,5,7 | | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
56409 |
Giải nhất |
35382 |
Giải nhì |
17963 97793 |
Giải ba |
27932 21644 71290 98496 74299 03841 |
Giải tư |
7837 3583 8165 2019 |
Giải năm |
5303 4577 4781 4941 6141 9769 |
Giải sáu |
073 555 164 |
Giải bảy |
86 19 48 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,9 | 43,8 | 1 | 92 | 3,8 | 2 | | 0,6,7,8 9 | 3 | 2,7 | 4,6 | 4 | 13,4,8 | 5,6 | 5 | 5,8 | 8,9 | 6 | 3,4,5,9 | 3,7 | 7 | 3,7 | 4,5 | 8 | 1,2,3,6 | 0,12,6,9 | 9 | 0,3,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
33512 |
Giải nhất |
24902 |
Giải nhì |
71034 24619 |
Giải ba |
30353 56543 61856 93619 22827 21114 |
Giải tư |
9529 9260 0466 4403 |
Giải năm |
7626 6817 5749 7181 9929 9793 |
Giải sáu |
714 808 166 |
Giải bảy |
26 36 20 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,3,8 | 8 | 1 | 2,42,7,92 | 0,1 | 2 | 0,62,7,92 | 0,4,5,92 | 3 | 4,6 | 12,3 | 4 | 3,9 | | 5 | 3,6 | 22,3,5,62 | 6 | 0,62 | 1,2 | 7 | | 0 | 8 | 1 | 12,22,4 | 9 | 32 |
|
|
Giải ĐB |
82194 |
Giải nhất |
95769 |
Giải nhì |
42126 74640 |
Giải ba |
40621 82427 14207 56410 45707 99193 |
Giải tư |
8628 1762 7489 3273 |
Giải năm |
8696 1082 1261 3600 3906 3854 |
Giải sáu |
643 539 255 |
Giải bảy |
08 78 68 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,6,72,8 | 2,6 | 1 | 0 | 6,8 | 2 | 1,6,7,8 | 4,7,9 | 3 | 4,9 | 3,5,9 | 4 | 0,3 | 5 | 5 | 4,5 | 0,2,9 | 6 | 1,2,8,9 | 02,2 | 7 | 3,8 | 0,2,6,7 | 8 | 2,9 | 3,6,8 | 9 | 3,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
40303 |
Giải nhất |
88892 |
Giải nhì |
85370 18016 |
Giải ba |
15276 51358 38276 00306 25464 99749 |
Giải tư |
3964 6871 4822 2094 |
Giải năm |
9468 6223 0857 0879 8181 0428 |
Giải sáu |
129 866 745 |
Giải bảy |
66 60 55 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3,6 | 7,8 | 1 | 6 | 2,9 | 2 | 2,3,8,9 | 0,2 | 3 | | 62,9 | 4 | 52,9 | 42,5 | 5 | 5,7,8 | 0,1,62,72 | 6 | 0,42,62,8 | 5 | 7 | 0,1,62,9 | 2,5,6 | 8 | 1 | 2,4,7 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
70727 |
Giải nhất |
90840 |
Giải nhì |
23935 66577 |
Giải ba |
74949 50020 36741 11415 32662 22149 |
Giải tư |
9154 5182 0869 4695 |
Giải năm |
6315 4884 9459 0791 7086 8928 |
Giải sáu |
932 536 318 |
Giải bảy |
54 41 64 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 42,9 | 1 | 52,8 | 3,5,6,8 | 2 | 0,7,8 | | 3 | 2,5,6 | 52,6,8 | 4 | 0,12,92 | 12,3,9 | 5 | 2,42,9 | 3,8 | 6 | 2,4,9 | 2,7 | 7 | 7 | 1,2 | 8 | 2,4,6 | 42,5,6 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
48396 |
Giải nhất |
12360 |
Giải nhì |
33762 92463 |
Giải ba |
84119 57111 60611 84509 27110 07886 |
Giải tư |
1590 6647 1662 9012 |
Giải năm |
3161 1174 4862 6422 6711 8494 |
Giải sáu |
769 690 973 |
Giải bảy |
33 44 94 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,92 | 0 | 9 | 13,6 | 1 | 02,13,2,9 | 1,2,63 | 2 | 2 | 3,6,7 | 3 | 3 | 4,7,92 | 4 | 4,7 | | 5 | | 8,9 | 6 | 0,1,23,3 9 | 4 | 7 | 3,4 | | 8 | 6 | 0,1,6 | 9 | 02,42,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|