|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70234 |
Giải nhất |
90654 |
Giải nhì |
06690 66349 |
Giải ba |
48456 69403 33462 12491 32977 47392 |
Giải tư |
1079 7332 6523 1617 |
Giải năm |
6960 5174 7932 2586 8473 2637 |
Giải sáu |
464 821 261 |
Giải bảy |
53 26 29 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3 | 2,6,9 | 1 | 7 | 32,6,9 | 2 | 1,3,6,9 | 0,2,5,7 | 3 | 22,4,7 | 3,5,6,7 | 4 | 9 | | 5 | 3,4,6 | 2,5,8 | 6 | 0,1,2,4 9 | 1,3,7 | 7 | 3,4,7,9 | | 8 | 6 | 2,4,6,7 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82717 |
Giải nhất |
84580 |
Giải nhì |
09307 89666 |
Giải ba |
16964 38472 80159 11380 32933 94515 |
Giải tư |
7536 5446 0501 5004 |
Giải năm |
4798 9533 3480 9181 8945 5984 |
Giải sáu |
308 997 594 |
Giải bảy |
88 08 51 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 1,42,7,82 | 0,5,8 | 1 | 5,7 | 7 | 2 | | 32 | 3 | 32,6 | 02,6,8,9 | 4 | 5,6 | 1,4 | 5 | 1,9 | 3,4,6 | 6 | 4,6 | 0,1,9 | 7 | 2 | 02,8,9 | 8 | 03,1,4,8 | 5 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43681 |
Giải nhất |
08518 |
Giải nhì |
98390 56378 |
Giải ba |
67873 52250 88761 97601 47046 05742 |
Giải tư |
2586 9230 1367 3241 |
Giải năm |
8597 7874 9598 3069 7344 5650 |
Giải sáu |
958 153 072 |
Giải bảy |
28 84 12 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,9 | 0 | 1 | 0,4,6,8 | 1 | 2,8 | 1,4,7 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 0 | 42,7,8 | 4 | 1,2,42,6 | | 5 | 02,3,8 | 4,8 | 6 | 1,7,9 | 6,9 | 7 | 2,3,4,8 | 1,2,5,7 9 | 8 | 1,4,6 | 6 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14169 |
Giải nhất |
29413 |
Giải nhì |
19543 80825 |
Giải ba |
68532 41010 27932 04938 20729 51615 |
Giải tư |
1336 4926 8665 9040 |
Giải năm |
4238 7611 5906 7365 6349 7335 |
Giải sáu |
226 765 361 |
Giải bảy |
95 86 92 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 62 | 1,6 | 1 | 0,1,3,5 | 32,9 | 2 | 5,62,9 | 1,4 | 3 | 22,5,6,82 | | 4 | 0,3,9 | 1,2,3,63 9 | 5 | | 02,22,3,8 | 6 | 1,53,9 | | 7 | | 32 | 8 | 6 | 2,4,6 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45023 |
Giải nhất |
45281 |
Giải nhì |
19173 37997 |
Giải ba |
24179 17196 52801 48309 09485 75408 |
Giải tư |
2090 1890 4567 5873 |
Giải năm |
4236 7168 7620 3949 1973 3698 |
Giải sáu |
124 411 032 |
Giải bảy |
40 20 07 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,92 | 0 | 1,7,8,9 | 0,1,8 | 1 | 1,8 | 3 | 2 | 02,3,4 | 2,73 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | 0,9 | 8 | 5 | | 3,9 | 6 | 7,8 | 0,6,9 | 7 | 33,9 | 0,1,6,9 | 8 | 1,5 | 0,4,7 | 9 | 02,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38860 |
Giải nhất |
03890 |
Giải nhì |
83116 32765 |
Giải ba |
02247 47308 11528 77762 43910 33944 |
Giải tư |
7492 1507 8809 5056 |
Giải năm |
8792 1959 0284 5618 0916 1190 |
Giải sáu |
218 477 312 |
Giải bảy |
34 97 74 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,92 | 0 | 7,8,9 | 1 | 1 | 0,1,2,62 82 | 1,6,92 | 2 | 8 | | 3 | 4 | 3,4,7,8 | 4 | 4,7 | 6 | 5 | 6,9 | 12,5 | 6 | 0,2,5 | 0,4,7,9 | 7 | 4,7 | 0,12,2 | 8 | 4 | 0,5 | 9 | 02,22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67340 |
Giải nhất |
48192 |
Giải nhì |
79514 00305 |
Giải ba |
73249 80413 43482 28571 77081 15635 |
Giải tư |
0057 3532 8584 0987 |
Giải năm |
4113 8234 7940 6181 3228 4647 |
Giải sáu |
669 225 317 |
Giải bảy |
31 73 06 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 5,6 | 3,7,82 | 1 | 32,4,7 | 3,8,9 | 2 | 5,8 | 12,7 | 3 | 1,2,4,5 | 1,3,8 | 4 | 02,7,9 | 0,2,3 | 5 | 7 | 0 | 6 | 9 | 1,4,5,8 9 | 7 | 1,3 | 2 | 8 | 12,2,4,7 | 4,6 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|