|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02178 |
Giải nhất |
87900 |
Giải nhì |
61312 27742 |
Giải ba |
20955 43511 30886 93618 21966 51308 |
Giải tư |
5519 8581 5773 6100 |
Giải năm |
4685 2355 7513 2295 3482 5318 |
Giải sáu |
808 398 319 |
Giải bảy |
62 33 36 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,82 | 1,8 | 1 | 1,2,3,82 92 | 1,4,6,8 | 2 | 9 | 1,3,7 | 3 | 3,6 | | 4 | 2 | 52,8,9 | 5 | 52 | 3,6,8 | 6 | 2,6 | | 7 | 3,8 | 02,12,7,9 | 8 | 1,2,5,6 | 12,2 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16739 |
Giải nhất |
02761 |
Giải nhì |
88575 56639 |
Giải ba |
07724 46033 22938 06661 11636 78637 |
Giải tư |
6211 4967 9011 6613 |
Giải năm |
5514 2625 6681 0398 3955 3868 |
Giải sáu |
814 837 968 |
Giải bảy |
24 42 21 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12,2,62,8 | 1 | 12,3,42 | 4 | 2 | 1,42,5 | 1,3 | 3 | 3,6,72,8 92 | 12,22 | 4 | 2 | 2,5,7 | 5 | 5 | 3 | 6 | 12,7,83 | 32,6 | 7 | 5 | 3,63,9 | 8 | 1 | 32 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18637 |
Giải nhất |
35388 |
Giải nhì |
76572 02817 |
Giải ba |
01241 62838 35914 74566 67066 74857 |
Giải tư |
1970 0763 6314 3231 |
Giải năm |
8407 0520 9083 6297 2468 0605 |
Giải sáu |
254 920 206 |
Giải bảy |
87 32 48 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 5,6,7 | 3,4 | 1 | 42,7 | 3,7 | 2 | 02 | 6,8 | 3 | 1,2,7,8 | 12,5 | 4 | 1,8 | 0 | 5 | 4,7 | 0,62 | 6 | 3,62,8 | 0,1,3,5 8,9 | 7 | 0,2,8 | 3,4,6,7 8 | 8 | 3,7,8 | | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45518 |
Giải nhất |
27154 |
Giải nhì |
14273 12385 |
Giải ba |
15448 47469 22179 20577 00635 48954 |
Giải tư |
7816 6174 6378 3020 |
Giải năm |
7607 2222 1297 1317 5561 7202 |
Giải sáu |
380 965 032 |
Giải bảy |
64 42 40 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 2,7 | 6 | 1 | 6,7,8 | 0,2,3,4 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 2,5 | 52,6,7 | 4 | 0,2,8 | 3,6,8 | 5 | 42 | 1 | 6 | 1,4,5,9 | 0,1,7,9 | 7 | 3,4,7,8 9 | 1,4,7 | 8 | 0,5 | 6,7,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16661 |
Giải nhất |
46679 |
Giải nhì |
13718 59536 |
Giải ba |
17804 95577 51021 46899 16778 33508 |
Giải tư |
1222 3506 9545 8079 |
Giải năm |
5932 0738 4994 2291 6274 4014 |
Giải sáu |
133 967 533 |
Giải bảy |
69 41 10 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6,8 | 2,4,6,9 | 1 | 0,4,8 | 2,3,4 | 2 | 1,2 | 32 | 3 | 2,32,6,8 | 0,1,7,9 | 4 | 1,2,5 | 4 | 5 | | 0,3 | 6 | 1,7,9 | 6,7 | 7 | 4,7,8,92 | 0,1,3,7 | 8 | | 6,72,9 | 9 | 1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83155 |
Giải nhất |
76256 |
Giải nhì |
62825 25531 |
Giải ba |
24448 85836 31083 71943 00851 20291 |
Giải tư |
9046 9537 3539 1482 |
Giải năm |
6844 9148 2558 3089 1759 6647 |
Giải sáu |
585 278 505 |
Giải bảy |
92 14 56 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,5,9 | 1 | 4 | 8,9 | 2 | 4,5 | 4,8 | 3 | 1,6,7,9 | 1,2,4 | 4 | 3,4,6,7 82 | 0,2,5,8 | 5 | 1,5,62,8 9 | 3,4,52 | 6 | | 3,4 | 7 | 8 | 42,5,7 | 8 | 2,3,5,9 | 3,5,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16856 |
Giải nhất |
46967 |
Giải nhì |
51226 23388 |
Giải ba |
06244 87163 83181 09745 53734 08771 |
Giải tư |
1308 0116 8106 4357 |
Giải năm |
5370 6002 3459 6043 7920 1071 |
Giải sáu |
344 976 850 |
Giải bảy |
22 20 95 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,7 | 0 | 2,6,8 | 72,8 | 1 | 6 | 0,2,4 | 2 | 02,2,6 | 4,6 | 3 | 4 | 3,42 | 4 | 2,3,42,5 | 4,9 | 5 | 0,6,7,9 | 0,1,2,5 7 | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | 0,12,6 | 0,8 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|