|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
34641 |
Giải nhất |
56596 |
Giải nhì |
81188 95672 |
Giải ba |
13683 44507 57885 99753 72552 85043 |
Giải tư |
3194 7018 6023 5632 |
Giải năm |
6205 2598 5631 4785 1752 7941 |
Giải sáu |
520 759 474 |
Giải bảy |
93 81 63 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,7 | 3,42,8 | 1 | 8 | 3,52,7 | 2 | 0,3 | 2,4,5,6 8,9 | 3 | 1,2 | 5,7,9 | 4 | 12,3 | 0,82 | 5 | 22,3,4,9 | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 2,4 | 1,8,9 | 8 | 1,3,52,8 | 5 | 9 | 3,4,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
93006 |
Giải nhất |
63474 |
Giải nhì |
19372 89850 |
Giải ba |
15658 14514 98848 56985 95486 62682 |
Giải tư |
2956 7500 1273 1345 |
Giải năm |
0039 6205 3869 6027 5590 4003 |
Giải sáu |
130 456 698 |
Giải bảy |
41 21 38 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,9 | 0 | 0,3,5,6 | 2,4 | 1 | 4 | 7,8 | 2 | 1,7 | 0,7 | 3 | 0,8,9 | 1,7 | 4 | 1,5,8 | 0,4,8 | 5 | 0,62,8 | 0,52,8 | 6 | 9 | 2 | 7 | 2,3,4,9 | 3,4,5,9 | 8 | 2,5,6 | 3,6,7 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
00417 |
Giải nhất |
99059 |
Giải nhì |
74233 19149 |
Giải ba |
08786 90237 16254 23175 12778 09000 |
Giải tư |
5418 0878 7429 8988 |
Giải năm |
8242 1528 9730 4112 8010 6689 |
Giải sáu |
306 045 985 |
Giải bảy |
24 99 68 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,6 | | 1 | 0,2,7,8 | 1,4 | 2 | 4,8,9 | 3 | 3 | 0,3,7 | 2,5 | 4 | 2,5,9 | 4,7,8 | 5 | 4,9 | 0,8 | 6 | 8 | 1,3,9 | 7 | 5,82 | 1,2,6,72 8 | 8 | 5,6,8,9 | 2,4,5,8 9 | 9 | 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
61019 |
Giải nhất |
08071 |
Giải nhì |
36956 43274 |
Giải ba |
19721 97735 34803 78074 14794 62461 |
Giải tư |
0372 7354 8450 3651 |
Giải năm |
0699 1868 8281 7436 7935 2913 |
Giải sáu |
118 668 234 |
Giải bảy |
80 83 70 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 2,3 | 2,5,6,7 8 | 1 | 3,8,9 | 0,7 | 2 | 1 | 0,1,8 | 3 | 4,52,6 | 3,5,72,9 | 4 | | 32 | 5 | 0,1,4,6 | 3,5 | 6 | 1,82 | | 7 | 0,1,2,42 | 1,62 | 8 | 0,1,3 | 1,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
66029 |
Giải nhất |
94740 |
Giải nhì |
58069 60284 |
Giải ba |
42218 15942 90074 98098 66531 88293 |
Giải tư |
4080 7365 4190 9778 |
Giải năm |
3003 0742 9202 3960 5242 3212 |
Giải sáu |
145 115 398 |
Giải bảy |
28 86 26 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 2,3 | 3 | 1 | 2,5,8 | 0,1,43 | 2 | 6,8,9 | 0,9 | 3 | 1 | 6,7,8 | 4 | 0,23,5 | 1,4,6 | 5 | | 2,8 | 6 | 0,4,5,9 | | 7 | 4,8 | 1,2,7,92 | 8 | 0,4,6 | 2,6 | 9 | 0,3,82 |
|
|
Giải ĐB |
41702 |
Giải nhất |
18023 |
Giải nhì |
75633 30292 |
Giải ba |
95500 49684 22534 96913 53619 69423 |
Giải tư |
4175 8788 3148 0800 |
Giải năm |
9727 0788 8233 9301 7988 1557 |
Giải sáu |
941 607 895 |
Giải bảy |
92 51 16 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,7 | 0,4,5 | 1 | 2,3,6,9 | 0,1,92 | 2 | 32,7 | 1,22,32 | 3 | 32,4 | 3,8 | 4 | 1,8 | 7,9 | 5 | 1,7 | 1 | 6 | | 0,2,5 | 7 | 5 | 4,83 | 8 | 4,83 | 1 | 9 | 22,5 |
|
|
Giải ĐB |
44188 |
Giải nhất |
53421 |
Giải nhì |
45059 72084 |
Giải ba |
17891 27596 77786 01952 14936 22174 |
Giải tư |
4546 7497 9332 7944 |
Giải năm |
5018 6027 9634 6974 2142 0264 |
Giải sáu |
879 328 792 |
Giải bảy |
76 62 84 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,9 | 1 | 8 | 3,4,5,6 9 | 2 | 1,7,8 | | 3 | 2,4,6 | 3,4,6,72 82 | 4 | 2,4,6 | | 5 | 2,9 | 3,4,7,8 9 | 6 | 2,4 | 2,9 | 7 | 42,6,9 | 1,2,8 | 8 | 0,42,6,8 | 5,7 | 9 | 1,2,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|