|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35200 |
Giải nhất |
56639 |
Giải nhì |
71800 06656 |
Giải ba |
97791 32466 70600 17823 69645 61785 |
Giải tư |
6405 9658 8718 4023 |
Giải năm |
4598 2825 0078 3325 7516 1499 |
Giải sáu |
488 945 809 |
Giải bảy |
77 37 12 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,5,9 | 9 | 1 | 2,6,8 | 1 | 2 | 32,52 | 22 | 3 | 7,9 | | 4 | 52 | 0,22,42,8 | 5 | 6,8 | 1,5,6,9 | 6 | 6 | 3,7 | 7 | 7,8 | 1,5,7,8 9 | 8 | 5,8 | 0,3,9 | 9 | 1,6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04704 |
Giải nhất |
07534 |
Giải nhì |
87676 14393 |
Giải ba |
04572 20506 91801 56723 50273 99565 |
Giải tư |
2109 4181 7581 5081 |
Giải năm |
7895 4062 2650 3160 1085 1198 |
Giải sáu |
806 405 686 |
Giải bảy |
97 43 16 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,4,5,62 9 | 0,83 | 1 | 6 | 6,7 | 2 | 3 | 2,4,7,9 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 3 | 0,6,8,9 | 5 | 0 | 02,1,7,8 | 6 | 0,2,5 | 9 | 7 | 0,2,3,6 | 9 | 8 | 13,5,6 | 0 | 9 | 3,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49471 |
Giải nhất |
56122 |
Giải nhì |
25948 20339 |
Giải ba |
34782 66432 31632 31479 07356 44166 |
Giải tư |
7193 4642 0807 3825 |
Giải năm |
0946 3839 7695 9299 4521 8460 |
Giải sáu |
687 347 905 |
Giải bảy |
35 13 96 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,7 | 2,7 | 1 | 3 | 2,32,4,8 | 2 | 1,2,5,9 | 1,9 | 3 | 22,5,92 | | 4 | 2,6,7,8 | 0,2,3,9 | 5 | 6 | 4,5,6,9 | 6 | 0,6 | 0,4,8 | 7 | 1,9 | 4 | 8 | 2,7 | 2,32,7,9 | 9 | 3,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20019 |
Giải nhất |
22386 |
Giải nhì |
99295 36215 |
Giải ba |
72520 05977 23908 98669 60264 54525 |
Giải tư |
3370 9498 4826 5719 |
Giải năm |
5216 5850 6010 3878 2293 9005 |
Giải sáu |
426 674 559 |
Giải bảy |
94 95 65 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 | 0 | 5,8 | | 1 | 0,5,6,92 | 2 | 2 | 0,2,5,62 | 9 | 3 | | 6,7,9 | 4 | | 0,1,2,6 92 | 5 | 0,9 | 1,22,8 | 6 | 4,5,9 | 7 | 7 | 0,4,7,8 | 0,7,9 | 8 | 6 | 12,5,6 | 9 | 3,4,52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45057 |
Giải nhất |
31802 |
Giải nhì |
69074 39623 |
Giải ba |
98031 03484 63575 52476 14998 51045 |
Giải tư |
9678 9783 0466 3616 |
Giải năm |
7528 1830 2656 0849 4274 5203 |
Giải sáu |
057 630 114 |
Giải bảy |
79 24 13 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 2,3 | 3 | 1 | 3,4,5,6 | 0 | 2 | 3,4,8 | 0,1,2,8 | 3 | 02,1 | 1,2,72,8 | 4 | 5,9 | 1,4,7 | 5 | 6,72 | 1,5,6,7 | 6 | 6 | 52 | 7 | 42,5,6,8 9 | 2,7,9 | 8 | 3,4 | 4,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25345 |
Giải nhất |
13373 |
Giải nhì |
14946 00079 |
Giải ba |
50949 53378 99788 19324 79340 29420 |
Giải tư |
9148 8490 2512 1608 |
Giải năm |
4262 6459 0192 1474 3693 1393 |
Giải sáu |
892 421 629 |
Giải bảy |
59 58 57 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 8 | 2 | 1 | 2 | 1,6,92 | 2 | 0,1,4,9 | 7,92 | 3 | | 2,7 | 4 | 0,5,6,8 9 | 4 | 5 | 7,8,92 | 4 | 6 | 2,7 | 5,6 | 7 | 3,4,8,9 | 0,4,5,7 8 | 8 | 8 | 2,4,52,7 | 9 | 0,22,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38024 |
Giải nhất |
05869 |
Giải nhì |
68630 40310 |
Giải ba |
68017 57031 07524 64127 15407 54875 |
Giải tư |
7443 4133 0427 0048 |
Giải năm |
3539 1274 0735 1217 1017 6727 |
Giải sáu |
843 297 255 |
Giải bảy |
26 23 66 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7 | 3 | 1 | 0,73 | | 2 | 3,42,6,73 | 2,3,42,6 | 3 | 0,1,3,5 9 | 22,7 | 4 | 32,8 | 3,5,7 | 5 | 5 | 2,6 | 6 | 3,6,9 | 0,13,23,9 | 7 | 4,5 | 4 | 8 | | 3,6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|