|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76416 |
Giải nhất |
84017 |
Giải nhì |
37980 11756 |
Giải ba |
37180 30542 31903 97171 70912 29286 |
Giải tư |
3874 1687 6878 4829 |
Giải năm |
2199 3769 1476 3167 2958 9964 |
Giải sáu |
512 955 320 |
Giải bảy |
36 96 81 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 3 | 7,8 | 1 | 22,6,7 | 12,4 | 2 | 0,9 | 0 | 3 | 6 | 6,7 | 4 | 2 | 5,6 | 5 | 5,6,8 | 1,3,5,7 8,9 | 6 | 4,5,7,9 | 1,6,8 | 7 | 1,4,6,8 | 5,7 | 8 | 02,1,6,7 | 2,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28635 |
Giải nhất |
78408 |
Giải nhì |
90262 29615 |
Giải ba |
34817 71702 35000 23794 67761 50213 |
Giải tư |
2190 8979 1683 2371 |
Giải năm |
9131 3031 1484 8972 1153 5385 |
Giải sáu |
344 491 652 |
Giải bảy |
35 72 03 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,3,8 | 32,6,7,9 | 1 | 3,5,7 | 0,5,6,72 | 2 | | 0,1,5,8 | 3 | 12,52 | 4,8,9 | 4 | 4 | 1,32,82 | 5 | 2,3 | | 6 | 1,2 | 1 | 7 | 1,22,9 | 0 | 8 | 3,4,52 | 7 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79398 |
Giải nhất |
48076 |
Giải nhì |
61227 34621 |
Giải ba |
93749 78457 96802 22273 96237 83583 |
Giải tư |
0659 8981 8591 7948 |
Giải năm |
3227 1486 8011 9978 5012 2051 |
Giải sáu |
678 446 421 |
Giải bảy |
11 43 82 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 12,22,5,8 9 | 1 | 12,2 | 0,1,8 | 2 | 12,72 | 4,7,8 | 3 | 7 | | 4 | 3,6,8,9 | | 5 | 1,7,9 | 4,7,8 | 6 | 9 | 22,3,5 | 7 | 3,6,82 | 4,72,9 | 8 | 1,2,3,6 | 4,5,6 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44334 |
Giải nhất |
09763 |
Giải nhì |
00430 75647 |
Giải ba |
86988 49442 09088 89985 93444 63591 |
Giải tư |
1569 0038 7308 5833 |
Giải năm |
8974 5710 4041 3474 9363 6423 |
Giải sáu |
817 681 051 |
Giải bảy |
59 43 18 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 8 | 4,5,8,9 | 1 | 0,7,8 | 4 | 2 | 3 | 2,3,4,62 | 3 | 0,3,4,8 | 3,4,72 | 4 | 1,2,3,4 7 | 8 | 5 | 1,9 | | 6 | 32,92 | 1,4 | 7 | 42 | 0,1,3,82 | 8 | 1,5,82 | 5,62 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62540 |
Giải nhất |
72655 |
Giải nhì |
39639 98565 |
Giải ba |
49759 70276 88866 17483 97484 75649 |
Giải tư |
3765 9825 6069 6127 |
Giải năm |
6200 3687 0081 4709 3557 9425 |
Giải sáu |
541 464 766 |
Giải bảy |
90 36 77 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,9 | 4,8 | 1 | | | 2 | 52,7 | 6,8 | 3 | 6,9 | 6,8 | 4 | 0,1,9 | 22,5,62 | 5 | 5,7,9 | 3,62,7 | 6 | 3,4,52,62 9 | 2,5,7,8 | 7 | 6,7 | | 8 | 1,3,4,7 | 0,3,4,5 6 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45571 |
Giải nhất |
82504 |
Giải nhì |
85343 01325 |
Giải ba |
44103 26363 30813 92295 08884 22624 |
Giải tư |
7861 3715 6888 2401 |
Giải năm |
0470 6222 8188 3523 2384 0652 |
Giải sáu |
948 790 142 |
Giải bảy |
26 58 64 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 12,3,4 | 02,6,7 | 1 | 3,5 | 2,4,5 | 2 | 2,3,4,5 6 | 0,1,2,4 6 | 3 | | 0,2,6,82 | 4 | 2,3,8 | 1,2,9 | 5 | 2,8 | 2 | 6 | 1,3,4 | | 7 | 0,1 | 4,5,82 | 8 | 42,82 | | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51492 |
Giải nhất |
95137 |
Giải nhì |
76778 12668 |
Giải ba |
78678 87732 76106 08244 50495 94451 |
Giải tư |
0806 4235 4723 1500 |
Giải năm |
1272 5390 2560 8754 6076 5277 |
Giải sáu |
860 852 951 |
Giải bảy |
55 04 84 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,9 | 0 | 0,4,62 | 52 | 1 | | 32,5,7,9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 22,5,7 | 0,4,5,8 | 4 | 4 | 3,5,9 | 5 | 12,2,4,5 | 02,7 | 6 | 02,8 | 3,7 | 7 | 2,6,7,82 | 6,72 | 8 | 4 | | 9 | 0,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|