|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13YH-9YH-1YH-2YH-14YH-8YH
|
Giải ĐB |
91577 |
Giải nhất |
25687 |
Giải nhì |
04579 10568 |
Giải ba |
52956 85641 10983 54311 60968 37476 |
Giải tư |
0908 0118 8066 7712 |
Giải năm |
6306 0487 3629 7788 5369 0349 |
Giải sáu |
293 346 179 |
Giải bảy |
91 86 88 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 1,4,9 | 1 | 1,2,8 | 1 | 2 | 9 | 8,9 | 3 | | | 4 | 1,6,9 | | 5 | 6 | 0,4,5,6 7,8 | 6 | 6,82,9 | 7,82 | 7 | 6,7,92 | 0,1,62,82 | 8 | 3,6,72,82 | 2,4,6,72 9 | 9 | 1,3,9 |
|
1YK-10YK-8YK-4YK-13YK-2YK
|
Giải ĐB |
30398 |
Giải nhất |
04743 |
Giải nhì |
50110 27282 |
Giải ba |
28577 60852 29047 52445 01560 80255 |
Giải tư |
8543 9909 5376 4337 |
Giải năm |
6777 5032 3718 5740 9094 3035 |
Giải sáu |
875 242 975 |
Giải bảy |
44 10 04 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,6 | 0 | 4,9 | | 1 | 02,8 | 3,4,5,8 | 2 | | 43 | 3 | 2,5,7 | 0,4,9 | 4 | 0,2,33,4 5,7 | 3,4,5,72 | 5 | 2,5 | 7 | 6 | 0 | 3,4,72 | 7 | 52,6,72 | 1,9 | 8 | 2 | 0 | 9 | 4,8 |
|
2YL-11YL-8YL-1YL-12YL-10YL
|
Giải ĐB |
26313 |
Giải nhất |
85377 |
Giải nhì |
05722 96218 |
Giải ba |
33973 06118 42871 20486 40204 15775 |
Giải tư |
9706 2583 3438 4088 |
Giải năm |
5982 9727 6391 2386 8266 3383 |
Giải sáu |
078 988 279 |
Giải bảy |
67 54 42 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 2,7,9 | 1 | 3,82 | 2,4,8 | 2 | 1,2,7 | 1,7,82 | 3 | 8 | 0,5 | 4 | 2 | 7 | 5 | 4 | 0,6,82 | 6 | 6,7 | 2,6,7 | 7 | 1,3,5,7 8,9 | 12,3,7,82 | 8 | 2,32,62,82 | 7 | 9 | 1 |
|
3YM-2YM-11YM-13YM-10YM-1YM
|
Giải ĐB |
55600 |
Giải nhất |
59302 |
Giải nhì |
78836 71711 |
Giải ba |
57669 79931 24351 86322 54511 71826 |
Giải tư |
6225 6043 3742 0666 |
Giải năm |
0314 6945 0521 6066 8579 0910 |
Giải sáu |
203 330 633 |
Giải bảy |
04 70 40 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 7 | 0 | 0,2,3,4 | 12,2,3,5 | 1 | 0,12,4 | 0,2,4 | 2 | 1,2,5,6 | 0,3,4 | 3 | 0,1,3,6 7 | 0,1 | 4 | 0,2,3,5 | 2,4 | 5 | 1 | 2,3,62 | 6 | 62,9 | 3 | 7 | 0,9 | | 8 | | 6,7 | 9 | |
|
14YN-10YN-11YN-2YN-7YN-4YN
|
Giải ĐB |
35855 |
Giải nhất |
42177 |
Giải nhì |
20074 32589 |
Giải ba |
86484 98975 32529 41999 83797 88245 |
Giải tư |
2972 1141 5546 9411 |
Giải năm |
7013 8211 8017 1160 4564 7055 |
Giải sáu |
631 833 406 |
Giải bảy |
69 98 05 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,6 | 12,3,4 | 1 | 12,3,7 | 7 | 2 | 9 | 1,3,7 | 3 | 1,3 | 6,7,8 | 4 | 1,5,6 | 0,4,52,7 | 5 | 52 | 0,4 | 6 | 0,4,9 | 1,7,9 | 7 | 2,3,4,5 7 | 9 | 8 | 4,9 | 2,6,8,9 | 9 | 7,8,9 |
|
4YP-1YP-2YP-14YP-11YP-15YP
|
Giải ĐB |
93315 |
Giải nhất |
73168 |
Giải nhì |
22638 92974 |
Giải ba |
52693 70286 16719 69491 29122 08843 |
Giải tư |
4639 3060 0385 5877 |
Giải năm |
3640 8917 8654 4150 4993 6847 |
Giải sáu |
185 609 564 |
Giải bảy |
32 78 02 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 2,9 | 9 | 1 | 5,7,9 | 0,2,3 | 2 | 2 | 4,92 | 3 | 2,8,9 | 5,6,7 | 4 | 0,3,7 | 1,82 | 5 | 0,4 | 8 | 6 | 0,4,82 | 1,4,7 | 7 | 4,7,8 | 3,62,7 | 8 | 52,6 | 0,1,3 | 9 | 1,32 |
|
5YQ-6YQ-4YQ-11YQ-8YQ-14YQ
|
Giải ĐB |
17110 |
Giải nhất |
80128 |
Giải nhì |
97658 76413 |
Giải ba |
85597 80481 92887 00464 54369 92065 |
Giải tư |
6321 6491 5875 2498 |
Giải năm |
7374 4158 9701 1117 6132 1301 |
Giải sáu |
983 606 343 |
Giải bảy |
26 08 59 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 12,6,8 | 02,2,8,9 | 1 | 0,3,7 | 3 | 2 | 1,6,8 | 1,4,8 | 3 | 2 | 6,7 | 4 | 3 | 6,7 | 5 | 82,9 | 0,2,8 | 6 | 4,5,9 | 1,8,9 | 7 | 4,5 | 0,2,52,9 | 8 | 1,3,6,7 | 5,6 | 9 | 1,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|