|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06427 |
Giải nhất |
46034 |
Giải nhì |
57250 41699 |
Giải ba |
50485 22782 84683 18245 55436 57599 |
Giải tư |
1451 0596 3349 7322 |
Giải năm |
0203 3638 1203 7475 8825 1113 |
Giải sáu |
726 386 435 |
Giải bảy |
28 42 07 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 32,7 | 5 | 1 | 3 | 2,4,8 | 2 | 2,5,6,7 8 | 02,1,8 | 3 | 4,5,6,8 9 | 3 | 4 | 2,5,9 | 2,3,4,7 8 | 5 | 0,1 | 2,3,8,9 | 6 | | 0,2 | 7 | 5 | 2,3 | 8 | 2,3,5,6 | 3,4,92 | 9 | 6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91802 |
Giải nhất |
26925 |
Giải nhì |
89570 64608 |
Giải ba |
70059 26198 67335 79784 16405 39910 |
Giải tư |
8716 3436 2381 3514 |
Giải năm |
9282 9548 7261 5782 4226 1296 |
Giải sáu |
569 666 717 |
Giải bảy |
03 57 47 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,3,5,8 | 6,8 | 1 | 0,4,6,7 | 0,82 | 2 | 5,6 | 0 | 3 | 5,6,9 | 1,8 | 4 | 7,8 | 0,2,3 | 5 | 7,9 | 1,2,3,6 9 | 6 | 1,6,9 | 1,4,5 | 7 | 0 | 0,4,9 | 8 | 1,22,4 | 3,5,6 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13526 |
Giải nhất |
52915 |
Giải nhì |
09209 34095 |
Giải ba |
53762 55685 76108 01137 41322 70846 |
Giải tư |
9034 7411 8066 8498 |
Giải năm |
3293 5462 1276 6409 5695 7805 |
Giải sáu |
936 721 946 |
Giải bảy |
04 82 53 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,8,92 | 1,2,9 | 1 | 1,5 | 2,62,8 | 2 | 1,2,6 | 5,9 | 3 | 4,6,7 | 0,3 | 4 | 62 | 0,1,8,92 | 5 | 3 | 2,3,42,6 7 | 6 | 22,6 | 3 | 7 | 6 | 0,9 | 8 | 2,5 | 02 | 9 | 1,3,52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32455 |
Giải nhất |
00613 |
Giải nhì |
91477 95905 |
Giải ba |
29173 30540 58550 13196 80138 18269 |
Giải tư |
8841 6673 2708 2473 |
Giải năm |
6010 6768 0878 3022 6597 7681 |
Giải sáu |
958 600 991 |
Giải bảy |
33 93 75 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 | 0 | 0,5,8 | 4,8,9 | 1 | 0,3 | 2 | 2 | 2,8 | 1,3,73,9 | 3 | 3,8 | | 4 | 0,1 | 0,5,7 | 5 | 0,5,8 | 9 | 6 | 8,9 | 7,9 | 7 | 33,5,7,8 | 0,2,3,5 6,7 | 8 | 1 | 6 | 9 | 1,3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68877 |
Giải nhất |
33663 |
Giải nhì |
73355 55310 |
Giải ba |
93944 37602 38660 65623 86378 00886 |
Giải tư |
1196 0585 8750 6293 |
Giải năm |
4430 0212 4691 3878 7692 1939 |
Giải sáu |
963 097 100 |
Giải bảy |
73 23 49 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 6 | 0 | 0,2 | 9 | 1 | 0,2 | 0,1,9 | 2 | 32 | 22,62,7,9 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 4,9 | 5,8 | 5 | 0,5 | 8,9 | 6 | 0,32 | 7,92 | 7 | 3,7,82 | 72 | 8 | 5,6 | 3,4 | 9 | 1,2,3,6 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98241 |
Giải nhất |
02543 |
Giải nhì |
78927 69097 |
Giải ba |
24424 46088 70725 60950 55893 11754 |
Giải tư |
6330 5391 8935 2223 |
Giải năm |
3864 5058 9396 2209 6076 7323 |
Giải sáu |
571 007 932 |
Giải bảy |
81 01 15 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,7,9 | 0,4,7,8 9 | 1 | 5 | 3 | 2 | 32,4,5,7 | 22,4,9 | 3 | 0,2,5 | 2,5,6 | 4 | 1,3 | 1,2,3 | 5 | 0,4,8 | 7,9 | 6 | 4 | 0,2,9 | 7 | 1,6 | 5,8,9 | 8 | 1,8 | 0 | 9 | 1,3,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18780 |
Giải nhất |
41415 |
Giải nhì |
55695 79908 |
Giải ba |
66124 35857 95717 13737 01855 20637 |
Giải tư |
9478 7890 3036 5812 |
Giải năm |
9261 3760 5229 0317 8069 1897 |
Giải sáu |
120 781 257 |
Giải bảy |
69 92 35 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 8 | 6,8 | 1 | 2,5,72 | 1,9 | 2 | 0,3,4,9 | 2 | 3 | 5,6,72 | 2 | 4 | | 1,3,5,9 | 5 | 5,72 | 3 | 6 | 0,1,92 | 12,32,52,9 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 0,1 | 2,62 | 9 | 0,2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|