Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 22/03/2009
XSKT
Giải ĐB
02402
Giải nhất
27735
Giải nhì
12869
Giải ba
77357
85637
Giải tư
40939
52357
04066
75423
49260
49496
27665
Giải năm
1565
Giải sáu
6165
8016
4252
Giải bảy
887
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
602
 16
0,523
235,7,9
 4 
3,6352,72
1,62,960,53,62,9
3,52,87 
 87
3,696
 
Ngày: 15/03/2009
XSKT
Giải ĐB
34493
Giải nhất
78896
Giải nhì
92719
Giải ba
94757
37938
Giải tư
65124
08434
59729
05004
11648
63498
45943
Giải năm
2927
Giải sáu
1929
4812
0965
Giải bảy
158
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 04
 12,9
124,7,92
4,934,8
0,2,343,8
657,8
965
2,5,87 
3,4,5,987
1,2293,6,8
 
Ngày: 08/03/2009
XSKT
Giải ĐB
80516
Giải nhất
37376
Giải nhì
70402
Giải ba
02140
12789
Giải tư
94503
24328
96092
18295
89360
42799
61341
Giải năm
4919
Giải sáu
0924
9357
2872
Giải bảy
319
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,6,802,3
416,92
0,7,924,8
03 
240,1
957
1,760
572,6
280,9
12,8,992,5,9
 
Ngày: 01/03/2009
XSKT
Giải ĐB
98601
Giải nhất
47045
Giải nhì
61821
Giải ba
70842
56997
Giải tư
94277
56644
77138
10273
93333
76095
15650
Giải năm
3187
Giải sáu
0221
5953
2649
Giải bảy
930
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
32,501
0,221 
4212
3,5,7302,3,8
442,4,5,9
4,950,3
 6 
7,8,973,7
387
495,7
 
Ngày: 22/02/2009
XSKT
Giải ĐB
52492
Giải nhất
92530
Giải nhì
36772
Giải ba
67283
31485
Giải tư
00656
43665
10566
20583
67421
83545
20343
Giải năm
3486
Giải sáu
4655
1728
8765
Giải bảy
059
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
30 
21 
7,921,8
4,8230
 43,5
4,5,62,855,6,9
5,6,8,9652,6
 72
2832,5,6
592,6
 
Ngày: 15/02/2009
XSKT
Giải ĐB
49132
Giải nhất
04218
Giải nhì
29572
Giải ba
88601
12748
Giải tư
35192
71029
55379
22154
57237
52066
51872
Giải năm
8741
Giải sáu
8964
6734
3848
Giải bảy
874
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,418
3,72,929
432,4,7
3,5,6,741,3,82
 54
664,6
3722,4,9
1,428 
2,792
 
Ngày: 08/02/2009
XSKT
Giải ĐB
23345
Giải nhất
06521
Giải nhì
40693
Giải ba
91986
39960
Giải tư
57741
44903
85915
55797
73206
78214
07097
Giải năm
4883
Giải sáu
4841
8760
6400
Giải bảy
750
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200,3,6
2,4214,5
 21
0,8,93 
1,6412,5
1,450
0,8602,4
927 
 83,6
 93,72