Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 17/11/2010
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
795227
Giải nhất
21611
Giải nhì
86373
Giải ba
02031
01662
Giải tư
28850
26110
03231
68716
32588
26301
08711
Giải năm
3929
Giải sáu
7154
0694
1624
Giải bảy
272
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,501
0,12,3210,12,3,6
6,724,7,9
1,7312
2,5,94 
 50,4
162
272,3
888
294
 
Ngày: 10/11/2010
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
133446
Giải nhất
41711
Giải nhì
96837
Giải ba
82268
29874
Giải tư
30755
24856
00669
40231
68116
37809
25064
Giải năm
0597
Giải sáu
7126
5041
6573
Giải bảy
184
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,3,411,6
 26
731,7
4,6,7,841,4,6
555,6
1,2,4,564,8,9
3,973,4
684
0,697
 
Ngày: 03/11/2010
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
395639
Giải nhất
58087
Giải nhì
40210
Giải ba
39003
54201
Giải tư
54380
98141
83589
21090
49603
99614
10206
Giải năm
9339
Giải sáu
3144
5721
2494
Giải bảy
615
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,8,901,32,6
0,2,4,810,4,5
 21
02392
1,4,941,4
15 
06 
87 
 80,1,7,9
32,890,4
 
Ngày: 27/10/2010
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
314021
Giải nhất
49838
Giải nhì
77434
Giải ba
12430
37909
Giải tư
39276
09748
56832
98393
45897
51753
74943
Giải năm
4791
Giải sáu
3730
6169
0317
Giải bảy
142
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3209
2,917
3,420,1
4,5,9302,2,4,8
342,3,8
 53
769
1,976
3,48 
0,691,3,7
 
Ngày: 20/10/2010
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
079448
Giải nhất
58415
Giải nhì
82439
Giải ba
96173
25207
Giải tư
69430
78294
60971
85343
82339
15654
98439
Giải năm
3919
Giải sáu
6244
1424
2457
Giải bảy
143
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
301,7
0,715,9
 24
42,730,93
2,4,5,9432,4,8
154,7
 6 
0,571,3
48 
1,3394
 
Ngày: 13/10/2010
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
872045
Giải nhất
75645
Giải nhì
69599
Giải ba
25171
78193
Giải tư
94577
01426
48105
66546
09158
75460
18172
Giải năm
1670
Giải sáu
9577
3585
5342
Giải bảy
455
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
6,705
71 
4,726
93 
 42,52,6
0,42,5,855,8
2,4,860
7270,1,2,72
585,6
993,9
 
Ngày: 06/10/2010
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
943083
Giải nhất
14612
Giải nhì
22326
Giải ba
09478
67829
Giải tư
36354
03454
74907
47348
30152
49130
42736
Giải năm
6250
Giải sáu
4343
1781
5337
Giải bảy
626
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,507
812
1,5,9262,9
4,830,6,7
5243,8
 50,2,42
22,36 
0,378
4,781,3
292