Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 29/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ ba |
Kỳ vé: #01118 | Ngày quay thưởng 26/11/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
63,109,454,250đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,921,018,850đ |
Giải nhất |
|
21 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,343 |
500,000đ |
Giải ba |
|
22,146 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01117 | Ngày quay thưởng 23/11/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
60,242,121,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,602,426,300đ |
Giải nhất |
|
26 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
919 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,553 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01116 | Ngày quay thưởng 21/11/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
57,805,702,500đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,331,713,100đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
698 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,566 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01115 | Ngày quay thưởng 19/11/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
54,820,284,600đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
5,332,330,300đ |
Giải nhất |
|
16 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,000 |
500,000đ |
Giải ba |
|
21,674 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01114 | Ngày quay thưởng 16/11/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
51,077,854,200đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,916,504,700đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
834 |
500,000đ |
Giải ba |
|
18,358 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01113 | Ngày quay thưởng 14/11/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
48,362,506,500đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,614,799,400đ |
Giải nhất |
|
18 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
855 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,606 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01112 | Ngày quay thưởng 12/11/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
46,129,206,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,366,655,000đ |
Giải nhất |
|
15 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
786 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,684 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01111 | Ngày quay thưởng 09/11/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
43,415,255,550đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,065,104,850đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
709 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,263 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01110 | Ngày quay thưởng 07/11/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
40,954,938,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,791,736,300đ |
Giải nhất |
|
11 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
610 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,503 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01109 | Ngày quay thưởng 05/11/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
38,354,528,100đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,502,801,800đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
558 |
500,000đ |
Giải ba |
|
13,177 |
50,000đ |
|
| |