Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01033 | Ngày quay thưởng 11/05/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
31,730,182,500đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,192,242,500đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
546 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,770 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01032 | Ngày quay thưởng 09/05/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
1 |
62,575,096,350đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
5,660,148,700đ |
Giải nhất |
|
66 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
888 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,709 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01031 | Ngày quay thưởng 07/05/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
61,542,131,250đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
5,545,374,800đ |
Giải nhất |
|
13 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
912 |
500,000đ |
Giải ba |
|
19,585 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01030 | Ngày quay thưởng 04/05/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
58,191,976,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
5,173,135,400đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,120 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,823 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01029 | Ngày quay thưởng 02/05/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
55,439,469,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,867,301,250đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
597 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,270 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01028 | Ngày quay thưởng 30/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
52,411,684,800đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,530,880,750đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
774 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,862 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01027 | Ngày quay thưởng 27/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
49,665,978,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,225,802,250đ |
Giải nhất |
|
23 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
896 |
500,000đ |
Giải ba |
|
18,181 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01026 | Ngày quay thưởng 25/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
47,354,753,100đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,968,999,450đ |
Giải nhất |
|
23 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,049 |
500,000đ |
Giải ba |
|
20,236 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01025 | Ngày quay thưởng 23/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
45,053,287,500đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,713,281,050đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
758 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,482 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01024 | Ngày quay thưởng 20/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
41,561,844,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,325,342,950đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
670 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,900 |
50,000đ |
|
| |