Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Chủ nhật | Kỳ vé: #00867 | Ngày quay thưởng 27/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,912,630,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,148 | 300,000đ | Giải ba | | 17,596 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00866 | Ngày quay thưởng 25/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,431,284,000đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 835 | 300,000đ | Giải ba | | 14,115 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00865 | Ngày quay thưởng 23/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,867,079,000đ | Giải nhất | | 6 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 777 | 300,000đ | Giải ba | | 14,324 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00864 | Ngày quay thưởng 20/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,182,991,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,084 | 300,000đ | Giải ba | | 16,380 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00863 | Ngày quay thưởng 18/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,843,907,500đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 810 | 300,000đ | Giải ba | | 13,685 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00862 | Ngày quay thưởng 16/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,414,721,000đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 833 | 300,000đ | Giải ba | | 14,064 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00861 | Ngày quay thưởng 13/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 36,253,032,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,251 | 300,000đ | Giải ba | | 20,889 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00860 | Ngày quay thưởng 11/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,340,443,500đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,096 | 300,000đ | Giải ba | | 19,395 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00859 | Ngày quay thưởng 09/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,814,538,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,186 | 300,000đ | Giải ba | | 20,727 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00858 | Ngày quay thưởng 06/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 25,072,243,500đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,001 | 300,000đ | Giải ba | | 18,002 | 30,000đ | |
| |